Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117057.52 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117057.52 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117057.52 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ETHB thành CZK
ETHB/CZK: 1 ETHB = 2.16 CZK. Giá chuyển đổi 1 ETHEREUM ON BASE (ETHB) thành Koruna Czech (CZK) là 2.16 CZK hôm nay.

ETHB
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETHB/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ETHEREUM ON BASE (ETHB) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETHB hiện có giá trị là 2.16 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETHB hiện có giá 2.16 CZK, nghĩa là mua 5 ETHB sẽ mất 10.82 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.4621 ETHB và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 2.31 ETHB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ETHB sang CZK
Chuyển đổi CZK sang ETHB
ETHEREUM ON BASE
Koruna Czech
1 ETHB
2.16 CZK
Đổi 1 ETHB sang 2.16 CZK
2 ETHB
4.33 CZK
Đổi 2 ETHB sang 4.33 CZK
5 ETHB
10.82 CZK
Đổi 5 ETHB sang 10.82 CZK
10 ETHB
21.64 CZK
Đổi 10 ETHB sang 21.64 CZK
20 ETHB
43.28 CZK
Đổi 20 ETHB sang 43.28 CZK
50 ETHB
108.2 CZK
Đổi 50 ETHB sang 108.2 CZK
100 ETHB
216.4 CZK
Đổi 100 ETHB sang 216.4 CZK
200 ETHB
432.8 CZK
Đổi 200 ETHB sang 432.8 CZK
500 ETHB
1,082.01 CZK
Đổi 500 ETHB sang 1,082.01 CZK
1000 ETHB
2,164.01 CZK
Đổi 1000 ETHB sang 2,164.01 CZK
5000 ETHB
10,820.05 CZK
Đổi 5000 ETHB sang 10,820.05 CZK
10000 ETHB
21,640.11 CZK
Đổi 10000 ETHB sang 21,640.11 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETHB thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của ETHEREUM ON BASE tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETHB sang CZK, lên đến 10000 ETHB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
ETHEREUM ON BASE
1 CZK
0.4621 ETHB
Đổi 1 CZK sang 0.4621 ETHB
10 CZK
4.62 ETHB
Đổi 10 CZK sang 4.62 ETHB
50 CZK
23.11 ETHB
Đổi 50 CZK sang 23.11 ETHB
100 CZK
46.21 ETHB
Đổi 100 CZK sang 46.21 ETHB
200 CZK
92.42 ETHB
Đổi 200 CZK sang 92.42 ETHB
500 CZK
231.05 ETHB
Đổi 500 CZK sang 231.05 ETHB
1000 CZK
462.1 ETHB
Đổi 1000 CZK sang 462.1 ETHB
2000 CZK
924.21 ETHB
Đổi 2000 CZK sang 924.21 ETHB
5000 CZK
2,310.52 ETHB
Đổi 5000 CZK sang 2,310.52 ETHB
10000 CZK
4,621.05 ETHB
Đổi 10000 CZK sang 4,621.05 ETHB
50000 CZK
23,105.25 ETHB
Đổi 50000 CZK sang 23,105.25 ETHB
100000 CZK
46,210.5 ETHB
Đổi 100000 CZK sang 46,210.5 ETHB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ETHB toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo ETHEREUM ON BASE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ETHB, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ETHB/CZK
ETHB/CZK: 1 ETHB = 2.16 CZK; 2025/08/09 08:57:03
Trong 1D vừa qua, ETHEREUM ON BASE đã thay đổi +18.76% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ETHEREUM ON BASE(ETHB) đã thay đổi +18.76% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ETHB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ETHB sang CZK: Biến động và thay đổi giá của ETHEREUM ON BASE/CZK
Giá ETHEREUM ON BASE cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 2.18 CZK trong khi giá ETHEREUM ON BASE thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 1.63 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ETHEREUM ON BASE theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETHB theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.18 CZK | 2.18 CZK | 3.91 CZK | 3.91 CZK |
Thấp | 1.85 CZK | 1.63 CZK | 1.63 CZK | 1.38 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +18.76% | +1.44% | +3.97% | +4.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ETHB (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETHB bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETHB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ETHEREUM ON BASE
Số liệu thị trường ETHB sang CZK
ETHB/CZK:
Kč2.16
Khối lượng ETHB 24 giờ:
Kč50,594.83
Vốn hóa thị trường ETHB:
--
Nguồn cung lưu hành ETHB:
0 ETHB
Tỷ giá ETHB sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ETHEREUM ON BASE thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ETHEREUM ON BASE là Kč2.16 mỗi ETHB, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ETHB. Khối lượng giao dịch của ETHEREUM ON BASE đã thay đổi +90.90% (Kč24,091.05 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETHB là Kč26,503.77.
Thông tin thêm về ETHEREUM ON BASE trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ETHEREUM ON BASE phổ biến nhất là ETHB sang CZK, trong đó mã của ETHEREUM ON BASE là ETHB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116701.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4170.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.32 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100199.91 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86744.22 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160522.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634471.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10237954.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 33.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ETHB sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ETHB sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ETHEREUM ON BASE phổ biến

