Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113647.69 (-1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$523.3M (1 ngày); -$97.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113647.69 (-1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$523.3M (1 ngày); -$97.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113647.69 (-1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$523.3M (1 ngày); -$97.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EDX thành KWD
EDX/KWD: 1 EDX = 0.006144 KWD. Giá chuyển đổi 1 edeXa (EDX) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.006144 KWD hôm nay.

EDX
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EDX/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi edeXa (EDX) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EDX hiện có giá trị là 0.006144 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EDX hiện có giá 0.006144 KWD, nghĩa là mua 5 EDX sẽ mất 0.03072 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 162.77 EDX và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 813.84 EDX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EDX sang KWD
Chuyển đổi KWD sang EDX
edeXa
Dinar Kuwait
1 EDX
0.006144 KWD
Đổi 1 EDX sang 0.006144 KWD
2 EDX
0.01229 KWD
Đổi 2 EDX sang 0.01229 KWD
5 EDX
0.03072 KWD
Đổi 5 EDX sang 0.03072 KWD
10 EDX
0.06144 KWD
Đổi 10 EDX sang 0.06144 KWD
20 EDX
0.1229 KWD
Đổi 20 EDX sang 0.1229 KWD
50 EDX
0.3072 KWD
Đổi 50 EDX sang 0.3072 KWD
100 EDX
0.6144 KWD
Đổi 100 EDX sang 0.6144 KWD
200 EDX
1.23 KWD
Đổi 200 EDX sang 1.23 KWD
500 EDX
3.07 KWD
Đổi 500 EDX sang 3.07 KWD
1000 EDX
6.14 KWD
Đổi 1000 EDX sang 6.14 KWD
5000 EDX
30.72 KWD
Đổi 5000 EDX sang 30.72 KWD
10000 EDX
61.44 KWD
Đổi 10000 EDX sang 61.44 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EDX thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của edeXa tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EDX sang KWD, lên đến 10000 EDX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
edeXa
1 KWD
162.77 EDX
Đổi 1 KWD sang 162.77 EDX
10 KWD
1,627.67 EDX
Đổi 10 KWD sang 1,627.67 EDX
50 KWD
8,138.36 EDX
Đổi 50 KWD sang 8,138.36 EDX
100 KWD
16,276.73 EDX
Đổi 100 KWD sang 16,276.73 EDX
200 KWD
32,553.45 EDX
Đổi 200 KWD sang 32,553.45 EDX
500 KWD
81,383.63 EDX
Đổi 500 KWD sang 81,383.63 EDX
1000 KWD
162,767.26 EDX
Đổi 1000 KWD sang 162,767.26 EDX
2000 KWD
325,534.53 EDX
Đổi 2000 KWD sang 325,534.53 EDX
5000 KWD
813,836.32 EDX
Đổi 5000 KWD sang 813,836.32 EDX
10000 KWD
1,627,672.63 EDX
Đổi 10000 KWD sang 1,627,672.63 EDX
50000 KWD
8,138,363.17 EDX
Đổi 50000 KWD sang 8,138,363.17 EDX
100000 KWD
16,276,726.35 EDX
Đổi 100000 KWD sang 16,276,726.35 EDX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành EDX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo edeXa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang EDX, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EDX/KWD
EDX/KWD: 1 EDX = 0.006144 KWD; 2025/08/20 06:20:36
Trong 1D vừa qua, edeXa đã thay đổi +16.69% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy edeXa(EDX) đã thay đổi +16.69% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành EDX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EDX sang KWD: Biến động và thay đổi giá của edeXa/KWD
Giá edeXa cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.007263 KWD trong khi giá edeXa thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.005259 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá edeXa theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EDX theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006170 KWD | 0.007263 KWD | 0.009151 KWD | 0.01387 KWD |
Thấp | 0.005266 KWD | 0.005259 KWD | 0.005259 KWD | 0.005259 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +16.69% | -14.91% | -32.13% | -54.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EDX (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EDX bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EDX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin edeXa
Số liệu thị trường EDX sang KWD
EDX/KWD:
د.ك0.006144
Khối lượng EDX 24 giờ:
د.ك20,758.16
Vốn hóa thị trường EDX:
--
Nguồn cung lưu hành EDX:
0 EDX
Tỷ giá EDX sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi edeXa thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của edeXa là د.ك0.006144 mỗi EDX, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EDX. Khối lượng giao dịch của edeXa đã thay đổi -28.69% (د.ك-8,350.36 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EDX là د.ك29,108.52.
Thông tin thêm về edeXa trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá edeXa phổ biến nhất là EDX sang KWD, trong đó mã của edeXa là EDX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112969.54 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4120.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.92 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97086.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83834.70 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156722.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 621275.99 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9840042.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 30.65 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EDX sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EDX sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi edeXa phổ biến

