Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.11%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117971.16 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.11%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117971.16 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.11%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117971.16 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ES thành EUR
ES/EUR: 1 ES = 0.2022 EUR. Giá chuyển đổi 1 Eclipse (ES) thành Euro (EUR) là 0.2022 EUR hôm nay.

ES
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ES/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Eclipse (ES) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ES hiện có giá trị là 0.2022 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ES hiện có giá 0.2022 EUR, nghĩa là mua 5 ES sẽ mất 1.01 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 4.95 ES và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 24.73 ES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ES sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ES
Eclipse
Euro
1 ES
0.2022 EUR
Đổi 1 ES sang 0.2022 EUR
2 ES
0.4044 EUR
Đổi 2 ES sang 0.4044 EUR
5 ES
1.01 EUR
Đổi 5 ES sang 1.01 EUR
10 ES
2.02 EUR
Đổi 10 ES sang 2.02 EUR
20 ES
4.04 EUR
Đổi 20 ES sang 4.04 EUR
50 ES
10.11 EUR
Đổi 50 ES sang 10.11 EUR
100 ES
20.22 EUR
Đổi 100 ES sang 20.22 EUR
200 ES
40.44 EUR
Đổi 200 ES sang 40.44 EUR
500 ES
101.09 EUR
Đổi 500 ES sang 101.09 EUR
1000 ES
202.18 EUR
Đổi 1000 ES sang 202.18 EUR
5000 ES
1,010.9 EUR
Đổi 5000 ES sang 1,010.9 EUR
10000 ES
2,021.8 EUR
Đổi 10000 ES sang 2,021.8 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ES thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Eclipse tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ES sang EUR, lên đến 10000 ES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Eclipse
1 EUR
4.95 ES
Đổi 1 EUR sang 4.95 ES
10 EUR
49.46 ES
Đổi 10 EUR sang 49.46 ES
50 EUR
247.3 ES
Đổi 50 EUR sang 247.3 ES
100 EUR
494.61 ES
Đổi 100 EUR sang 494.61 ES
200 EUR
989.22 ES
Đổi 200 EUR sang 989.22 ES
500 EUR
2,473.05 ES
Đổi 500 EUR sang 2,473.05 ES
1000 EUR
4,946.1 ES
Đổi 1000 EUR sang 4,946.1 ES
2000 EUR
9,892.19 ES
Đổi 2000 EUR sang 9,892.19 ES
5000 EUR
24,730.49 ES
Đổi 5000 EUR sang 24,730.49 ES
10000 EUR
49,460.97 ES
Đổi 10000 EUR sang 49,460.97 ES
50000 EUR
247,304.87 ES
Đổi 50000 EUR sang 247,304.87 ES
100000 EUR
494,609.74 ES
Đổi 100000 EUR sang 494,609.74 ES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ES toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Eclipse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ES, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ES/EUR
ES/EUR: 1 ES = 0.2022 EUR; 2025/07/23 09:31:39
Trong 1D vừa qua, Eclipse đã thay đổi +0.76% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Eclipse(ES) đã thay đổi +0.76% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ES sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Eclipse/EUR
Giá Eclipse cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.2167 EUR trong khi giá Eclipse thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.1956 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Eclipse theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ES theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2090 EUR | 0.2167 EUR | 0.4309 EUR | 0.4309 EUR |
Thấp | 0.1967 EUR | 0.1956 EUR | 0.05112 EUR | 0.05112 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.76% | -6.25% | +295.50% | +295.50% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ES (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ES bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Eclipse
Số liệu thị trường ES sang EUR
ES/EUR:
€0.2022
Khối lượng ES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ES:
--
Nguồn cung lưu hành ES:
-- ES
Tỷ giá ES sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Eclipse thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Eclipse là €0.2022 mỗi ES, với tổng vốn hoá thị trường của €-- EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ES. Khối lượng giao dịch của Eclipse đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ES là €--.
Thông tin thêm về Eclipse trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Eclipse phổ biến nhất là ES sang EUR, trong đó mã của Eclipse là ES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118489.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3689.48 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.55 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 201.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100952.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87587.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161192.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 659380.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10233974.39 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ES sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ES sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Eclipse phổ biến

