Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi XLS thành KRW

XLS/KRW: 1 XLS = 4.04 KRW. Giá chuyển đổi 1 ELIS (XLS) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 4.04 KRW hôm nay.
XLS
XLS
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XLS/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ELIS (XLS) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XLS hiện có giá trị là 4.04 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XLS hiện có giá 4.04 KRW, nghĩa là mua 5 XLS sẽ mất 20.22 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.2473 XLS và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 1.24 XLS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XLS sang KRW

Chuyển đổi KRW sang XLS

ELIS
Won Hàn Quốc
100 XLS
404.41  KRW
200 XLS
808.82  KRW
500 XLS
2,022.06  KRW
1000 XLS
4,044.11  KRW
5000 XLS
20,220.57  KRW
10000 XLS
40,441.13  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XLS thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của ELIS tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XLS sang KRW, lên đến 10000 XLS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
ELIS
5000 KRW
1,236.36 XLS
10000 KRW
2,472.73 XLS
50000 KRW
12,363.65 XLS
100000 KRW
24,727.3 XLS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành XLS toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo ELIS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang XLS, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XLS/KRW

XLS/KRW: 1 XLS = 4.04 KRW; 2025/06/15 19:38:04
Trong 1D vừa qua, ELIS đã thay đổi -4.22% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ELIS(XLS) đã thay đổi -4.22% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành XLS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XLS sang KRW: Biến động và thay đổi giá của ELIS/KRW

Giá ELIS cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 6.8 KRW trong khi giá ELIS thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 3.72 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ELIS theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XLS theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
4.2 KRW
6.8 KRW
10.05 KRW
36.19 KRW
Thấp
4.04 KRW
3.72 KRW
3.72 KRW
3.72 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.22%
-38.08%
-47.97%
-64.49%

Thông tin ELIS

Số liệu thị trường XLS sang KRW

XLS/KRW:
₩4.04
Khối lượng XLS 24 giờ:
₩36,352,933.73
Vốn hóa thị trường XLS:
--
Nguồn cung lưu hành XLS:
0 XLS

Tỷ giá XLS sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ELIS thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ELIS là ₩4.04 mỗi XLS, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XLS. Khối lượng giao dịch của ELIS đã thay đổi +302.08% (₩27,311,608.95 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XLS là ₩9,041,324.78.

Thông tin thêm về ELIS trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ELIS phổ biến nhất là XLS sang KRW, trong đó mã của ELIS là XLS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XLS sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XLS sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XLS (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XLS bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XLS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ELIS phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XLS đến TWD
1 XLS thành NT$0.08750 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XLS đến CNY
1 XLS thành ¥0.02128 CNY
popular info Đô la Mỹ
XLS đến USD
1 XLS thành $0.002961 USD
popular info Euro
XLS đến EUR
1 XLS thành €0.002564 EUR
popular info Đô la Canada
XLS đến CAD
1 XLS thành C$0.004024 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XLS đến KRW
1 XLS thành ₩4.04 KRW
popular info Yên Nhật
XLS đến JPY
1 XLS thành ¥0.4267 JPY
popular info Bảng Anh
XLS đến GBP
1 XLS thành £0.002183 GBP
popular info Real Brazil
XLS đến BRL
1 XLS thành R$0.01643 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩208,602.96 KRW
other assets AB
AB đến KRW
1 AB thành ₩20.12 KRW
other assets BNB
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩883,965.47 KRW
other assets Threshold
T đến KRW
1 T thành ₩23.35 KRW
other assets THENA
THE đến KRW
1 THE thành ₩360.32 KRW
other assets Zircuit
ZRC đến KRW
1 ZRC thành ₩38.65 KRW
other assets ARPA
ARPA đến KRW
1 ARPA thành ₩27.88 KRW
other assets Ethereum Bridged ZED20
ETH.z đến KRW
1 ETH.z thành ₩3,480,016.85 KRW
other assets Subsquid
SQD đến KRW
1 SQD thành ₩304.14 KRW
other assets MYX Finance
MYX đến KRW
1 MYX thành ₩118.91 KRW

Bảng chuyển đổi từ XLS sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của ELIS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XLS thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -38.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.22%, đạt mức cao nhất là 4.2 KRW và mức thấp nhất là 4.04 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 XLS là ₩7.77 KRW , thay đổi -47.97% so với giá hiện tại. ELIS đã thay đổi
-
47.83KRW
, tương đương mức thay đổi -92.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:38 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XLS
₩2.02₩2.11
-4.22%
1 XLS
₩4.04₩4.22
-4.22%
5 XLS
₩20.22₩21.11
-4.22%
10 XLS
₩40.44₩42.22
-4.22%
50 XLS
₩202.21₩211.12
-4.22%
100 XLS
₩404.41₩422.23
-4.22%
500 XLS
₩2,022.06₩2,111.16
-4.22%
1000 XLS
₩4,044.11₩4,222.32
-4.22%

Câu Hỏi Thường Gặp XLS/KRW

1 ELIS bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 ELIS (XLS) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩4.04.
Tôi có thể mua bao nhiêu XLS với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2473 XLS đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XLS sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XLS sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XLS bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 1.24 XLS, trong khi 5 XLS sẽ có giá khoảng 20.22KRW.
Giá cao nhất của XLS/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XLS tính theo KRW là ₩3,895.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XLS/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ELIS tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ELIS (XLS) đã giảm 38.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ELIS (XLS) đã giảm 47.97% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XLS thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ELIS và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XLS/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XLS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XLS/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XLS/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XLS/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ELIS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ELIS: XLS sang Đô la Mỹ (USD), XLS sang Euro (EUR), XLS sang Bảng Anh (GBP), XLS sang Đô la Canada (CAD), XLS sang Rupee Ấn Độ (INR), XLS sang Rupee Pakistan (PKR), XLS sang Real Brazil (BRL), XLS sang ...
Giá của ELIS ở Mỹ là $0.002961 USD. Ngoài ra, giá của ELIS là €0.002564 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002183 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004024 CAD ở Canada, ₹0.2550 INR ở Ấn Độ, ₨0.8378 PKR ở Pakistan, R$0.01643 BRL ở Brazil, ...
Cặp ELIS phổ biến nhất là XLS sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 ELIS (XLS) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩4.04.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.