Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104481.99 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104481.99 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104481.99 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ETI thành CZK
ETI/CZK: 1 ETI = 0.5635 CZK. Giá chuyển đổi 1 Etica (ETI) thành Koruna Czech (CZK) là 0.5635 CZK hôm nay.

ETI
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETI/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Etica (ETI) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETI hiện có giá trị là 0.5635 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETI hiện có giá 0.5635 CZK, nghĩa là mua 5 ETI sẽ mất 2.82 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 1.77 ETI và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 8.87 ETI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ETI sang CZK
Chuyển đổi CZK sang ETI
Etica
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETI thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Etica tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETI sang CZK, lên đến 10000 ETI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Etica
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ETI toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Etica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ETI, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ETI/CZK
ETI/CZK: 1 ETI = 0.5635 CZK; 2025/06/14 20:12:43
Trong 1D vừa qua, Etica đã thay đổi -0.00% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Etica(ETI) đã thay đổi -0.00% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ETI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ETI sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Etica/CZK
Giá Etica cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.6364 CZK trong khi giá Etica thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.5270 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Etica theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETI theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5851 CZK | 0.6364 CZK | 0.8022 CZK | 1.37 CZK |
Thấp | 0.5270 CZK | 0.5270 CZK | 0.5118 CZK | 0.3829 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +0.01% | -11.17% | -36.70% |
Thông tin Etica
Số liệu thị trường ETI sang CZK
ETI/CZK:
Kč0.5635
Khối lượng ETI 24 giờ:
Kč3,128,230.03
Vốn hóa thị trường ETI:
--
Nguồn cung lưu hành ETI:
0 ETI
Tỷ giá ETI sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Etica thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Etica là Kč0.5635 mỗi ETI, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ETI. Khối lượng giao dịch của Etica đã thay đổi +9.11% (Kč261,090.34 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETI là Kč2,867,139.69.
Thông tin thêm về Etica trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Etica phổ biến nhất là ETI sang CZK, trong đó mã của Etica là ETI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ETI sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ETI sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ETI (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETI bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Etica phổ biến

ETI đến TWD
1 ETI thành NT$0.7745 TWD

ETI đến CNY
1 ETI thành ¥0.1884 CNY

ETI đến USD
1 ETI thành $0.02621 USD

ETI đến EUR
1 ETI thành €0.02269 EUR

ETI đến CAD
1 ETI thành C$0.03562 CAD
ETI đến CZK
1 ETI thành Kč0.5635 CZK

ETI đến KRW
1 ETI thành ₩35.8 KRW

ETI đến JPY
1 ETI thành ¥3.78 JPY

ETI đến GBP
1 ETI thành £0.01932 GBP

ETI đến BRL
1 ETI thành R$0.1454 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

LA đến CZK
1 LA thành Kč17.23 CZK

BMT đến CZK
1 BMT thành Kč2.56 CZK

AB đến CZK
1 AB thành Kč0.2933 CZK

MAPO đến CZK
1 MAPO thành Kč0.1391 CZK

AXL đến CZK
1 AXL thành Kč8.85 CZK

MYX đến CZK
1 MYX thành Kč1.76 CZK

SQD đến CZK
1 SQD thành Kč5.11 CZK

FAIR3 đến CZK
1 FAIR3 thành Kč0.6962 CZK

BDXN đến CZK
1 BDXN thành Kč0.7001 CZK

POKT đến CZK
1 POKT thành Kč1.43 CZK
Bảng chuyển đổi từ ETI sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Etica đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETI thành Koruna Czech đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.5851 CZK và mức thấp nhất là 0.5270 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ETI là Kč0.6344 CZK , thay đổi -11.17% so với giá hiện tại. Etica đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.43% so với năm trước.
-Kč
3.05CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ETI | Kč0.2817 | Kč0.2818 | -0.00% |
1 ETI | Kč0.5635 | Kč0.5635 | -0.00% |
5 ETI | Kč2.82 | Kč2.82 | -0.00% |
10 ETI | Kč5.63 | Kč5.64 | -0.00% |
50 ETI | Kč28.17 | Kč28.18 | -0.00% |
100 ETI | Kč56.35 | Kč56.35 | -0.00% |
500 ETI | Kč281.74 | Kč281.75 | -0.00% |
1000 ETI | Kč563.48 | Kč563.5 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ETI/CZK
1 Etica bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Etica (ETI) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.5635.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETI với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.77 ETI đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETI sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETI sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETI bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 8.87 ETI, trong khi 5 ETI sẽ có giá khoảng 2.82CZK.
Giá cao nhất của ETI/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETI tính theo CZK là Kč43.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETI/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Etica tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Etica (ETI) đã tăng 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Etica (ETI) đã giảm 11.17% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETI thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Etica và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETI/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETI/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETI/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETI/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Etica và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Etica: ETI sang Đô la Mỹ (USD), ETI sang Euro (EUR), ETI sang Bảng Anh (GBP), ETI sang Đô la Canada (CAD), ETI sang Rupee Ấn Độ (INR), ETI sang Rupee Pakistan (PKR), ETI sang Real Brazil (BRL), ETI sang ...
Giá của Etica ở Mỹ là $0.02621 USD. Ngoài ra, giá của Etica là €0.02269 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01932 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03562 CAD ở Canada, ₹2.26 INR ở Ấn Độ, ₨7.42 PKR ở Pakistan, R$0.1454 BRL ở Brazil, ...
Cặp Etica phổ biến nhất là ETI sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Etica (ETI) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.5635.
Giá của Etica ở Mỹ là $0.02621 USD. Ngoài ra, giá của Etica là €0.02269 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01932 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03562 CAD ở Canada, ₹2.26 INR ở Ấn Độ, ₨7.42 PKR ở Pakistan, R$0.1454 BRL ở Brazil, ...
Cặp Etica phổ biến nhất là ETI sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Etica (ETI) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.5635.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
