Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
EasyFi sang Real Brazil (EZ sang BRL)

Máy tính và công cụ chuyển đổi EZ thành BRL

EZ/BRL: 1 EZ = 0.007414 BRL. Giá chuyển đổi 1 EasyFi (EZ) thành Real Brazil (BRL) là 0.007414 BRL hôm nay.
EZ
EZ
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EZ/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EasyFi (EZ) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EZ hiện có giá trị là 0.007414 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EZ hiện có giá 0.007414 BRL, nghĩa là mua 5 EZ sẽ mất 0.03707 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 134.88 EZ và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 674.4 EZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EZ sang BRL

Chuyển đổi BRL sang EZ

EasyFi
Real Brazil
1 EZ
0.007414  BRL
Đổi 1 EZ sang 0.007414 BRL
2 EZ
0.01483  BRL
Đổi 2 EZ sang 0.01483 BRL
5 EZ
0.03707  BRL
Đổi 5 EZ sang 0.03707 BRL
10 EZ
0.07414  BRL
Đổi 10 EZ sang 0.07414 BRL
20 EZ
0.1483  BRL
Đổi 20 EZ sang 0.1483 BRL
50 EZ
0.3707  BRL
Đổi 50 EZ sang 0.3707 BRL
100 EZ
0.7414  BRL
Đổi 100 EZ sang 0.7414 BRL
200 EZ
1.48  BRL
Đổi 200 EZ sang 1.48 BRL
500 EZ
3.71  BRL
Đổi 500 EZ sang 3.71 BRL
1000 EZ
7.41  BRL
Đổi 1000 EZ sang 7.41 BRL
5000 EZ
37.07  BRL
Đổi 5000 EZ sang 37.07 BRL
10000 EZ
74.14  BRL
Đổi 10000 EZ sang 74.14 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EZ thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của EasyFi tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EZ sang BRL, lên đến 10000 EZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
EasyFi
1 BRL
134.88 EZ
Đổi 1 BRL sang 134.88 EZ
10 BRL
1,348.8 EZ
Đổi 10 BRL sang 1,348.8 EZ
50 BRL
6,743.99 EZ
Đổi 50 BRL sang 6,743.99 EZ
100 BRL
13,487.99 EZ
Đổi 100 BRL sang 13,487.99 EZ
200 BRL
26,975.97 EZ
Đổi 200 BRL sang 26,975.97 EZ
500 BRL
67,439.94 EZ
Đổi 500 BRL sang 67,439.94 EZ
1000 BRL
134,879.87 EZ
Đổi 1000 BRL sang 134,879.87 EZ
2000 BRL
269,759.74 EZ
Đổi 2000 BRL sang 269,759.74 EZ
5000 BRL
674,399.36 EZ
Đổi 5000 BRL sang 674,399.36 EZ
10000 BRL
1,348,798.72 EZ
Đổi 10000 BRL sang 1,348,798.72 EZ
50000 BRL
6,743,993.6 EZ
Đổi 50000 BRL sang 6,743,993.6 EZ
100000 BRL
13,487,987.2 EZ
Đổi 100000 BRL sang 13,487,987.2 EZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành EZ toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo EasyFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang EZ, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EZ/BRL

EZ/BRL: 1 EZ = 0.007414 BRL; 2025/12/31 16:10:09
Trong 1D vừa qua, EasyFi đã thay đổi -0.10% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EasyFi(EZ) đã thay đổi -0.10% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành EZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EZ sang BRL: Biến động và thay đổi giá của EasyFi/BRL

Giá EasyFi cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.007423 BRL trong khi giá EasyFi thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.007344 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EasyFi theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EZ theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.007422 BRL
0.007423 BRL
0.007609 BRL
0.01100 BRL
Thấp
0.007414 BRL
0.007344 BRL
0.007344 BRL
0.004170 BRL
Bình thường
0 BRL
0 BRL
0 BRL
0 BRL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.10%
+0.24%
-0.05%
-26.45%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EZ (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EZ bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin EasyFi

Số liệu thị trường EZ sang BRL

EZ/BRL:
R$0.007414
Khối lượng EZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EZ:
R$47,254.01
Nguồn cung lưu hành EZ:
6.37M EZ

Tỷ giá EZ sang BRL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EasyFi thành Real Brazil đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EasyFi là R$0.007414 mỗi EZ, với tổng vốn hoá thị trường của R$47,254.01 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,373,615 EZ. Khối lượng giao dịch của EasyFi đã thay đổi 0.00% (R$0 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EZ là R$0.

