Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EKS thành ISK

EKS/ISK: 1 EKS = 0.6189 ISK. Giá chuyển đổi 1 Elumia Krystal Shards (EKS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.6189 ISK hôm nay.
EKS
EKS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EKS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elumia Krystal Shards (EKS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EKS hiện có giá trị là 0.62 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EKS hiện có giá 0.62 ISK, nghĩa là mua 5 EKS sẽ mất 3.09 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.62 EKS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 8.08 EKS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EKS sang ISK

Chuyển đổi ISK sang EKS

Elumia Krystal Shards
Króna Iceland
200 EKS
123.79  ISK
500 EKS
309.47  ISK
1000 EKS
618.93  ISK
5000 EKS
3,094.67  ISK
10000 EKS
6,189.35  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EKS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Elumia Krystal Shards tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EKS sang ISK, lên đến 10000 EKS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Elumia Krystal Shards
1000 ISK
1,615.68 EKS
2000 ISK
3,231.36 EKS
5000 ISK
8,078.39 EKS
10000 ISK
16,156.79 EKS
50000 ISK
80,783.94 EKS
100000 ISK
161,567.87 EKS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành EKS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Elumia Krystal Shards đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang EKS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EKS/ISK

EKS/ISK: 1 EKS = 0.6189 ISK; 2025/06/08 10:07:39
Trong 1D vừa qua, Elumia Krystal Shards đã thay đổi -4.49% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elumia Krystal Shards(EKS) đã thay đổi -4.49% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành EKS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EKS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Elumia Krystal Shards/ISK

Giá Elumia Krystal Shards cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.8908 ISK trong khi giá Elumia Krystal Shards thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.6189 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elumia Krystal Shards theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EKS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6501 ISK
0.8908 ISK
1.15 ISK
2.98 ISK
Thấp
0.6189 ISK
0.6189 ISK
0.6189 ISK
0.6189 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.49%
-30.52%
-40.99%
-79.22%

Thông tin Elumia Krystal Shards

Số liệu thị trường EKS sang ISK

EKS/ISK:
kr0.6189
Khối lượng EKS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EKS:
--
Nguồn cung lưu hành EKS:
0 EKS

Tỷ giá EKS sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Elumia Krystal Shards thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Elumia Krystal Shards là kr0.6189 mỗi EKS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EKS. Khối lượng giao dịch của Elumia Krystal Shards đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EKS là kr0.

Thông tin thêm về Elumia Krystal Shards trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elumia Krystal Shards phổ biến nhất là EKS sang ISK, trong đó mã của Elumia Krystal Shards là EKS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105484.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2518.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92520.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77974.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144471.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 586527.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9049424.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EKS sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EKS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EKS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EKS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EKS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Elumia Krystal Shards phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EKS đến TWD
1 EKS thành NT$0.1465 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EKS đến CNY
1 EKS thành ¥0.03518 CNY
popular info Króna Iceland
EKS đến ISK
1 EKS thành kr0.6189 ISK
popular info Đô la Mỹ
EKS đến USD
1 EKS thành $0.004895 USD
popular info Euro
EKS đến EUR
1 EKS thành €0.004293 EUR
popular info Đô la Canada
EKS đến CAD
1 EKS thành C$0.006704 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EKS đến KRW
1 EKS thành ₩6.66 KRW
popular info Yên Nhật
EKS đến JPY
1 EKS thành ¥0.7091 JPY
popular info Bảng Anh
EKS đến GBP
1 EKS thành £0.003618 GBP
popular info Real Brazil
EKS đến BRL
1 EKS thành R$0.02722 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr8,044.78 ISK
other assets AB
AB đến ISK
1 AB thành kr1.32 ISK
other assets Ravencoin
RVN đến ISK
1 RVN thành kr1.97 ISK
other assets TRON
TRX đến ISK
1 TRX thành kr36.19 ISK
other assets Allo
RWA đến ISK
1 RWA thành kr0.9374 ISK
other assets Keeta
KTA đến ISK
1 KTA thành kr184.81 ISK
other assets BSquared Network
B2 đến ISK
1 B2 thành kr65.19 ISK
other assets Sophon
SOPH đến ISK
1 SOPH thành kr6.7 ISK
other assets Subsquid
SQD đến ISK
1 SQD thành kr26.37 ISK
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến ISK
1 BANANAS31 thành kr0.7438 ISK

Bảng chuyển đổi từ EKS sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Elumia Krystal Shards đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EKS thành Króna Iceland đã thay đổi -30.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.49%, đạt mức cao nhất là 0.6501 ISK và mức thấp nhất là 0.6189 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 EKS là kr1.05 ISK , thay đổi -40.99% so với giá hiện tại. Elumia Krystal Shards đã thay đổi
-kr
5.55ISK
, tương đương mức thay đổi -89.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:07 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EKS
kr0.3095kr0.3240
-4.49%
1 EKS
kr0.6189kr0.6480
-4.49%
5 EKS
kr3.09kr3.24
-4.49%
10 EKS
kr6.19kr6.48
-4.49%
50 EKS
kr30.95kr32.4
-4.49%
100 EKS
kr61.89kr64.8
-4.49%
500 EKS
kr309.47kr324.02
-4.49%
1000 EKS
kr618.93kr648.03
-4.49%

Câu Hỏi Thường Gặp EKS/ISK

1 Elumia Krystal Shards bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Elumia Krystal Shards (EKS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.6189.
Tôi có thể mua bao nhiêu EKS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.62 EKS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EKS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EKS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EKS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 8.08 EKS, trong khi 5 EKS sẽ có giá khoảng 3.09ISK.
Giá cao nhất của EKS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EKS tính theo ISK là kr48.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EKS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elumia Krystal Shards tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elumia Krystal Shards (EKS) đã giảm 30.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elumia Krystal Shards (EKS) đã giảm 40.99% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EKS thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elumia Krystal Shards và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EKS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EKS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EKS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EKS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EKS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elumia Krystal Shards và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.