Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Dymension sang Taka Bangladesh (DYM sang BDT)

Máy tính và công cụ chuyển đổi DYM thành BDT

DYM/BDT: 1 DYM = 8.26 BDT. Giá chuyển đổi 1 Dymension (DYM) thành Taka Bangladesh (BDT) là 8.26 BDT hôm nay.
DYM
DYM
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DYM/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dymension (DYM) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DYM hiện có giá trị là 8.26 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DYM hiện có giá 8.26 BDT, nghĩa là mua 5 DYM sẽ mất 41.29 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.1211 DYM và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.6055 DYM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DYM sang BDT

Chuyển đổi BDT sang DYM

Dymension
Taka Bangladesh
1 DYM
8.26  BDT
Đổi 1 DYM sang 8.26 BDT
2 DYM
16.51  BDT
Đổi 2 DYM sang 16.51 BDT
5 DYM
41.29  BDT
Đổi 5 DYM sang 41.29 BDT
10 DYM
82.57  BDT
Đổi 10 DYM sang 82.57 BDT
20 DYM
165.15  BDT
Đổi 20 DYM sang 165.15 BDT
50 DYM
412.87  BDT
Đổi 50 DYM sang 412.87 BDT
100 DYM
825.73  BDT
Đổi 100 DYM sang 825.73 BDT
200 DYM
1,651.46  BDT
Đổi 200 DYM sang 1,651.46 BDT
500 DYM
4,128.66  BDT
Đổi 500 DYM sang 4,128.66 BDT
1000 DYM
8,257.31  BDT
Đổi 1000 DYM sang 8,257.31 BDT
5000 DYM
41,286.55  BDT
Đổi 5000 DYM sang 41,286.55 BDT
10000 DYM
82,573.1  BDT
Đổi 10000 DYM sang 82,573.1 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DYM thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Dymension tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DYM sang BDT, lên đến 10000 DYM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Dymension
1 BDT
0.1211 DYM
Đổi 1 BDT sang 0.1211 DYM
10 BDT
1.21 DYM
Đổi 10 BDT sang 1.21 DYM
50 BDT
6.06 DYM
Đổi 50 BDT sang 6.06 DYM
100 BDT
12.11 DYM
Đổi 100 BDT sang 12.11 DYM
200 BDT
24.22 DYM
Đổi 200 BDT sang 24.22 DYM
500 BDT
60.55 DYM
Đổi 500 BDT sang 60.55 DYM
1000 BDT
121.1 DYM
Đổi 1000 BDT sang 121.1 DYM
2000 BDT
242.21 DYM
Đổi 2000 BDT sang 242.21 DYM
5000 BDT
605.52 DYM
Đổi 5000 BDT sang 605.52 DYM
10000 BDT
1,211.05 DYM
Đổi 10000 BDT sang 1,211.05 DYM
50000 BDT
6,055.24 DYM
Đổi 50000 BDT sang 6,055.24 DYM
100000 BDT
12,110.48 DYM
Đổi 100000 BDT sang 12,110.48 DYM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành DYM toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Dymension đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang DYM, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DYM/BDT

DYM/BDT: 1 DYM = 8.26 BDT; 2025/12/29 21:26:43
Trong 1D vừa qua, Dymension đã thay đổi -2.51% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dymension(DYM) đã thay đổi -2.51% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành DYM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DYM sang BDT: Biến động và thay đổi giá của /BDT

Giá cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 8.9 BDT trong khi giá thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 8.05 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DYM theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
8.68 BDT
8.9 BDT
12.73 BDT
26.37 BDT
Thấp
8.1 BDT
8.05 BDT
7.94 BDT
3.44 BDT
Bình thường
0 BDT
0 BDT
0 BDT
0 BDT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.51%
-0.78%
-21.32%
-60.18%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DYM (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DYM bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DYM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Dymension

Số liệu thị trường DYM sang BDT

DYM/BDT:
৳8.26
Khối lượng DYM 24 giờ:
৳422,547,022.99
Vốn hóa thị trường DYM:
৳3,587,841,565.4
Nguồn cung lưu hành DYM:
434.50M DYM

Tỷ giá DYM sang BDT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Dymension thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Dymension là ৳8.26 mỗi DYM, với tổng vốn hoá thị trường của ৳3,587,841,565.4 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 434,504,860 DYM. Khối lượng giao dịch của Dymension đã thay đổi +51.45% (৳143,550,070.16 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DYM là ৳278,996,952.83.