Thông tin thêm về EasyFi trên Bitget

Thông tin Real Brazil

Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EasyFi phổ biến nhất là EZ sang BRL, trong đó mã của EasyFi là EZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EZ sang BRL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EZ sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi EasyFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EZ đến TWD
1 EZ thành NT$0.04231 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EZ đến CNY
1 EZ thành ¥0.009431 CNY
popular info Đô la Mỹ
EZ đến USD
1 EZ thành $0.001349 USD
popular info Đô la Úc
EZ đến AUD
1 EZ thành AU$0.002019 AUD
popular info Euro
EZ đến EUR
1 EZ thành €0.001149 EUR
popular info Đô la Canada
EZ đến CAD
1 EZ thành C$0.001849 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EZ đến KRW
1 EZ thành ₩1.95 KRW
popular info Yên Nhật
EZ đến JPY
1 EZ thành ¥0.2116 JPY
popular info Bảng Anh
EZ đến GBP
1 EZ thành £0.001003 GBP
popular info Real Brazil
EZ đến BRL
1 EZ thành R$0.007414 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BRL

other assets Bitlight
LIGHT đến BRL
1 LIGHT thành R$6.5 BRL
other assets Chiliz
CHZ đến BRL
1 CHZ thành R$0.2486 BRL
other assets River
RIVER đến BRL
1 RIVER thành R$49.47 BRL
other assets BNB
BNB đến BRL
1 BNB thành R$4,740.32 BRL
other assets Cyber
CYBER đến BRL
1 CYBER thành R$4.46 BRL
other assets Terra Classic
LUNC đến BRL
1 LUNC thành R$0.0002434 BRL
other assets Plasma
XPL đến BRL
1 XPL thành R$0.9313 BRL
other assets zkPass
ZKP đến BRL
1 ZKP thành R$0.7175 BRL
other assets Bounce Token
AUCTION đến BRL
1 AUCTION thành R$29.43 BRL
other assets Sapien
SAPIEN đến BRL
1 SAPIEN thành R$0.7713 BRL

Bảng chuyển đổi từ EZ sang BRL

Tỷ giá hoán đổi của EasyFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EZ thành Real Brazil đã thay đổi +0.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.10%, đạt mức cao nhất là 0.007422 BRL và mức thấp nhất là 0.007414 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 EZ là R$0.007418 BRL , thay đổi -0.05% so với giá hiện tại. EasyFi đã thay đổi
-R$
0.06111BRL
, tương đương mức thay đổi -89.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:10 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EZ
R$0.003707R$0.003711
-0.10%
1 EZ
R$0.007414R$0.007422
-0.10%
5 EZ
R$0.03707R$0.03711
-0.10%
10 EZ
R$0.07414R$0.07422
-0.10%
50 EZ
R$0.3707R$0.3711
-0.10%
100 EZ
R$0.7414R$0.7422
-0.10%
500 EZ
R$3.71R$3.71
-0.10%
1000 EZ
R$7.41R$7.42
-0.10%

Câu Hỏi Thường Gặp EZ/BRL

1 EasyFi bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 EasyFi (EZ) trong Real Brazil (BRL) là R$0.007414.
Tôi có thể mua bao nhiêu EZ với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 134.88 EZ đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EZ sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EZ sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EZ bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 674.4 EZ, trong khi 5 EZ sẽ có giá khoảng 0.03707BRL.
Giá cao nhất của EZ/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EZ tính theo BRL là R$243.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EZ/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EasyFi tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EasyFi (EZ) đã tăng 0.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EasyFi (EZ) đã giảm 0.05% so với Real Brazil (BRL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EZ thành BRL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EasyFi và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EZ/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EZ/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EZ/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EZ/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EasyFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EasyFi: EZ sang Đô la Mỹ (USD), EZ sang Euro (EUR), EZ sang Bảng Anh (GBP), EZ sang Đô la Canada (CAD), EZ sang Rupee Ấn Độ (INR), EZ sang Rupee Pakistan (PKR), EZ sang Real Brazil (BRL), EZ sang ...
Giá của EasyFi ở Mỹ là $0.001349 USD. Ngoài ra, giá của EasyFi là €0.001149 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001003 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001849 CAD ở Canada, ₹0.1213 INR ở Ấn Độ, ₨0.3778 PKR ở Pakistan, R$0.007414 BRL ở Brazil, ...
Cặp EasyFi phổ biến nhất là EZ sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 EasyFi (EZ) ở Real Brazil (BRL) là R$0.007414.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget