Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103350.00 (-2.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103350.00 (-2.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103350.00 (-2.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ESS thành KWD
ESS/KWD: 1 ESS = 0.{4}6138 KWD. Giá chuyển đổi 1 Essentia (ESS) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{4}6138 KWD hôm nay.

ESS
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESS/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Essentia (ESS) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESS hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESS hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 ESS sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 16,292.05 ESS và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 81,460.23 ESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ESS sang KWD
Chuyển đổi KWD sang ESS
Essentia
Dinar Kuwait
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESS thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Essentia tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESS sang KWD, lên đến 10000 ESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Essentia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành ESS toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Essentia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang ESS, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ESS/KWD
ESS/KWD: 1 ESS = 0.{4}6138 KWD; 2025/05/31 10:35:25
Trong 1D vừa qua, Essentia đã thay đổi -7.06% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Essentia(ESS) đã thay đổi -7.06% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành ESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ESS sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Essentia/KWD
Giá Essentia cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{4}7053 KWD trong khi giá Essentia thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{4}5885 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Essentia theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESS theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}7051 KWD | 0.{4}7053 KWD | 0.{4}7053 KWD | 0.{4}7053 KWD |
Thấp | 0.{4}5953 KWD | 0.{4}5885 KWD | 0.{4}3885 KWD | 0.{4}3515 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.06% | +1.44% | +42.81% | +2.90% |
Thông tin Essentia
Số liệu thị trường ESS sang KWD
ESS/KWD:
د.ك0.{4}6138
Khối lượng ESS 24 giờ:
د.ك29,992.39
Vốn hóa thị trường ESS:
--
Nguồn cung lưu hành ESS:
0 ESS
Tỷ giá ESS sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Essentia thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Essentia là د.ك0.{4}6138 mỗi ESS, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESS. Khối lượng giao dịch của Essentia đã thay đổi +11.42% (د.ك3,073.03 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESS là د.ك26,919.35.
Thông tin thêm về Essentia trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Essentia phổ biến nhất là ESS sang KWD, trong đó mã của Essentia là ESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103804.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2521.84 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 154.88 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91472.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77116.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142627.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 594280.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8882403.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.31 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ESS sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ESS sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ESS (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESS bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Essentia phổ biến

ESS đến TWD
1 ESS thành NT$0.005985 TWD

ESS đến CNY
1 ESS thành ¥0.001441 CNY
ESS đến KWD
1 ESS thành د.ك0.{4}6138 KWD

ESS đến USD
1 ESS thành $0.0002001 USD

ESS đến EUR
1 ESS thành €0.0001763 EUR

ESS đến CAD
1 ESS thành C$0.0002749 CAD

ESS đến KRW
1 ESS thành ₩0.2767 KRW

ESS đến JPY
1 ESS thành ¥0.02882 JPY

ESS đến GBP
1 ESS thành £0.0001486 GBP

ESS đến BRL
1 ESS thành R$0.001145 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

LPT đến KWD
1 LPT thành د.ك3.47 KWD

POKT đến KWD
1 POKT thành د.ك0.02531 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك777.26 KWD

SOLV đến KWD
1 SOLV thành د.ك0.01357 KWD

SOPH đến KWD
1 SOPH thành د.ك0.01599 KWD

CRO đến KWD
1 CRO thành د.ك0.03176 KWD

ARPA đến KWD
1 ARPA thành د.ك0.006773 KWD

SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك47.41 KWD

TRX đến KWD
1 TRX thành د.ك0.08263 KWD

SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك0.9677 KWD
Bảng chuyển đổi từ ESS sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Essentia đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESS thành Dinar Kuwait đã thay đổi +1.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.06%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7051 KWD và mức thấp nhất là 0.{4}5953 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 ESS là د.ك0.{4}4299 KWD , thay đổi +42.81% so với giá hiện tại. Essentia đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.55% so với năm trước.
-د.ك
0.{4}4929KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ESS | د.ك0.{4}3069 | د.ك0.{4}3302 | -7.06% |
1 ESS | د.ك0.{4}6138 | د.ك0.{4}6604 | -7.06% |
5 ESS | د.ك0.0003069 | د.ك0.0003302 | -7.06% |
10 ESS | د.ك0.0006138 | د.ك0.0006604 | -7.06% |
50 ESS | د.ك0.003069 | د.ك0.003302 | -7.06% |
100 ESS | د.ك0.006138 | د.ك0.006604 | -7.06% |
500 ESS | د.ك0.03069 | د.ك0.03302 | -7.06% |
1000 ESS | د.ك0.06138 | د.ك0.06604 | -7.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp ESS/KWD
1 Essentia bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Essentia (ESS) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}6138.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESS với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16,292.05 ESS đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESS sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESS sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESS bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 81,460.23 ESS, trong khi 5 ESS sẽ có giá khoảng 0.0003069KWD.
Giá cao nhất của ESS/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESS tính theo KWD là د.ك0.01702. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESS/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Essentia tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã tăng 1.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã tăng 42.81% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESS thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Essentia và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESS/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESS/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESS/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESS/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Essentia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