Thông tin thêm về Dymension trên Bitget

Thông tin Taka Bangladesh

Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dymension phổ biến nhất là DYM sang BDT, trong đó mã của Dymension là DYM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 489628.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7898739.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DYM sang BDT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DYM sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Dymension phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DYM đến TWD
1 DYM thành NT$2.11 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DYM đến CNY
1 DYM thành ¥0.4728 CNY
popular info Taka Bangladesh
DYM đến BDT
1 DYM thành ৳8.26 BDT
popular info Đô la Mỹ
DYM đến USD
1 DYM thành $0.06748 USD
popular info Đô la Úc
DYM đến AUD
1 DYM thành AU$0.1008 AUD
popular info Euro
DYM đến EUR
1 DYM thành €0.05735 EUR
popular info Đô la Canada
DYM đến CAD
1 DYM thành C$0.09234 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DYM đến KRW
1 DYM thành ₩96.76 KRW
popular info Yên Nhật
DYM đến JPY
1 DYM thành ¥10.53 JPY
popular info Bảng Anh
DYM đến GBP
1 DYM thành £0.04997 GBP
popular info Real Brazil
DYM đến BRL
1 DYM thành R$0.3759 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT

other assets Bitcoin
BTC đến BDT
1 BTC thành ৳10,676,131.6 BDT
other assets Ethereum
ETH đến BDT
1 ETH thành ৳358,806.44 BDT
other assets Solana
SOL đến BDT
1 SOL thành ৳15,091.63 BDT
other assets XRP
XRP đến BDT
1 XRP thành ৳226.29 BDT
other assets Zcash
ZEC đến BDT
1 ZEC thành ৳66,983.94 BDT
other assets ZEROBASE
ZBT đến BDT
1 ZBT thành ৳20.71 BDT
other assets Midnight
NIGHT đến BDT
1 NIGHT thành ৳11.72 BDT
other assets Dogecoin
DOGE đến BDT
1 DOGE thành ৳15.01 BDT
other assets BNB
BNB đến BDT
1 BNB thành ৳104,300.63 BDT
other assets Cardano
ADA đến BDT
1 ADA thành ৳43.17 BDT

Bảng chuyển đổi từ DYM sang BDT

Tỷ giá hoán đổi của Dymension đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DYM thành Taka Bangladesh đã thay đổi -0.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.51%, đạt mức cao nhất là 8.68 BDT và mức thấp nhất là 8.1 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 DYM là ৳10.5 BDT , thay đổi -21.32% so với giá hiện tại. Dymension đã thay đổi
-
160.35BDT
, tương đương mức thay đổi -95.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:26 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DYM
৳4.13৳4.23
-2.51%
1 DYM
৳8.26৳8.47
-2.51%
5 DYM
৳41.29৳42.35
-2.51%
10 DYM
৳82.57৳84.7
-2.51%
50 DYM
৳412.87৳423.48
-2.51%
100 DYM
৳825.73৳846.97
-2.51%
500 DYM
৳4,128.66৳4,234.84
-2.51%
1000 DYM
৳8,257.31৳8,469.69
-2.51%

Câu Hỏi Thường Gặp DYM/BDT

1 Dymension bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Dymension (DYM) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳8.26.
Tôi có thể mua bao nhiêu DYM với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1211 DYM đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DYM sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DYM sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DYM bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 0.6055 DYM, trong khi 5 DYM sẽ có giá khoảng 41.29BDT.
Giá cao nhất của DYM/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DYM tính theo BDT là ৳1,060.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DYM/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dymension (DYM) đã giảm 0.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dymension (DYM) đã giảm 21.32% so với Taka Bangladesh (BDT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DYM thành BDT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dymension và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DYM/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DYM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DYM/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DYM/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DYM/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dymension và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dymension: DYM sang Đô la Mỹ (USD), DYM sang Euro (EUR), DYM sang Bảng Anh (GBP), DYM sang Đô la Canada (CAD), DYM sang Rupee Ấn Độ (INR), DYM sang Rupee Pakistan (PKR), DYM sang Real Brazil (BRL), DYM sang ...
Giá của Dymension ở Mỹ là $0.06748 USD. Ngoài ra, giá của Dymension là €0.05735 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04997 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09234 CAD ở Canada, ₹6.06 INR ở Ấn Độ, ₨18.9 PKR ở Pakistan, R$0.3759 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dymension phổ biến nhất là DYM sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Dymension (DYM) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳8.26.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget