Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi EFC thành KWD

EFC/KWD: 1 EFC = 0.04257 KWD. Giá chuyển đổi 1 Everton Fan Token (EFC) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.04257 KWD hôm nay.
EFC
EFC
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EFC/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Everton Fan Token (EFC) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EFC hiện có giá trị là 0.04257 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EFC hiện có giá 0.04257 KWD, nghĩa là mua 5 EFC sẽ mất 0.2128 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 23.49 EFC và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 117.47 EFC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EFC sang KWD

Chuyển đổi KWD sang EFC

Everton Fan Token
Dinar Kuwait
1 EFC
0.04257  KWD
Đổi 1 EFC sang 0.04257 KWD
2 EFC
0.08513  KWD
Đổi 2 EFC sang 0.08513 KWD
5 EFC
0.2128  KWD
Đổi 5 EFC sang 0.2128 KWD
10 EFC
0.4257  KWD
Đổi 10 EFC sang 0.4257 KWD
20 EFC
0.8513  KWD
Đổi 20 EFC sang 0.8513 KWD
50 EFC
2.13  KWD
Đổi 50 EFC sang 2.13 KWD
100 EFC
4.26  KWD
Đổi 100 EFC sang 4.26 KWD
200 EFC
8.51  KWD
Đổi 200 EFC sang 8.51 KWD
500 EFC
21.28  KWD
Đổi 500 EFC sang 21.28 KWD
1000 EFC
42.57  KWD
Đổi 1000 EFC sang 42.57 KWD
5000 EFC
212.83  KWD
Đổi 5000 EFC sang 212.83 KWD
10000 EFC
425.65  KWD
Đổi 10000 EFC sang 425.65 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EFC thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Everton Fan Token tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EFC sang KWD, lên đến 10000 EFC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Everton Fan Token
1 KWD
23.49 EFC
Đổi 1 KWD sang 23.49 EFC
10 KWD
234.93 EFC
Đổi 10 KWD sang 234.93 EFC
50 KWD
1,174.66 EFC
Đổi 50 KWD sang 1,174.66 EFC
100 KWD
2,349.33 EFC
Đổi 100 KWD sang 2,349.33 EFC
200 KWD
4,698.66 EFC
Đổi 200 KWD sang 4,698.66 EFC
500 KWD
11,746.64 EFC
Đổi 500 KWD sang 11,746.64 EFC
1000 KWD
23,493.28 EFC
Đổi 1000 KWD sang 23,493.28 EFC
2000 KWD
46,986.57 EFC
Đổi 2000 KWD sang 46,986.57 EFC
5000 KWD
117,466.42 EFC
Đổi 5000 KWD sang 117,466.42 EFC
10000 KWD
234,932.84 EFC
Đổi 10000 KWD sang 234,932.84 EFC
50000 KWD
1,174,664.2 EFC
Đổi 50000 KWD sang 1,174,664.2 EFC
100000 KWD
2,349,328.4 EFC
Đổi 100000 KWD sang 2,349,328.4 EFC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành EFC toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Everton Fan Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang EFC, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EFC/KWD

EFC/KWD: 1 EFC = 0.04257 KWD; 2025/10/04 00:50:33
Trong 1D vừa qua, Everton Fan Token đã thay đổi +0.91% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Everton Fan Token(EFC) đã thay đổi +0.91% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành EFC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EFC sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Everton Fan Token/KWD

Giá Everton Fan Token cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.04442 KWD trong khi giá Everton Fan Token thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.03970 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Everton Fan Token theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EFC theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04276 KWD
0.04442 KWD
0.05273 KWD
0.06208 KWD
Thấp
0.04180 KWD
0.03970 KWD
0.03970 KWD
0.03970 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.91%
-1.55%
-9.45%
-3.30%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EFC (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EFC bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EFC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Everton Fan Token

Số liệu thị trường EFC sang KWD

EFC/KWD:
د.ك0.04257
Khối lượng EFC 24 giờ:
د.ك4,728.56
Vốn hóa thị trường EFC:
د.ك253,226.92
Nguồn cung lưu hành EFC:
5.95M EFC

Tỷ giá EFC sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Everton Fan Token thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Everton Fan Token là د.ك0.04257 mỗi EFC, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك253,226.92 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,949,132 EFC. Khối lượng giao dịch của Everton Fan Token đã thay đổi -77.14% (د.ك-15,957.12 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EFC là د.ك20,685.68.

