Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104678.46 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104678.46 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104678.46 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ELS thành GHS
ELS/GHS: 1 ELS = 0.02349 GHS. Giá chuyển đổi 1 Ethlas (ELS) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.02349 GHS hôm nay.

ELS
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELS/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethlas (ELS) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELS hiện có giá trị là 0.02349 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELS hiện có giá 0.02349 GHS, nghĩa là mua 5 ELS sẽ mất 0.1175 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 42.56 ELS và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 212.82 ELS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ELS sang GHS
Chuyển đổi GHS sang ELS
Ethlas
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELS thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Ethlas tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELS sang GHS, lên đến 10000 ELS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Ethlas
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành ELS toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Ethlas đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang ELS, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ELS/GHS
ELS/GHS: 1 ELS = 0.02349 GHS; 2025/06/14 18:23:18
Trong 1D vừa qua, Ethlas đã thay đổi -3.35% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethlas(ELS) đã thay đổi -3.35% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành ELS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ELS sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Ethlas/GHS
Giá Ethlas cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.02713 GHS trong khi giá Ethlas thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.02348 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethlas theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELS theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02456 GHS | 0.02713 GHS | 0.06935 GHS | 0.06935 GHS |
Thấp | 0.02349 GHS | 0.02348 GHS | 0.02348 GHS | 0.01795 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.35% | -6.11% | -8.20% | -26.26% |
Thông tin Ethlas
Số liệu thị trường ELS sang GHS
ELS/GHS:
₵0.02349
Khối lượng ELS 24 giờ:
₵2,891.26
Vốn hóa thị trường ELS:
--
Nguồn cung lưu hành ELS:
0 ELS
Tỷ giá ELS sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ethlas thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ethlas là ₵0.02349 mỗi ELS, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ELS. Khối lượng giao dịch của Ethlas đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELS là ₵2,891.26.
Thông tin thêm về Ethlas trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethlas phổ biến nhất là ELS sang GHS, trong đó mã của Ethlas là ELS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ELS sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ELS sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ELS (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELS bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ethlas phổ biến

ELS đến TWD
1 ELS thành NT$0.06757 TWD

ELS đến CNY
1 ELS thành ¥0.01643 CNY

ELS đến USD
1 ELS thành $0.002287 USD
ELS đến GHS
1 ELS thành ₵0.02349 GHS

ELS đến EUR
1 ELS thành €0.001980 EUR

ELS đến CAD
1 ELS thành C$0.003107 CAD

ELS đến KRW
1 ELS thành ₩3.12 KRW

ELS đến JPY
1 ELS thành ¥0.3295 JPY

ELS đến GBP
1 ELS thành £0.001685 GBP

ELS đến BRL
1 ELS thành R$0.01269 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

LA đến GHS
1 LA thành ₵8.49 GHS

BMT đến GHS
1 BMT thành ₵1.26 GHS

MAPO đến GHS
1 MAPO thành ₵0.06710 GHS

AB đến GHS
1 AB thành ₵0.1431 GHS

MYX đến GHS
1 MYX thành ₵0.8411 GHS

AXL đến GHS
1 AXL thành ₵4.21 GHS

BDXN đến GHS
1 BDXN thành ₵0.3430 GHS

SQD đến GHS
1 SQD thành ₵2.39 GHS

MAVIA đến GHS
1 MAVIA thành ₵1.73 GHS

FAIR3 đến GHS
1 FAIR3 thành ₵0.3340 GHS
Bảng chuyển đổi từ ELS sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Ethlas đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELS thành Cedi Ghana đã thay đổi -6.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.35%, đạt mức cao nhất là 0.02456 GHS và mức thấp nhất là 0.02349 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 ELS là ₵0.02559 GHS , thay đổi -8.20% so với giá hiện tại. Ethlas đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.93% so với năm trước.
-₵
2.17GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ELS | ₵0.01175 | ₵0.01215 | -3.35% |
1 ELS | ₵0.02349 | ₵0.02431 | -3.35% |
5 ELS | ₵0.1175 | ₵0.1215 | -3.35% |
10 ELS | ₵0.2349 | ₵0.2431 | -3.35% |
50 ELS | ₵1.17 | ₵1.22 | -3.35% |
100 ELS | ₵2.35 | ₵2.43 | -3.35% |
500 ELS | ₵11.75 | ₵12.15 | -3.35% |
1000 ELS | ₵23.49 | ₵24.31 | -3.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp ELS/GHS
1 Ethlas bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Ethlas (ELS) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.02349.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELS với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 42.56 ELS đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELS sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELS sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELS bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 212.82 ELS, trong khi 5 ELS sẽ có giá khoảng 0.1175GHS.
Giá cao nhất của ELS/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELS tính theo GHS là ₵12.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELS/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethlas tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethlas (ELS) đã giảm 6.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethlas (ELS) đã giảm 8.20% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELS thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethlas và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELS/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELS/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELS/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELS/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethlas và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ethlas: ELS sang Đô la Mỹ (USD), ELS sang Euro (EUR), ELS sang Bảng Anh (GBP), ELS sang Đô la Canada (CAD), ELS sang Rupee Ấn Độ (INR), ELS sang Rupee Pakistan (PKR), ELS sang Real Brazil (BRL), ELS sang ...
Giá của Ethlas ở Mỹ là $0.002287 USD. Ngoài ra, giá của Ethlas là €0.001980 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001685 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003107 CAD ở Canada, ₹0.1969 INR ở Ấn Độ, ₨0.6470 PKR ở Pakistan, R$0.01269 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ethlas phổ biến nhất là ELS sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Ethlas (ELS) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.02349.
Giá của Ethlas ở Mỹ là $0.002287 USD. Ngoài ra, giá của Ethlas là €0.001980 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001685 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003107 CAD ở Canada, ₹0.1969 INR ở Ấn Độ, ₨0.6470 PKR ở Pakistan, R$0.01269 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ethlas phổ biến nhất là ELS sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Ethlas (ELS) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.02349.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Juventus Fan Token (JUV)

Hướng dẫn mua
Paris Saint Germain Fan Token (PSG)

Hướng dẫn mua
Portugal National Team Fan Token (POR)

Hướng dẫn mua
Manchester City Fan Token (CITY)

Hướng dẫn mua
Santos Football Club Fan Token (SANTOS)

Hướng dẫn mua
Arsenal Fan Token (AFC)

Hướng dẫn mua
S.S. Lazio Fan Token (LAZIO)

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