ES đến TWD
1 ES thành NT$6.96 TWD

ES đến CNY
1 ES thành ¥1.7 CNY

ES đến USD
1 ES thành $0.2373 USD

ES đến EUR
1 ES thành €0.2022 EUR

ES đến CAD
1 ES thành C$0.3228 CAD

ES đến KRW
1 ES thành ₩327.44 KRW

ES đến JPY
1 ES thành ¥34.85 JPY

ES đến GBP
1 ES thành £0.1754 GBP

ES đến BRL
1 ES thành R$1.32 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €676.04 EUR

BABYGROK đến EUR
1 BABYGROK thành €0.{7}1334 EUR

WLD đến EUR
1 WLD thành €1.1 EUR

SYN đến EUR
1 SYN thành €0.1680 EUR

C đến EUR
1 C thành €0.3381 EUR

SLP đến EUR
1 SLP thành €0.002010 EUR

KOGE đến EUR
1 KOGE thành €40.91 EUR

FLR đến EUR
1 FLR thành €0.02259 EUR

ONDO đến EUR
1 ONDO thành €0.9332 EUR

CAKE đến EUR
1 CAKE thành €2.44 EUR
Bảng chuyển đổi từ ES sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Eclipse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ES thành Euro đã thay đổi -6.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.76%, đạt mức cao nhất là 0.2090 EUR và mức thấp nhất là 0.1967 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ES là €0.05112 EUR , thay đổi +295.50% so với giá hiện tại. Eclipse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +295.17% so với năm trước.
+€
0.1509EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ES | €0.1011 | €0.1003 | +0.76% |
1 ES | €0.2022 | €0.2006 | +0.76% |
5 ES | €1.01 | €1 | +0.76% |
10 ES | €2.02 | €2.01 | +0.76% |
50 ES | €10.11 | €10.03 | +0.76% |
100 ES | €20.22 | €20.06 | +0.76% |
500 ES | €101.09 | €100.32 | +0.76% |
1000 ES | €202.18 | €200.65 | +0.76% |
Câu Hỏi Thường Gặp ES/EUR
1 Eclipse bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Eclipse (ES) trong Euro (EUR) là €0.2022.
Tôi có thể mua bao nhiêu ES với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.95 ES đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ES sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ES sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ES bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 24.73 ES, trong khi 5 ES sẽ có giá khoảng 1.01EUR.
Giá cao nhất của ES/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ES tính theo EUR là €0.4309. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ES/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Eclipse tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Eclipse (ES) đã giảm 6.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Eclipse (ES) đã tăng 295.50% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ES thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Eclipse và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ES/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ES/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ES/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ES/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Eclipse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Eclipse: ES sang Đô la Mỹ (USD), ES sang Euro (EUR), ES sang Bảng Anh (GBP), ES sang Đô la Canada (CAD), ES sang Rupee Ấn Độ (INR), ES sang Rupee Pakistan (PKR), ES sang Real Brazil (BRL), ES sang ...
Giá của Eclipse ở Mỹ là $0.2373 USD. Ngoài ra, giá của Eclipse là €0.2022 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1754 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3228 CAD ở Canada, ₹20.5 INR ở Ấn Độ, ₨67.37 PKR ở Pakistan, R$1.32 BRL ở Brazil, ...
Cặp Eclipse phổ biến nhất là ES sang Euro(EUR). Giá của 1 Eclipse (ES) ở Euro (EUR) là €0.2022.
Giá của Eclipse ở Mỹ là $0.2373 USD. Ngoài ra, giá của Eclipse là €0.2022 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1754 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3228 CAD ở Canada, ₹20.5 INR ở Ấn Độ, ₨67.37 PKR ở Pakistan, R$1.32 BRL ở Brazil, ...
Cặp Eclipse phổ biến nhất là ES sang Euro(EUR). Giá của 1 Eclipse (ES) ở Euro (EUR) là €0.2022.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
