Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
e-Radix sang Mark Bosnia-Herzegovina (EXRD sang BAM)

Máy tính và công cụ chuyển đổi EXRD thành BAM

EXRD/BAM: 1 EXRD = 0.004172 BAM. Giá chuyển đổi 1 e-Radix (EXRD) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.004172 BAM hôm nay.
EXRD
EXRD
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXRD/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi e-Radix (EXRD) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXRD hiện có giá trị là 0.004172 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXRD hiện có giá 0.004172 BAM, nghĩa là mua 5 EXRD sẽ mất 0.02086 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 239.67 EXRD và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 1,198.37 EXRD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EXRD sang BAM

Chuyển đổi BAM sang EXRD

e-Radix
Mark Bosnia-Herzegovina
1 EXRD
0.004172  BAM
Đổi 1 EXRD sang 0.004172 BAM
2 EXRD
0.008345  BAM
Đổi 2 EXRD sang 0.008345 BAM
5 EXRD
0.02086  BAM
Đổi 5 EXRD sang 0.02086 BAM
10 EXRD
0.04172  BAM
Đổi 10 EXRD sang 0.04172 BAM
20 EXRD
0.08345  BAM
Đổi 20 EXRD sang 0.08345 BAM
50 EXRD
0.2086  BAM
Đổi 50 EXRD sang 0.2086 BAM
100 EXRD
0.4172  BAM
Đổi 100 EXRD sang 0.4172 BAM
200 EXRD
0.8345  BAM
Đổi 200 EXRD sang 0.8345 BAM
500 EXRD
2.09  BAM
Đổi 500 EXRD sang 2.09 BAM
1000 EXRD
4.17  BAM
Đổi 1000 EXRD sang 4.17 BAM
5000 EXRD
20.86  BAM
Đổi 5000 EXRD sang 20.86 BAM
10000 EXRD
41.72  BAM
Đổi 10000 EXRD sang 41.72 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXRD thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của e-Radix tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXRD sang BAM, lên đến 10000 EXRD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
e-Radix
1 BAM
239.67 EXRD
Đổi 1 BAM sang 239.67 EXRD
10 BAM
2,396.73 EXRD
Đổi 10 BAM sang 2,396.73 EXRD
50 BAM
11,983.66 EXRD
Đổi 50 BAM sang 11,983.66 EXRD
100 BAM
23,967.32 EXRD
Đổi 100 BAM sang 23,967.32 EXRD
200 BAM
47,934.64 EXRD
Đổi 200 BAM sang 47,934.64 EXRD
500 BAM
119,836.6 EXRD
Đổi 500 BAM sang 119,836.6 EXRD
1000 BAM
239,673.2 EXRD
Đổi 1000 BAM sang 239,673.2 EXRD
2000 BAM
479,346.4 EXRD
Đổi 2000 BAM sang 479,346.4 EXRD
5000 BAM
1,198,366 EXRD
Đổi 5000 BAM sang 1,198,366 EXRD
10000 BAM
2,396,732.01 EXRD
Đổi 10000 BAM sang 2,396,732.01 EXRD
50000 BAM
11,983,660.04 EXRD
Đổi 50000 BAM sang 11,983,660.04 EXRD
100000 BAM
23,967,320.08 EXRD
Đổi 100000 BAM sang 23,967,320.08 EXRD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành EXRD toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo e-Radix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang EXRD, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EXRD/BAM

EXRD/BAM: 1 EXRD = 0.004172 BAM; 2025/12/28 19:28:13
Trong 1D vừa qua, e-Radix đã thay đổi +60.47% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy e-Radix(EXRD) đã thay đổi +60.47% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành EXRD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EXRD sang BAM: Biến động và thay đổi giá của /BAM

Giá cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.004175 BAM trong khi giá thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.002470 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXRD theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004173 BAM
0.004175 BAM
0.004177 BAM
0.006758 BAM
Thấp
0.002600 BAM
0.002470 BAM
0.002466 BAM
0.002457 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+60.47%
+56.27%
+13.13%
-33.46%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EXRD (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXRD bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin e-Radix

Số liệu thị trường EXRD sang BAM

EXRD/BAM:
KM0.004172
Khối lượng EXRD 24 giờ:
KM36.16
Vốn hóa thị trường EXRD:
KM3,556,710.16
Nguồn cung lưu hành EXRD:
852.45M EXRD

Tỷ giá EXRD sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi e-Radix thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của e-Radix là KM0.004172 mỗi EXRD, với tổng vốn hoá thị trường của KM3,556,710.16 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 852,448,100 EXRD. Khối lượng giao dịch của e-Radix đã thay đổi -0.01% (KM-0.00 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXRD là KM36.16.