ETHB đến TWD
1 ETHB thành NT$3.08 TWD

ETHB đến CNY
1 ETHB thành ¥0.7412 CNY

ETHB đến USD
1 ETHB thành $0.1031 USD

ETHB đến EUR
1 ETHB thành €0.08855 EUR

ETHB đến CAD
1 ETHB thành C$0.1419 CAD
ETHB đến CZK
1 ETHB thành Kč2.16 CZK

ETHB đến KRW
1 ETHB thành ₩143.22 KRW

ETHB đến JPY
1 ETHB thành ¥15.23 JPY

ETHB đến GBP
1 ETHB thành £0.07666 GBP

ETHB đến BRL
1 ETHB thành R$0.5607 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

AERO đến CZK
1 AERO thành Kč23.33 CZK

HEI đến CZK
1 HEI thành Kč11.65 CZK

AIOT đến CZK
1 AIOT thành Kč11.46 CZK
.png)
TROLL đến CZK
1 TROLL thành Kč4.95 CZK

VELO đến CZK
1 VELO thành Kč1.35 CZK

W đến CZK
1 W thành Kč1.96 CZK

PEPE đến CZK
1 PEPE thành Kč0.0002589 CZK

FIO đến CZK
1 FIO thành Kč0.4816 CZK

BULLA đến CZK
1 BULLA thành Kč1.93 CZK

ALPINE đến CZK
1 ALPINE thành Kč26.79 CZK
Bảng chuyển đổi từ ETHB sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của ETHEREUM ON BASE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETHB thành Koruna Czech đã thay đổi +1.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +18.76%, đạt mức cao nhất là 2.18 CZK và mức thấp nhất là 1.85 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ETHB là Kč2.08 CZK , thay đổi +3.97% so với giá hiện tại. ETHEREUM ON BASE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.92% so với năm trước.
-Kč
6.13CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ETHB | Kč1.08 | Kč0.9110 | +18.76% |
1 ETHB | Kč2.16 | Kč1.82 | +18.76% |
5 ETHB | Kč10.82 | Kč9.11 | +18.76% |
10 ETHB | Kč21.64 | Kč18.22 | +18.76% |
50 ETHB | Kč108.2 | Kč91.1 | +18.76% |
100 ETHB | Kč216.4 | Kč182.21 | +18.76% |
500 ETHB | Kč1,082.01 | Kč911.05 | +18.76% |
1000 ETHB | Kč2,164.01 | Kč1,822.1 | +18.76% |
Câu Hỏi Thường Gặp ETHB/CZK
1 ETHEREUM ON BASE bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 ETHEREUM ON BASE (ETHB) trong Koruna Czech (CZK) là Kč2.16.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETHB với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4621 ETHB đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETHB sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETHB sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETHB bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 2.31 ETHB, trong khi 5 ETHB sẽ có giá khoảng 10.82CZK.
Giá cao nhất của ETHB/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETHB tính theo CZK là Kč43.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETHB/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ETHEREUM ON BASE tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ETHEREUM ON BASE (ETHB) đã tăng 1.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ETHEREUM ON BASE (ETHB) đã tăng 3.97% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETHB thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ETHEREUM ON BASE và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETHB/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETHB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETHB/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETHB/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETHB/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ETHEREUM ON BASE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ETHEREUM ON BASE: ETHB sang Đô la Mỹ (USD), ETHB sang Euro (EUR), ETHB sang Bảng Anh (GBP), ETHB sang Đô la Canada (CAD), ETHB sang Rupee Ấn Độ (INR), ETHB sang Rupee Pakistan (PKR), ETHB sang Real Brazil (BRL), ETHB sang ...
Giá của ETHEREUM ON BASE ở Mỹ là $0.1031 USD. Ngoài ra, giá của ETHEREUM ON BASE là €0.08855 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07666 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1419 CAD ở Canada, ₹9.05 INR ở Ấn Độ, ₨29.24 PKR ở Pakistan, R$0.5607 BRL ở Brazil, ...
Cặp ETHEREUM ON BASE phổ biến nhất là ETHB sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 ETHEREUM ON BASE (ETHB) ở Koruna Czech (CZK) là Kč2.16.
Giá của ETHEREUM ON BASE ở Mỹ là $0.1031 USD. Ngoài ra, giá của ETHEREUM ON BASE là €0.08855 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07666 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1419 CAD ở Canada, ₹9.05 INR ở Ấn Độ, ₨29.24 PKR ở Pakistan, R$0.5607 BRL ở Brazil, ...
Cặp ETHEREUM ON BASE phổ biến nhất là ETHB sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 ETHEREUM ON BASE (ETHB) ở Koruna Czech (CZK) là Kč2.16.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
