Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GENX thành DKK

GENX/DKK: 1 GENX = 0.002675 DKK. Giá chuyển đổi 1 Evodefi (GENX) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.002675 DKK hôm nay.
GENX
GENX
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENX/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Evodefi (GENX) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENX hiện có giá trị là 0.00 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENX hiện có giá 0.00 DKK, nghĩa là mua 5 GENX sẽ mất 0.01 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 373.82 GENX và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 1,869.12 GENX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GENX sang DKK

Chuyển đổi DKK sang GENX

Evodefi
Krone Đan Mạch
1 GENX
0.002675  DKK
2 GENX
0.005350  DKK
5 GENX
0.01338  DKK
10 GENX
0.02675  DKK
20 GENX
0.05350  DKK
50 GENX
0.1338  DKK
100 GENX
0.2675  DKK
200 GENX
0.5350  DKK
1000 GENX
2.68  DKK
5000 GENX
13.38  DKK
10000 GENX
26.75  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENX thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Evodefi tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENX sang DKK, lên đến 10000 GENX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Evodefi
50 DKK
18,691.17 GENX
100 DKK
37,382.34 GENX
200 DKK
74,764.69 GENX
500 DKK
186,911.72 GENX
1000 DKK
373,823.44 GENX
2000 DKK
747,646.88 GENX
5000 DKK
1,869,117.19 GENX
10000 DKK
3,738,234.38 GENX
50000 DKK
18,691,171.88 GENX
100000 DKK
37,382,343.75 GENX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành GENX toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Evodefi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang GENX, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GENX/DKK

GENX/DKK: 1 GENX = 0.002675 DKK; 2025/06/08 13:27:19
Trong 1D vừa qua, Evodefi đã thay đổi -0.27% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Evodefi(GENX) đã thay đổi -0.27% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành GENX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GENX sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Evodefi/DKK

Giá Evodefi cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.002688 DKK trong khi giá Evodefi thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.002636 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Evodefi theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENX theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002682 DKK
0.002688 DKK
0.002747 DKK
0.002747 DKK
Thấp
0.002675 DKK
0.002636 DKK
0.002119 DKK
0.001947 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.27%
-0.00%
+22.99%
+24.32%

Thông tin Evodefi

Số liệu thị trường GENX sang DKK

GENX/DKK:
kr0.002675
Khối lượng GENX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GENX:
--
Nguồn cung lưu hành GENX:
0 GENX

Tỷ giá GENX sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Evodefi thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Evodefi là kr0.002675 mỗi GENX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENX. Khối lượng giao dịch của Evodefi đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENX là kr0.

Thông tin thêm về Evodefi trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Evodefi phổ biến nhất là GENX sang DKK, trong đó mã của Evodefi là GENX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105484.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2518.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92520.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77974.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144471.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 586527.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9049424.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GENX sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GENX sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GENX (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENX bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Evodefi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GENX đến TWD
1 GENX thành NT$0.01224 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GENX đến CNY
1 GENX thành ¥0.002940 CNY
popular info Đô la Mỹ
GENX đến USD
1 GENX thành $0.0004090 USD
popular info Euro
GENX đến EUR
1 GENX thành €0.0003588 EUR
popular info Krone Đan Mạch
GENX đến DKK
1 GENX thành kr0.002675 DKK
popular info Đô la Canada
GENX đến CAD
1 GENX thành C$0.0005602 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GENX đến KRW
1 GENX thành ₩0.5564 KRW
popular info Yên Nhật
GENX đến JPY
1 GENX thành ¥0.05925 JPY
popular info Bảng Anh
GENX đến GBP
1 GENX thành £0.0003024 GBP
popular info Real Brazil
GENX đến BRL
1 GENX thành R$0.002274 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets 48 Club Token
KOGE đến DKK
1 KOGE thành kr416.14 DKK
other assets TRON
TRX đến DKK
1 TRX thành kr1.87 DKK
other assets Ravencoin
RVN đến DKK
1 RVN thành kr0.1011 DKK
other assets Livepeer
LPT đến DKK
1 LPT thành kr52.93 DKK
other assets Myria
MYRIA đến DKK
1 MYRIA thành kr0.008892 DKK
other assets Sophon
SOPH đến DKK
1 SOPH thành kr0.3475 DKK
other assets Xterio
XTER đến DKK
1 XTER thành kr1.35 DKK
other assets Vita Inu
VINU đến DKK
1 VINU thành kr0.{6}1369 DKK
other assets IOST
IOST đến DKK
1 IOST thành kr0.02556 DKK
other assets Allo
RWA đến DKK
1 RWA thành kr0.04733 DKK

Bảng chuyển đổi từ GENX sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Evodefi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENX thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.27%, đạt mức cao nhất là 0.002682 DKK và mức thấp nhất là 0.002675 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 GENX là kr0.002175 DKK , thay đổi +22.99% so với giá hiện tại. Evodefi đã thay đổi
-kr
0.0007384DKK
, tương đương mức thay đổi -21.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:27 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GENX
kr0.001338kr0.001341
-0.27%
1 GENX
kr0.002675kr0.002682
-0.27%
5 GENX
kr0.01338kr0.01341
-0.27%
10 GENX
kr0.02675kr0.02682
-0.27%
50 GENX
kr0.1338kr0.1341
-0.27%
100 GENX
kr0.2675kr0.2682
-0.27%
500 GENX
kr1.34kr1.34
-0.27%
1000 GENX
kr2.68kr2.68
-0.27%

Câu Hỏi Thường Gặp GENX/DKK

1 Evodefi bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Evodefi (GENX) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.002675.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENX với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 373.82 GENX đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENX sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENX sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENX bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 1,869.12 GENX, trong khi 5 GENX sẽ có giá khoảng 0.01338DKK.
Giá cao nhất của GENX/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENX tính theo DKK là kr1,188,875.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENX/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Evodefi tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Evodefi (GENX) đã giảm 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Evodefi (GENX) đã tăng 22.99% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENX thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Evodefi và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENX/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENX/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENX/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENX/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Evodefi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.