Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87871.59 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87871.59 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87871.59 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi END thành HUF
END/HUF: 1 END = 1.73 HUF. Giá chuyển đổi 1 END (END) thành Forint Hungary (HUF) là 1.73 HUF hôm nay.

END
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá END/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi END (END) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 END hiện có giá trị là 1.73 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 END hiện có giá 1.73 HUF, nghĩa là mua 5 END sẽ mất 8.65 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.5778 END và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 2.89 END, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi END sang HUF
Chuyển đổi HUF sang END
END
Forint Hungary
1 END
1.73 HUF
Đổi 1 END sang 1.73 HUF
2 END
3.46 HUF
Đổi 2 END sang 3.46 HUF
5 END
8.65 HUF
Đổi 5 END sang 8.65 HUF
10 END
17.31 HUF
Đổi 10 END sang 17.31 HUF
20 END
34.61 HUF
Đổi 20 END sang 34.61 HUF
50 END
86.54 HUF
Đổi 50 END sang 86.54 HUF
100 END
173.07 HUF
Đổi 100 END sang 173.07 HUF
200 END
346.15 HUF
Đổi 200 END sang 346.15 HUF
500 END
865.37 HUF
Đổi 500 END sang 865.37 HUF
1000 END
1,730.74 HUF
Đổi 1000 END sang 1,730.74 HUF
5000 END
8,653.7 HUF
Đổi 5000 END sang 8,653.7 HUF
10000 END
17,307.4 HUF
Đổi 10000 END sang 17,307.4 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi END thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của END tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 END sang HUF, lên đến 10000 END, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
END
1 HUF
0.5778 END
Đổi 1 HUF sang 0.5778 END
10 HUF
5.78 END
Đổi 10 HUF sang 5.78 END
50 HUF
28.89 END
Đổi 50 HUF sang 28.89 END
100 HUF
57.78 END
Đổi 100 HUF sang 57.78 END
200 HUF
115.56 END
Đổi 200 HUF sang 115.56 END
500 HUF
288.89 END
Đổi 500 HUF sang 288.89 END
1000 HUF
577.79 END
Đổi 1000 HUF sang 577.79 END
2000 HUF
1,155.57 END
Đổi 2000 HUF sang 1,155.57 END
5000 HUF
2,888.94 END
Đổi 5000 HUF sang 2,888.94 END
10000 HUF
5,777.87 END
Đổi 10000 HUF sang 5,777.87 END
50000 HUF
28,889.37 END
Đổi 50000 HUF sang 28,889.37 END
100000 HUF
57,778.75 END
Đổi 100000 HUF sang 57,778.75 END
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành END toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo END đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang END, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ END/HUF
END/HUF: 1 END = 1.73 HUF; 2025/12/29 18:06:30
Trong 1D vừa qua, END đã thay đổi -1.14% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy END(END) đã thay đổi -1.14% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành END trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi END sang HUF: Biến động và thay đổi giá của END/HUF
Giá END cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 1.76 HUF trong khi giá END thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 1.7 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá END theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá END theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1.75 HUF | 1.76 HUF | 1.93 HUF | 3.46 HUF |
Thấp | 1.73 HUF | 1.7 HUF | 1.61 HUF | 1.55 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.14% | +0.03% | -1.78% | -43.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua END (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp END bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua END bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin END
Số liệu thị trường END sang HUF
END/HUF:
Ft1.73
Khối lượng END 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường END:
Ft209,096,502.18
Nguồn cung lưu hành END:
120.81M END
Tỷ giá END sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi END thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của END là Ft1.73 mỗi END, với tổng vốn hoá thị trường của Ft209,096,502.18 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,813,336 END. Khối lượng giao dịch của END đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của END là Ft0.
Thông tin thêm về END trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá END phổ biến nhất là END sang HUF, trong đó mã của END là END. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74766.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490384.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7900198.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi END sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi END sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi END phổ biến
END đến TWD
1 END thành NT$0.1651 TWD
END đến CNY
1 END thành ¥0.03691 CNY
END đến USD
1 END thành $0.005268 USD
END đến AUD
1 END thành AU$0.007874 AUD
END đến EUR
1 END thành €0.004481 EUR
END đến CAD
1 END thành C$0.007207 CAD
END đến KRW
1 END thành ₩7.56 KRW
END đến JPY
1 END thành ¥0.8223 JPY
END đến GBP
1 END thành £0.003903 GBP
END đến HUF
1 END thành Ft1.73 HUF
END đến BRL
1 END thành R$0.02939 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft28,778,830.08 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft963,813.3 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft40,509.34 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft611.14 HUF

ZBT đến HUF
1 ZBT thành Ft56.01 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft280,147.64 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft40.53 HUF

XAUt đến HUF
1 XAUt thành Ft1,422,786.46 HUF

LINK đến HUF
1 LINK thành Ft4,062.76 HUF

NIGHT đến HUF
1 NIGHT thành Ft32.24 HUF
Bảng chuyển đổi từ END sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của END đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 END thành Forint Hungary đã thay đổi +0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.14%, đạt mức cao nhất là 1.75 HUF và mức thấp nhất là 1.73 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 END là Ft1.76 HUF , thay đổi -1.78% so với giá hiện tại. END đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.89% so với năm trước.
+Ft
1.73HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 END | Ft0.8654 | Ft0.8753 | -1.14% |
1 END | Ft1.73 | Ft1.75 | -1.14% |
5 END | Ft8.65 | Ft8.75 | -1.14% |
10 END | Ft17.31 | Ft17.51 | -1.14% |
50 END | Ft86.54 | Ft87.53 | -1.14% |
100 END | Ft173.07 | Ft175.07 | -1.14% |
500 END | Ft865.37 | Ft875.34 | -1.14% |
1000 END | Ft1,730.74 | Ft1,750.67 | -1.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp END/HUF
1 END bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 END (END) trong Forint Hungary (HUF) là Ft1.73.
Tôi có thể mua bao nhiêu END với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5778 END đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển END sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi END sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng END bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 2.89 END, trong khi 5 END sẽ có giá khoảng 8.65HUF.
Giá cao nhất của END/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 END tính theo HUF là Ft22.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 END/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của END tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi END (END) đã tăng 0.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi END (END) đã giảm 1.78% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ END thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa END và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của END/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với END hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá END/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá END/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản tr ở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá END/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của END và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.