Thông tin thêm về e-Radix trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá e-Radix phổ biến nhất là EXRD sang BAM, trong đó mã của e-Radix là EXRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EXRD sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EXRD sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi e-Radix phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EXRD đến TWD
1 EXRD thành NT$0.07884 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EXRD đến CNY
1 EXRD thành ¥0.01760 CNY
popular info Đô la Mỹ
EXRD đến USD
1 EXRD thành $0.002511 USD
popular info Đô la Úc
EXRD đến AUD
1 EXRD thành AU$0.003738 AUD
popular info Euro
EXRD đến EUR
1 EXRD thành €0.002133 EUR
popular info Đô la Canada
EXRD đến CAD
1 EXRD thành C$0.003436 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EXRD đến KRW
1 EXRD thành ₩3.62 KRW
popular info Yên Nhật
EXRD đến JPY
1 EXRD thành ¥0.3931 JPY
popular info Bảng Anh
EXRD đến GBP
1 EXRD thành £0.001858 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
EXRD đến BAM
1 EXRD thành KM0.004172 BAM
popular info Real Brazil
EXRD đến BRL
1 EXRD thành R$0.01392 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Ethereum
ETH đến BAM
1 ETH thành KM4,875.78 BAM
other assets TokenFi
TOKEN đến BAM
1 TOKEN thành KM0.01246 BAM
other assets XRP
XRP đến BAM
1 XRP thành KM3.08 BAM
other assets Uniswap
UNI đến BAM
1 UNI thành KM10.27 BAM
other assets BNB
BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,429.09 BAM
other assets Astra Nova
RVV đến BAM
1 RVV thành KM0.01353 BAM
other assets Solana
SOL đến BAM
1 SOL thành KM204.88 BAM
other assets Cardano
ADA đến BAM
1 ADA thành KM0.6044 BAM
other assets Bitcoin
BTC đến BAM
1 BTC thành KM145,554.97 BAM
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến BAM
1 BabyDoge thành KM0.{8}1017 BAM

Bảng chuyển đổi từ EXRD sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của e-Radix đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXRD thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +56.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +60.47%, đạt mức cao nhất là 0.004173 BAM và mức thấp nhất là 0.002600 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 EXRD là KM0.003688 BAM , thay đổi +13.13% so với giá hiện tại. e-Radix đã thay đổi
-KM
0.03599BAM
, tương đương mức thay đổi -89.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:28 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EXRD
KM0.002086KM0.001300
+60.47%
1 EXRD
KM0.004172KM0.002600
+60.47%
5 EXRD
KM0.02086KM0.01300
+60.47%
10 EXRD
KM0.04172KM0.02600
+60.47%
50 EXRD
KM0.2086KM0.1300
+60.47%
100 EXRD
KM0.4172KM0.2600
+60.47%
500 EXRD
KM2.09KM1.3
+60.47%
1000 EXRD
KM4.17KM2.6
+60.47%

Câu Hỏi Thường Gặp EXRD/BAM

1 e-Radix bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 e-Radix (EXRD) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.004172.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXRD với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 239.67 EXRD đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXRD sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXRD sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXRD bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 1,198.37 EXRD, trong khi 5 EXRD sẽ có giá khoảng 0.02086BAM.
Giá cao nhất của EXRD/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXRD tính theo BAM là KM1.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXRD/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã tăng 56.27%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã tăng 13.13% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXRD thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa e-Radix và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXRD/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXRD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXRD/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXRD/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXRD/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của e-Radix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp e-Radix: EXRD sang Đô la Mỹ (USD), EXRD sang Euro (EUR), EXRD sang Bảng Anh (GBP), EXRD sang Đô la Canada (CAD), EXRD sang Rupee Ấn Độ (INR), EXRD sang Rupee Pakistan (PKR), EXRD sang Real Brazil (BRL), EXRD sang ...
Giá của e-Radix ở Mỹ là $0.002511 USD. Ngoài ra, giá của e-Radix là €0.002133 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001858 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003436 CAD ở Canada, ₹0.2255 INR ở Ấn Độ, ₨0.7035 PKR ở Pakistan, R$0.01392 BRL ở Brazil, ...
Cặp e-Radix phổ biến nhất là EXRD sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 e-Radix (EXRD) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.004172.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget