Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.06%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114014.79 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.06%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114014.79 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.06%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114014.79 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EGAME thành COP
EGAME/COP: 1 EGAME = 0.02559 COP. Giá chuyển đổi 1 EVERY GAME (EGAME) thành Peso Colombia (COP) là 0.02559 COP hôm nay.

EGAME
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EGAME/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EVERY GAME (EGAME) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EGAME hiện có giá trị là 0.02559 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EGAME hiện có giá 0.02559 COP, nghĩa là mua 5 EGAME sẽ mất 0.1279 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 39.08 EGAME và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 195.42 EGAME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EGAME sang COP
Chuyển đổi COP sang EGAME
EVERY GAME
Peso Colombia
1 EGAME
0.02559 COP
Đổi 1 EGAME sang 0.02559 COP
2 EGAME
0.05117 COP
Đổi 2 EGAME sang 0.05117 COP
5 EGAME
0.1279 COP
Đổi 5 EGAME sang 0.1279 COP
10 EGAME
0.2559 COP
Đổi 10 EGAME sang 0.2559 COP
20 EGAME
0.5117 COP
Đổi 20 EGAME sang 0.5117 COP
50 EGAME
1.28 COP
Đổi 50 EGAME sang 1.28 COP
100 EGAME
2.56 COP
Đổi 100 EGAME sang 2.56 COP
200 EGAME
5.12 COP
Đổi 200 EGAME sang 5.12 COP
500 EGAME
12.79 COP
Đổi 500 EGAME sang 12.79 COP
1000 EGAME
25.59 COP
Đổi 1000 EGAME sang 25.59 COP
5000 EGAME
127.93 COP
Đổi 5000 EGAME sang 127.93 COP
10000 EGAME
255.86 COP
Đổi 10000 EGAME sang 255.86 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGAME thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của EVERY GAME tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGAME sang COP, lên đến 10000 EGAME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
EVERY GAME
1 COP
39.08 EGAME
Đổi 1 COP sang 39.08 EGAME
10 COP
390.85 EGAME
Đổi 10 COP sang 390.85 EGAME
50 COP
1,954.23 EGAME
Đổi 50 COP sang 1,954.23 EGAME
100 COP
3,908.46 EGAME
Đổi 100 COP sang 3,908.46 EGAME
200 COP
7,816.91 EGAME
Đổi 200 COP sang 7,816.91 EGAME
500 COP
19,542.29 EGAME
Đổi 500 COP sang 19,542.29 EGAME
1000 COP
39,084.57 EGAME
Đổi 1000 COP sang 39,084.57 EGAME
2000 COP
78,169.15 EGAME
Đổi 2000 COP sang 78,169.15 EGAME
5000 COP
195,422.87 EGAME
Đổi 5000 COP sang 195,422.87 EGAME
10000 COP
390,845.75 EGAME
Đổi 10000 COP sang 390,845.75 EGAME
50000 COP
1,954,228.73 EGAME
Đổi 50000 COP sang 1,954,228.73 EGAME
100000 COP
3,908,457.47 EGAME
Đổi 100000 COP sang 3,908,457.47 EGAME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành EGAME toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo EVERY GAME đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang EGAME, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EGAME/COP
EGAME/COP: 1 EGAME = 0.02559 COP; 2025/08/06 00:09:37
Trong 1D vừa qua, EVERY GAME đã thay đổi +1.93% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EVERY GAME(EGAME) đã thay đổi +1.93% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành EGAME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EGAME sang COP: Biến động và thay đổi giá của EVERY GAME/COP
Giá EVERY GAME cao nhất theo COP 7 ngày qua là 0.02685 COP trong khi giá EVERY GAME thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 0.02390 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EVERY GAME theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EGAME theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02609 COP | 0.02685 COP | 0.04905 COP | 0.04905 COP |
Thấp | 0.02509 COP | 0.02390 COP | 0.02162 COP | 0.01233 COP |
Bình thường | 0 COP | 0 COP | 0 COP | 0 COP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.93% | +0.73% | +13.17% | -27.87% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EGAME (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EGAME bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EGAME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin EVERY GAME
Số liệu thị trường EGAME sang COP
EGAME/COP:
COL$0.02559
Khối lượng EGAME 24 giờ:
COL$343,019,814.8
Vốn hóa thị trường EGAME:
--
Nguồn cung lưu hành EGAME:
0 EGAME
Tỷ giá EGAME sang COP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EVERY GAME thành Peso Colombia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EVERY GAME là COL$0.02559 mỗi EGAME, với tổng vốn hoá thị trường của COL$0 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EGAME. Khối lượng giao dịch của EVERY GAME đã thay đổi +0.70% (COL$2,368,886.56 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EGAME là COL$340,650,928.24.
Thông tin thêm về EVERY GAME trên Bitget
Thông tin Peso Colombia
Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EVERY GAME phổ biến nhất là EGAME sang COP, trong đó mã của EVERY GAME là EGAME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98791.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86018.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157524.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629492.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10031478.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.99 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EGAME sang COP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EGAME sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi EVERY GAME phổ biến

