Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115763.24 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$642.4M (1 ngày); +$1.94B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115763.24 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$642.4M (1 ngày); +$1.94B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115763.24 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$642.4M (1 ngày); +$1.94B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EDM thành MNT
EDM/MNT: 1 EDM = 0.02534 MNT. Giá chuyển đổi 1 Essence Degen Madness (EDM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.02534 MNT hôm nay.

EDM
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EDM/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Essence Degen Madness (EDM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EDM hiện có giá trị là 0.02534 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EDM hiện có giá 0.02534 MNT, nghĩa là mua 5 EDM sẽ mất 0.1267 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 39.47 EDM và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 197.35 EDM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EDM sang MNT
Chuyển đổi MNT sang EDM
Essence Degen Madness
Tugrik Mông Cổ
1 EDM
0.02534 MNT
Đổi 1 EDM sang 0.02534 MNT
2 EDM
0.05067 MNT
Đổi 2 EDM sang 0.05067 MNT
5 EDM
0.1267 MNT
Đổi 5 EDM sang 0.1267 MNT
10 EDM
0.2534 MNT
Đổi 10 EDM sang 0.2534 MNT
20 EDM
0.5067 MNT
Đổi 20 EDM sang 0.5067 MNT
50 EDM
1.27 MNT
Đổi 50 EDM sang 1.27 MNT
100 EDM
2.53 MNT
Đổi 100 EDM sang 2.53 MNT
200 EDM
5.07 MNT
Đổi 200 EDM sang 5.07 MNT
500 EDM
12.67 MNT
Đổi 500 EDM sang 12.67 MNT
1000 EDM
25.34 MNT
Đổi 1000 EDM sang 25.34 MNT
5000 EDM
126.68 MNT
Đổi 5000 EDM sang 126.68 MNT
10000 EDM
253.36 MNT
Đổi 10000 EDM sang 253.36 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EDM thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Essence Degen Madness tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EDM sang MNT, lên đến 10000 EDM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Essence Degen Madness
1 MNT
39.47 EDM
Đổi 1 MNT sang 39.47 EDM
10 MNT
394.69 EDM
Đổi 10 MNT sang 394.69 EDM
50 MNT
1,973.46 EDM
Đổi 50 MNT sang 1,973.46 EDM
100 MNT
3,946.91 EDM
Đổi 100 MNT sang 3,946.91 EDM
200 MNT
7,893.83 EDM
Đổi 200 MNT sang 7,893.83 EDM
500 MNT
19,734.56 EDM
Đổi 500 MNT sang 19,734.56 EDM
1000 MNT
39,469.13 EDM
Đổi 1000 MNT sang 39,469.13 EDM
2000 MNT
78,938.26 EDM
Đổi 2000 MNT sang 78,938.26 EDM
5000 MNT
197,345.64 EDM
Đổi 5000 MNT sang 197,345.64 EDM
10000 MNT
394,691.28 EDM
Đổi 10000 MNT sang 394,691.28 EDM
50000 MNT
1,973,456.38 EDM
Đổi 50000 MNT sang 1,973,456.38 EDM
100000 MNT
3,946,912.75 EDM
Đổi 100000 MNT sang 3,946,912.75 EDM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành EDM toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Essence Degen Madness đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang EDM, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EDM/MNT
EDM/MNT: 1 EDM = 0.02534 MNT; 2025/09/14 05:06:14
Trong 1D vừa qua, Essence Degen Madness đã thay đổi +0.05% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Essence Degen Madness(EDM) đã thay đổi +0.05% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành EDM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EDM sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Essence Degen Madness/MNT
Giá Essence Degen Madness cao nhất theo MNT 7 ngày qua là -- MNT trong khi giá Essence Degen Madness thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là -- MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Essence Degen Madness theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EDM theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02450 MNT | -- MNT | -- MNT | -- MNT |
Thấp | 0.02380 MNT | -- MNT | -- MNT | -- MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.05% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EDM (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EDM bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EDM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Essence Degen Madness
Số liệu thị trường EDM sang MNT
EDM/MNT:
₮0.02534
Khối lượng EDM 24 giờ:
₮129,550.41
Vốn hóa thị trường EDM:
₮25,325,699.54
Nguồn cung lưu hành EDM:
999.58M EDM
Tỷ giá EDM sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Essence Degen Madness thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Essence Degen Madness là ₮0.02534 mỗi EDM, với tổng vốn hoá thị trường của ₮25,325,699.54 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,583,300 EDM. Khối lượng giao dịch của Essence Degen Madness đã thay đổi --% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EDM là ₮--.
Thông tin thêm về Essence Degen Madness trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Essence Degen Madness phổ biến nhất là EDM sang MNT, trong đó mã của Essence Degen Madness là EDM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116010.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4661.04 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 240.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98863.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85569.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160732.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 620909.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10241118.61 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EDM sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EDM sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Essence Degen Madness phổ biến