Thông tin thêm về Everton Fan Token trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Everton Fan Token phổ biến nhất là EFC sang KWD, trong đó mã của Everton Fan Token là EFC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 120004.02 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4468.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102195.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 89042.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 167597.61 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 640449.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10648592.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EFC sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EFC sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Everton Fan Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EFC đến TWD
1 EFC thành NT$4.23 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EFC đến CNY
1 EFC thành ¥0.9924 CNY
popular info Dinar Kuwait
EFC đến KWD
1 EFC thành د.ك0.04257 KWD
popular info Đô la Mỹ
EFC đến USD
1 EFC thành $0.1392 USD
popular info Euro
EFC đến EUR
1 EFC thành €0.1186 EUR
popular info Đô la Canada
EFC đến CAD
1 EFC thành C$0.1945 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EFC đến KRW
1 EFC thành ₩195.99 KRW
popular info Yên Nhật
EFC đến JPY
1 EFC thành ¥20.51 JPY
popular info Bảng Anh
EFC đến GBP
1 EFC thành £0.1033 GBP
popular info Real Brazil
EFC đến BRL
1 EFC thành R$0.7431 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك37,328.68 KWD
other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك1,377.36 KWD
other assets BNB
BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك359.98 KWD
other assets PancakeSwap
CAKE đến KWD
1 CAKE thành د.ك1.1 KWD
other assets Aster
ASTER đến KWD
1 ASTER thành د.ك0.6487 KWD
other assets Solana
SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك70.91 KWD
other assets OpenLedger
OPEN đến KWD
1 OPEN thành د.ك0.1781 KWD
other assets World Liberty Financial
WLFI đến KWD
1 WLFI thành د.ك0.06138 KWD
other assets Zeus Network
ZEUS đến KWD
1 ZEUS thành د.ك0.03702 KWD
other assets Aleo
ALEO đến KWD
1 ALEO thành د.ك0.07910 KWD

Bảng chuyển đổi từ EFC sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Everton Fan Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EFC thành Dinar Kuwait đã thay đổi -1.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.91%, đạt mức cao nhất là 0.04276 KWD và mức thấp nhất là 0.04180 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 EFC là د.ك0.04701 KWD , thay đổi -9.45% so với giá hiện tại. Everton Fan Token đã thay đổi
-د.ك
0.2088KWD
, tương đương mức thay đổi -83.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:50 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EFC
د.ك0.02128د.ك0.02109
+0.91%
1 EFC
د.ك0.04257د.ك0.04218
+0.91%
5 EFC
د.ك0.2128د.ك0.2109
+0.91%
10 EFC
د.ك0.4257د.ك0.4218
+0.91%
50 EFC
د.ك2.13د.ك2.11
+0.91%
100 EFC
د.ك4.26د.ك4.22
+0.91%
500 EFC
د.ك21.28د.ك21.09
+0.91%
1000 EFC
د.ك42.57د.ك42.18
+0.91%

Câu Hỏi Thường Gặp EFC/KWD

1 Everton Fan Token bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Everton Fan Token (EFC) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.04257.
Tôi có thể mua bao nhiêu EFC với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.49 EFC đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EFC sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EFC sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EFC bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 117.47 EFC, trong khi 5 EFC sẽ có giá khoảng 0.2128KWD.
Giá cao nhất của EFC/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EFC tính theo KWD là د.ك0.9100. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EFC/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Everton Fan Token tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Everton Fan Token (EFC) đã giảm 1.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Everton Fan Token (EFC) đã giảm 9.45% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EFC thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Everton Fan Token và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EFC/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EFC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EFC/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EFC/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EFC/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Everton Fan Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Everton Fan Token: EFC sang Đô la Mỹ (USD), EFC sang Euro (EUR), EFC sang Bảng Anh (GBP), EFC sang Đô la Canada (CAD), EFC sang Rupee Ấn Độ (INR), EFC sang Rupee Pakistan (PKR), EFC sang Real Brazil (BRL), EFC sang ...
Giá của Everton Fan Token ở Mỹ là $0.1392 USD. Ngoài ra, giá của Everton Fan Token là €0.1186 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1033 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1945 CAD ở Canada, ₹12.36 INR ở Ấn Độ, ₨39.17 PKR ở Pakistan, R$0.7431 BRL ở Brazil, ...
Cặp Everton Fan Token phổ biến nhất là EFC sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Everton Fan Token (EFC) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.04257.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.