Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111318.68 (-8.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$78.7M (1 ngày); +$4.24B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111318.68 (-8.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$78.7M (1 ngày); +$4.24B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111318.68 (-8.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$78.7M (1 ngày); +$4.24B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVAA 🟠 thành EUR
EVAA 🟠/EUR: 1 EVAA 🟠 = 0.0002736 EUR. Giá chuyển đổi 1 EVAA Protocol 🟠 (EVAA 🟠) thành Euro (EUR) là 0.0002736 EUR hôm nay.
EVAA 🟠
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVAA 🟠/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EVAA Protocol 🟠 (EVAA 🟠) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVAA 🟠 hiện có giá trị là 0.0002736 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVAA 🟠 hiện có giá 0.0002736 EUR, nghĩa là mua 5 EVAA 🟠 sẽ mất 0.001368 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,654.8 EVAA 🟠 và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 18,274.01 EVAA 🟠, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVAA 🟠 sang EUR
Chuyển đổi EUR sang EVAA 🟠
EVAA Protocol 🟠
Euro
1 EVAA 🟠
0.0002736 EUR
Đổi 1 EVAA 🟠 sang 0.0002736 EUR
2 EVAA 🟠
0.0005472 EUR
Đổi 2 EVAA 🟠 sang 0.0005472 EUR
5 EVAA 🟠
0.001368 EUR
Đổi 5 EVAA 🟠 sang 0.001368 EUR
10 EVAA 🟠
0.002736 EUR
Đổi 10 EVAA 🟠 sang 0.002736 EUR
20 EVAA 🟠
0.005472 EUR
Đổi 20 EVAA 🟠 sang 0.005472 EUR
50 EVAA 🟠
0.01368 EUR
Đổi 50 EVAA 🟠 sang 0.01368 EUR
100 EVAA 🟠
0.02736 EUR
Đổi 100 EVAA 🟠 sang 0.02736 EUR
200 EVAA 🟠
0.05472 EUR
Đổi 200 EVAA 🟠 sang 0.05472 EUR
500 EVAA 🟠
0.1368 EUR
Đổi 500 EVAA 🟠 sang 0.1368 EUR
1000 EVAA 🟠
0.2736 EUR
Đổi 1000 EVAA 🟠 sang 0.2736 EUR
5000 EVAA 🟠
1.37 EUR
Đổi 5000 EVAA 🟠 sang 1.37 EUR
10000 EVAA 🟠
2.74 EUR
Đổi 10000 EVAA 🟠 sang 2.74 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVAA 🟠 thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của EVAA Protocol 🟠 tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVAA 🟠 sang EUR, lên đến 10000 EVAA 🟠, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
EVAA Protocol 🟠
1 EUR
3,654.8 EVAA 🟠
Đổi 1 EUR sang 3,654.8 EVAA 🟠
10 EUR
36,548.02 EVAA 🟠
Đổi 10 EUR sang 36,548.02 EVAA 🟠
50 EUR
182,740.12 EVAA 🟠
Đổi 50 EUR sang 182,740.12 EVAA 🟠
100 EUR
365,480.23 EVAA 🟠
Đổi 100 EUR sang 365,480.23 EVAA 🟠
200 EUR
730,960.47 EVAA 🟠
Đổi 200 EUR sang 730,960.47 EVAA 🟠
500 EUR
1,827,401.17 EVAA 🟠
Đổi 500 EUR sang 1,827,401.17 EVAA 🟠
1000 EUR
3,654,802.33 EVAA 🟠
Đổi 1000 EUR sang 3,654,802.33 EVAA 🟠
2000 EUR
7,309,604.67 EVAA 🟠
Đổi 2000 EUR sang 7,309,604.67 EVAA 🟠
5000 EUR
18,274,011.67 EVAA 🟠
Đổi 5000 EUR sang 18,274,011.67 EVAA 🟠
10000 EUR
36,548,023.34 EVAA 🟠
Đổi 10000 EUR sang 36,548,023.34 EVAA 🟠
50000 EUR
182,740,116.69 EVAA 🟠
Đổi 50000 EUR sang 182,740,116.69 EVAA 🟠
100000 EUR
365,480,233.39 EVAA 🟠
Đổi 100000 EUR sang 365,480,233.39 EVAA 🟠
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành EVAA 🟠 toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo EVAA Protocol 🟠 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang EVAA 🟠, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVAA 🟠/EUR
EVAA 🟠/EUR: 1 EVAA 🟠 = 0.0002736 EUR; 2025/10/11 01:29:15
Trong 1D vừa qua, EVAA Protocol 🟠 đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EVAA Protocol 🟠(EVAA 🟠) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành EVAA 🟠 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EVAA 🟠 sang EUR: Biến động và thay đổi giá của EVAA Protocol 🟠/EUR
Giá EVAA Protocol 🟠 cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá EVAA Protocol 🟠 thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EVAA Protocol 🟠 theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVAA 🟠 theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Thấp | 0 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EVAA 🟠 (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVAA 🟠 bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVAA 🟠 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin EVAA Protocol 🟠
Số liệu thị trường EVAA 🟠 sang EUR
EVAA 🟠/EUR:
€0.0002736
Khối lượng EVAA 🟠 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EVAA 🟠:
€44.75
Nguồn cung lưu hành EVAA 🟠:
163.57K EVAA 🟠
Tỷ giá EVAA 🟠 sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EVAA Protocol 🟠 thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EVAA Protocol 🟠 là €0.0002736 mỗi EVAA 🟠, với tổng vốn hoá thị trường của €44.75 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 163,565.44 EVAA 🟠. Khối lượng giao dịch của EVAA Protocol 🟠 đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVAA 🟠 là €--.
Thông tin thêm về EVAA Protocol 🟠 trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EVAA Protocol 🟠 phổ biến nhất là EVAA 🟠 sang EUR, trong đó mã của EVAA Protocol 🟠 là EVAA 🟠. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121398.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4358.73 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.81 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 220.63 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104463.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90915.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170128.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 669914.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10774786.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVAA 🟠 sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVAA 🟠 sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi EVAA Protocol 🟠 phổ biến