EDM đến TWD
1 EDM thành NT$0.0002134 TWD

EDM đến CNY
1 EDM thành ¥0.{4}5017 CNY

EDM đến USD
1 EDM thành $0.{5}7042 USD

EDM đến EUR
1 EDM thành €0.{5}6001 EUR

EDM đến CAD
1 EDM thành C$0.{5}9757 CAD

EDM đến KRW
1 EDM thành ₩0.009810 KRW
EDM đến MNT
1 EDM thành ₮0.02534 MNT

EDM đến JPY
1 EDM thành ¥0.001041 JPY

EDM đến GBP
1 EDM thành £0.{5}5194 GBP

EDM đến BRL
1 EDM thành R$0.{4}3769 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

PUMP đến MNT
1 PUMP thành ₮28.32 MNT

AVNT đến MNT
1 AVNT thành ₮2,848.38 MNT

F đến MNT
1 F thành ₮71.67 MNT

H đến MNT
1 H thành ₮214.89 MNT

LINEA đến MNT
1 LINEA thành ₮105.65 MNT

MANA đến MNT
1 MANA thành ₮1,294.03 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮1,033.98 MNT

U đến MNT
1 U thành ₮44.05 MNT

OPEN đến MNT
1 OPEN thành ₮3,730.33 MNT

EIGEN đến MNT
1 EIGEN thành ₮5,866.99 MNT
Bảng chuyển đổi từ EDM sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Essence Degen Madness đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EDM thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.05%, đạt mức cao nhất là 0.02450 MNT và mức thấp nhất là 0.02380 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 EDM là ₮-- MNT , thay đổi --% so với giá hiện tại. Essence Degen Madness đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₮
--MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:06 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EDM | ₮0.01267 | ₮-- | +0.05% |
1 EDM | ₮0.02534 | ₮-- | +0.05% |
5 EDM | ₮0.1267 | ₮-- | +0.05% |
10 EDM | ₮0.2534 | ₮-- | +0.05% |
50 EDM | ₮1.27 | ₮-- | +0.05% |
100 EDM | ₮2.53 | ₮-- | +0.05% |
500 EDM | ₮12.67 | ₮-- | +0.05% |
1000 EDM | ₮25.34 | ₮-- | +0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp EDM/MNT
1 Essence Degen Madness bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Essence Degen Madness (EDM) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.02534.
Tôi có thể mua bao nhiêu EDM với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 39.47 EDM đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EDM sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EDM sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EDM bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 197.35 EDM, trong khi 5 EDM sẽ có giá khoảng 0.1267MNT.
Giá cao nhất của EDM/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EDM tính theo MNT là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EDM/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Essence Degen Madness tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Essence Degen Madness (EDM) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Essence Degen Madness (EDM) đã giảm -- so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EDM thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Essence Degen Madness và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EDM/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EDM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EDM/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EDM/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EDM/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Essence Degen Madness và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Essence Degen Madness: EDM sang Đô la Mỹ (USD), EDM sang Euro (EUR), EDM sang Bảng Anh (GBP), EDM sang Đô la Canada (CAD), EDM sang Rupee Ấn Độ (INR), EDM sang Rupee Pakistan (PKR), EDM sang Real Brazil (BRL), EDM sang ...
Giá của Essence Degen Madness ở Mỹ là $0.{5}7042 USD. Ngoài ra, giá của Essence Degen Madness là €0.{5}6001 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5194 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9757 CAD ở Canada, ₹0.0006217 INR ở Ấn Độ, ₨0.001999 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3769 BRL ở Brazil, ...
Cặp Essence Degen Madness phổ biến nhất là EDM sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Essence Degen Madness (EDM) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.02534.
Giá của Essence Degen Madness ở Mỹ là $0.{5}7042 USD. Ngoài ra, giá của Essence Degen Madness là €0.{5}6001 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5194 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9757 CAD ở Canada, ₹0.0006217 INR ở Ấn Độ, ₨0.001999 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3769 BRL ở Brazil, ...
Cặp Essence Degen Madness phổ biến nhất là EDM sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Essence Degen Madness (EDM) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.02534.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.