EGAME đến TWD
1 EGAME thành NT$0.0001872 TWD

EGAME đến CNY
1 EGAME thành ¥0.{4}4501 CNY
EGAME đến COP
1 EGAME thành COL$0.02559 COP

EGAME đến USD
1 EGAME thành $0.{5}6261 USD

EGAME đến EUR
1 EGAME thành €0.{5}5409 EUR

EGAME đến CAD
1 EGAME thành C$0.{5}8624 CAD

EGAME đến KRW
1 EGAME thành ₩0.008679 KRW

EGAME đến JPY
1 EGAME thành ¥0.0009240 JPY

EGAME đến GBP
1 EGAME thành £0.{5}4709 GBP

EGAME đến BRL
1 EGAME thành R$0.{4}3446 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang COP

BTC đến COP
1 BTC thành COL$466,466,578.77 COP

ETH đến COP
1 ETH thành COL$14,761,537.49 COP

PROVE đến COP
1 PROVE thành COL$4,021.59 COP

TOWNS đến COP
1 TOWNS thành COL$166.54 COP

NOT đến COP
1 NOT thành COL$8.29 COP

SOL đến COP
1 SOL thành COL$670,620.36 COP

MYX đến COP
1 MYX thành COL$5,165.23 COP

LTC đến COP
1 LTC thành COL$491,497.03 COP

LINK đến COP
1 LINK thành COL$66,961.99 COP

SHIB đến COP
1 SHIB thành COL$0.04938 COP
Bảng chuyển đổi từ EGAME sang COP
Tỷ giá hoán đổi của EVERY GAME đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EGAME thành Peso Colombia đã thay đổi +0.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.93%, đạt mức cao nhất là 0.02609 COP và mức thấp nhất là 0.02509 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 EGAME là COL$0.02261 COP , thay đổi +13.17% so với giá hiện tại. EVERY GAME đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -38.14% so với năm trước.
-COL$
0.01578COP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EGAME | COL$0.01279 | COL$0.01255 | +1.93% |
1 EGAME | COL$0.02559 | COL$0.02510 | +1.93% |
5 EGAME | COL$0.1279 | COL$0.1255 | +1.93% |
10 EGAME | COL$0.2559 | COL$0.2510 | +1.93% |
50 EGAME | COL$1.28 | COL$1.26 | +1.93% |
100 EGAME | COL$2.56 | COL$2.51 | +1.93% |
500 EGAME | COL$12.79 | COL$12.55 | +1.93% |
1000 EGAME | COL$25.59 | COL$25.1 | +1.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp EGAME/COP
1 EVERY GAME bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 EVERY GAME (EGAME) trong Peso Colombia (COP) là COL$0.02559.
Tôi có thể mua bao nhiêu EGAME với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 39.08 EGAME đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EGAME sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EGAME sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EGAME bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 195.42 EGAME, trong khi 5 EGAME sẽ có giá khoảng 0.1279COP.
Giá cao nhất của EGAME/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EGAME tính theo COP là COL$109.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EGAME/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EVERY GAME tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EVERY GAME (EGAME) đã tăng 0.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EVERY GAME (EGAME) đã tăng 13.17% so với Peso Colombia (COP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EGAME thành COP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EVERY GAME và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EGAME/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EGAME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EGAME/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EGAME/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EGAME/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EVERY GAME và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EVERY GAME: EGAME sang Đô la Mỹ (USD), EGAME sang Euro (EUR), EGAME sang Bảng Anh (GBP), EGAME sang Đô la Canada (CAD), EGAME sang Rupee Ấn Độ (INR), EGAME sang Rupee Pakistan (PKR), EGAME sang Real Brazil (BRL), EGAME sang ...
Giá của EVERY GAME ở Mỹ là $0.{5}6261 USD. Ngoài ra, giá của EVERY GAME là €0.{5}5409 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4709 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8624 CAD ở Canada, ₹0.0005492 INR ở Ấn Độ, ₨0.001773 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3446 BRL ở Brazil, ...
Cặp EVERY GAME phổ biến nhất là EGAME sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 EVERY GAME (EGAME) ở Peso Colombia (COP) là COL$0.02559.
Giá của EVERY GAME ở Mỹ là $0.{5}6261 USD. Ngoài ra, giá của EVERY GAME là €0.{5}5409 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4709 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8624 CAD ở Canada, ₹0.0005492 INR ở Ấn Độ, ₨0.001773 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3446 BRL ở Brazil, ...
Cặp EVERY GAME phổ biến nhất là EGAME sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 EVERY GAME (EGAME) ở Peso Colombia (COP) là COL$0.02559.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