EDX đến TWD
1 EDX thành NT$0.6086 TWD

EDX đến CNY
1 EDX thành ¥0.1445 CNY
EDX đến KWD
1 EDX thành د.ك0.006144 KWD

EDX đến USD
1 EDX thành $0.02010 USD

EDX đến EUR
1 EDX thành €0.01727 EUR

EDX đến CAD
1 EDX thành C$0.02788 CAD

EDX đến KRW
1 EDX thành ₩28.13 KRW

EDX đến JPY
1 EDX thành ¥2.96 JPY

EDX đến GBP
1 EDX thành £0.01491 GBP

EDX đến BRL
1 EDX thành R$0.1105 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك34,752.43 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك1,278.56 KWD

PROVE đến KWD
1 PROVE thành د.ك0.3532 KWD

M đến KWD
1 M thành د.ك0.1338 KWD

UMA đến KWD
1 UMA thành د.ك0.4640 KWD

EDGE đến KWD
1 EDGE thành د.ك0.2111 KWD

SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك55.36 KWD

ADA đến KWD
1 ADA thành د.ك0.2605 KWD

NXPC đến KWD
1 NXPC thành د.ك0.2348 KWD

OGN đến KWD
1 OGN thành د.ك0.02166 KWD
Bảng chuyển đổi từ EDX sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của edeXa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EDX thành Dinar Kuwait đã thay đổi -14.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.69%, đạt mức cao nhất là 0.006170 KWD và mức thấp nhất là 0.005266 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 EDX là د.ك0.009064 KWD , thay đổi -32.13% so với giá hiện tại. edeXa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.97% so với năm trước.
-د.ك
0.01753KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EDX | د.ك0.003072 | د.ك0.002633 | +16.69% |
1 EDX | د.ك0.006144 | د.ك0.005265 | +16.69% |
5 EDX | د.ك0.03072 | د.ك0.02633 | +16.69% |
10 EDX | د.ك0.06144 | د.ك0.05265 | +16.69% |
50 EDX | د.ك0.3072 | د.ك0.2633 | +16.69% |
100 EDX | د.ك0.6144 | د.ك0.5265 | +16.69% |
500 EDX | د.ك3.07 | د.ك2.63 | +16.69% |
1000 EDX | د.ك6.14 | د.ك5.27 | +16.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp EDX/KWD
1 edeXa bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 edeXa (EDX) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.006144.
Tôi có thể mua bao nhiêu EDX với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 162.77 EDX đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EDX sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EDX sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EDX bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 813.84 EDX, trong khi 5 EDX sẽ có giá khoảng 0.03072KWD.
Giá cao nhất của EDX/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EDX tính theo KWD là د.ك0.02963. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EDX/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của edeXa tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi edeXa (EDX) đã giảm 14.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi edeXa (EDX) đã giảm 32.13% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EDX thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa edeXa và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EDX/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EDX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EDX/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EDX/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EDX/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của edeXa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp edeXa: EDX sang Đô la Mỹ (USD), EDX sang Euro (EUR), EDX sang Bảng Anh (GBP), EDX sang Đô la Canada (CAD), EDX sang Rupee Ấn Độ (INR), EDX sang Rupee Pakistan (PKR), EDX sang Real Brazil (BRL), EDX sang ...
Giá của edeXa ở Mỹ là $0.02010 USD. Ngoài ra, giá của edeXa là €0.01727 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01491 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02788 CAD ở Canada, ₹1.75 INR ở Ấn Độ, ₨5.69 PKR ở Pakistan, R$0.1105 BRL ở Brazil, ...
Cặp edeXa phổ biến nhất là EDX sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 edeXa (EDX) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.006144.
Giá của edeXa ở Mỹ là $0.02010 USD. Ngoài ra, giá của edeXa là €0.01727 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01491 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02788 CAD ở Canada, ₹1.75 INR ở Ấn Độ, ₨5.69 PKR ở Pakistan, R$0.1105 BRL ở Brazil, ...
Cặp edeXa phổ biến nhất là EDX sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 edeXa (EDX) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.006144.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