EVAA 🟠 đến TWD
1 EVAA 🟠 thành NT$0.009768 TWD

EVAA 🟠 đến CNY
1 EVAA 🟠 thành ¥0.002269 CNY

EVAA 🟠 đến USD
1 EVAA 🟠 thành $0.0003180 USD

EVAA 🟠 đến EUR
1 EVAA 🟠 thành €0.0002736 EUR

EVAA 🟠 đến CAD
1 EVAA 🟠 thành C$0.0004456 CAD

EVAA 🟠 đến KRW
1 EVAA 🟠 thành ₩0.4545 KRW

EVAA 🟠 đến JPY
1 EVAA 🟠 thành ¥0.04808 JPY

EVAA 🟠 đến GBP
1 EVAA 🟠 thành £0.0002381 GBP

EVAA 🟠 đến BRL
1 EVAA 🟠 thành R$0.001755 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €96,513.67 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,282.64 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.09 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.04 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €160.86 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €15.08 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1661 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €2.25 EUR

AVAX đến EUR
1 AVAX thành €18.41 EUR

WLFI đến EUR
1 WLFI thành €0.1105 EUR
Bảng chuyển đổi từ EVAA 🟠 sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của EVAA Protocol 🟠 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVAA 🟠 thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 EUR và mức thấp nhất là 0 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 EVAA 🟠 là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. EVAA Protocol 🟠 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-€
--EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVAA 🟠 | €0.0001368 | €-- | 0.00% |
1 EVAA 🟠 | €0.0002736 | €-- | 0.00% |
5 EVAA 🟠 | €0.001368 | €-- | 0.00% |
10 EVAA 🟠 | €0.002736 | €-- | 0.00% |
50 EVAA 🟠 | €0.01368 | €-- | 0.00% |
100 EVAA 🟠 | €0.02736 | €-- | 0.00% |
500 EVAA 🟠 | €0.1368 | €-- | 0.00% |
1000 EVAA 🟠 | €0.2736 | €-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVAA 🟠/EUR
1 EVAA Protocol 🟠 bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 EVAA Protocol 🟠 (EVAA 🟠) trong Euro (EUR) là €0.0002736.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVAA 🟠 với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,654.8 EVAA 🟠 đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVAA 🟠 sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVAA 🟠 sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVAA 🟠 bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 18,274.01 EVAA 🟠, trong khi 5 EVAA 🟠 sẽ có giá khoảng 0.001368EUR.
Giá cao nhất của EVAA 🟠/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVAA 🟠 tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVAA 🟠/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EVAA Protocol 🟠 tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EVAA Protocol 🟠 (EVAA 🟠) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EVAA Protocol 🟠 (EVAA 🟠) đã giảm -- so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVAA 🟠 thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EVAA Protocol 🟠 và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVAA 🟠/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVAA 🟠 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVAA 🟠/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVAA 🟠/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVAA 🟠/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EVAA Protocol 🟠 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EVAA Protocol 🟠: EVAA 🟠 sang Đô la Mỹ (USD), EVAA 🟠 sang Euro (EUR), EVAA 🟠 sang Bảng Anh (GBP), EVAA 🟠 sang Đô la Canada (CAD), EVAA 🟠 sang Rupee Ấn Độ (INR), EVAA 🟠 sang Rupee Pakistan (PKR), EVAA 🟠 sang Real Brazil (BRL), EVAA 🟠 sang ...
Giá của EVAA Protocol 🟠 ở Mỹ là $0.0003180 USD. Ngoài ra, giá của EVAA Protocol 🟠 là €0.0002736 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002381 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004456 CAD ở Canada, ₹0.02822 INR ở Ấn Độ, ₨0.08976 PKR ở Pakistan, R$0.001755 BRL ở Brazil, ...
Cặp EVAA Protocol 🟠 phổ biến nhất là EVAA 🟠 sang Euro(EUR). Giá của 1 EVAA Protocol 🟠 (EVAA 🟠) ở Euro (EUR) là €0.0002736.
Giá của EVAA Protocol 🟠 ở Mỹ là $0.0003180 USD. Ngoài ra, giá của EVAA Protocol 🟠 là €0.0002736 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002381 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004456 CAD ở Canada, ₹0.02822 INR ở Ấn Độ, ₨0.08976 PKR ở Pakistan, R$0.001755 BRL ở Brazil, ...
Cặp EVAA Protocol 🟠 phổ biến nhất là EVAA 🟠 sang Euro(EUR). Giá của 1 EVAA Protocol 🟠 (EVAA 🟠) ở Euro (EUR) là €0.0002736.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.