Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi EDAT thành KES

EDAT/KES: 1 EDAT = 6.27 KES. Giá chuyển đổi 1 EnviDa (EDAT) thành Shilling Kenya (KES) là 6.27 KES hôm nay.
EDAT
EDAT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EDAT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EnviDa (EDAT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EDAT hiện có giá trị là 6.27 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EDAT hiện có giá 6.27 KES, nghĩa là mua 5 EDAT sẽ mất 31.35 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1595 EDAT và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.7974 EDAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EDAT sang KES

Chuyển đổi KES sang EDAT

EnviDa
Shilling Kenya
20 EDAT
125.41  KES
50 EDAT
313.52  KES
100 EDAT
627.05  KES
200 EDAT
1,254.09  KES
500 EDAT
3,135.23  KES
1000 EDAT
6,270.45  KES
5000 EDAT
31,352.27  KES
10000 EDAT
62,704.54  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EDAT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của EnviDa tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EDAT sang KES, lên đến 10000 EDAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
EnviDa
10000 KES
1,594.78 EDAT
50000 KES
7,973.9 EDAT
100000 KES
15,947.81 EDAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành EDAT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo EnviDa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang EDAT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EDAT/KES

EDAT/KES: 1 EDAT = 6.27 KES; 2025/06/13 15:03:18
Trong 1D vừa qua, EnviDa đã thay đổi +1.07% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EnviDa(EDAT) đã thay đổi +1.07% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành EDAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EDAT sang KES: Biến động và thay đổi giá của EnviDa/KES

Giá EnviDa cao nhất theo KES 7 ngày qua là 9.97 KES trong khi giá EnviDa thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 4.02 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EnviDa theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EDAT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
6.46 KES
9.97 KES
11.11 KES
11.11 KES
Thấp
5.95 KES
4.02 KES
4.02 KES
2.07 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.07%
-37.03%
-20.95%
+41.94%

Thông tin EnviDa

Số liệu thị trường EDAT sang KES

EDAT/KES:
Sh6.27
Khối lượng EDAT 24 giờ:
Sh15,643,325.68
Vốn hóa thị trường EDAT:
--
Nguồn cung lưu hành EDAT:
0 EDAT

Tỷ giá EDAT sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EnviDa thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EnviDa là Sh6.27 mỗi EDAT, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EDAT. Khối lượng giao dịch của EnviDa đã thay đổi +35.26% (Sh4,078,070.79 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EDAT là Sh11,565,254.89.

Thông tin thêm về EnviDa trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EnviDa phổ biến nhất là EDAT sang KES, trong đó mã của EnviDa là EDAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EDAT sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EDAT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EDAT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EDAT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EDAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EnviDa phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EDAT đến TWD
1 EDAT thành NT$1.44 TWD
popular info Shilling Kenya
EDAT đến KES
1 EDAT thành Sh6.27 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EDAT đến CNY
1 EDAT thành ¥0.3487 CNY
popular info Đô la Mỹ
EDAT đến USD
1 EDAT thành $0.04851 USD
popular info Euro
EDAT đến EUR
1 EDAT thành €0.04215 EUR
popular info Đô la Canada
EDAT đến CAD
1 EDAT thành C$0.06614 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EDAT đến KRW
1 EDAT thành ₩66.47 KRW
popular info Yên Nhật
EDAT đến JPY
1 EDAT thành ¥6.99 JPY
popular info Bảng Anh
EDAT đến GBP
1 EDAT thành £0.03583 GBP
popular info Real Brazil
EDAT đến BRL
1 EDAT thành R$0.2686 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh13,522,699.82 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh326,691.43 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh18,760.37 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh275.57 KES
other assets Pi
PI đến KES
1 PI thành Sh71.4 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành Sh386.5 KES
other assets NEXPACE
NXPC đến KES
1 NXPC thành Sh165.07 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành Sh84,286.13 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh22.59 KES
other assets Pepe
PEPE đến KES
1 PEPE thành Sh0.001381 KES

Bảng chuyển đổi từ EDAT sang KES

Tỷ giá hoán đổi của EnviDa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EDAT thành Shilling Kenya đã thay đổi -37.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.07%, đạt mức cao nhất là 6.46 KES và mức thấp nhất là 5.95 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 EDAT là Sh7.93 KES , thay đổi -20.95% so với giá hiện tại. EnviDa đã thay đổi
+Sh
2.66KES
, tương đương mức thay đổi +73.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:03 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EDAT
Sh3.14Sh3.1
+1.07%
1 EDAT
Sh6.27Sh6.2
+1.07%
5 EDAT
Sh31.35Sh31.02
+1.07%
10 EDAT
Sh62.7Sh62.04
+1.07%
50 EDAT
Sh313.52Sh310.2
+1.07%
100 EDAT
Sh627.05Sh620.4
+1.07%
500 EDAT
Sh3,135.23Sh3,102.02
+1.07%
1000 EDAT
Sh6,270.45Sh6,204.04
+1.07%

Câu Hỏi Thường Gặp EDAT/KES

1 EnviDa bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 EnviDa (EDAT) trong Shilling Kenya (KES) là Sh6.27.
Tôi có thể mua bao nhiêu EDAT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1595 EDAT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EDAT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EDAT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EDAT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.7974 EDAT, trong khi 5 EDAT sẽ có giá khoảng 31.35KES.
Giá cao nhất của EDAT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EDAT tính theo KES là Sh187.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EDAT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EnviDa tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EnviDa (EDAT) đã giảm 37.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EnviDa (EDAT) đã giảm 20.95% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EDAT thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EnviDa và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EDAT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EDAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EDAT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EDAT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EDAT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EnviDa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EnviDa: EDAT sang Đô la Mỹ (USD), EDAT sang Euro (EUR), EDAT sang Bảng Anh (GBP), EDAT sang Đô la Canada (CAD), EDAT sang Rupee Ấn Độ (INR), EDAT sang Rupee Pakistan (PKR), EDAT sang Real Brazil (BRL), EDAT sang ...
Giá của EnviDa ở Mỹ là $0.04851 USD. Ngoài ra, giá của EnviDa là €0.04215 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03583 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06614 CAD ở Canada, ₹4.18 INR ở Ấn Độ, ₨13.71 PKR ở Pakistan, R$0.2686 BRL ở Brazil, ...
Cặp EnviDa phổ biến nhất là EDAT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 EnviDa (EDAT) ở Shilling Kenya (KES) là Sh6.27.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.