Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122655.13 (+2.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122655.13 (+2.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122655.13 (+2.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DUZCE thành CZK
DUZCE/CZK: 1 DUZCE = 0.3038 CZK. Giá chuyển đổi 1 Duzce Token (DUZCE) thành Koruna Czech (CZK) là 0.3038 CZK hôm nay.

DUZCE
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DUZCE/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Duzce Token (DUZCE) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DUZCE hiện có giá trị là 0.3038 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DUZCE hiện có giá 0.3038 CZK, nghĩa là mua 5 DUZCE sẽ mất 1.52 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 3.29 DUZCE và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 16.46 DUZCE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DUZCE sang CZK
Chuyển đổi CZK sang DUZCE
Duzce Token
Koruna Czech
1 DUZCE
0.3038 CZK
Đổi 1 DUZCE sang 0.3038 CZK
2 DUZCE
0.6076 CZK
Đổi 2 DUZCE sang 0.6076 CZK
5 DUZCE
1.52 CZK
Đổi 5 DUZCE sang 1.52 CZK
10 DUZCE
3.04 CZK
Đổi 10 DUZCE sang 3.04 CZK
20 DUZCE
6.08 CZK
Đổi 20 DUZCE sang 6.08 CZK
50 DUZCE
15.19 CZK
Đổi 50 DUZCE sang 15.19 CZK
100 DUZCE
30.38 CZK
Đổi 100 DUZCE sang 30.38 CZK
200 DUZCE
60.76 CZK
Đổi 200 DUZCE sang 60.76 CZK
500 DUZCE
151.89 CZK
Đổi 500 DUZCE sang 151.89 CZK
1000 DUZCE
303.79 CZK
Đổi 1000 DUZCE sang 303.79 CZK
5000 DUZCE
1,518.94 CZK
Đổi 5000 DUZCE sang 1,518.94 CZK
10000 DUZCE
3,037.88 CZK
Đổi 10000 DUZCE sang 3,037.88 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DUZCE thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Duzce Token tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DUZCE sang CZK, lên đến 10000 DUZCE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Duzce Token
1 CZK
3.29 DUZCE
Đổi 1 CZK sang 3.29 DUZCE
10 CZK
32.92 DUZCE
Đổi 10 CZK sang 32.92 DUZCE
50 CZK
164.59 DUZCE
Đổi 50 CZK sang 164.59 DUZCE
100 CZK
329.18 DUZCE
Đổi 100 CZK sang 329.18 DUZCE
200 CZK
658.35 DUZCE
Đổi 200 CZK sang 658.35 DUZCE
500 CZK
1,645.89 DUZCE
Đổi 500 CZK sang 1,645.89 DUZCE
1000 CZK
3,291.77 DUZCE
Đổi 1000 CZK sang 3,291.77 DUZCE
2000 CZK
6,583.54 DUZCE
Đổi 2000 CZK sang 6,583.54 DUZCE
5000 CZK
16,458.86 DUZCE
Đổi 5000 CZK sang 16,458.86 DUZCE
10000 CZK
32,917.72 DUZCE
Đổi 10000 CZK sang 32,917.72 DUZCE
50000 CZK
164,588.62 DUZCE
Đổi 50000 CZK sang 164,588.62 DUZCE
100000 CZK
329,177.23 DUZCE
Đổi 100000 CZK sang 329,177.23 DUZCE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành DUZCE toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Duzce Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang DUZCE, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DUZCE/CZK
DUZCE/CZK: 1 DUZCE = 0.3038 CZK; 2025/10/04 05:17:18
Trong 1D vừa qua, Duzce Token đã thay đổi -0.17% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Duzce Token(DUZCE) đã thay đổi -0.17% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành DUZCE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DUZCE sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Duzce Token/CZK
Giá Duzce Token cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.3077 CZK trong khi giá Duzce Token thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.3025 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Duzce Token theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DUZCE theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3045 CZK | 0.3077 CZK | 0.3615 CZK | 0.4275 CZK |
Thấp | 0.3025 CZK | 0.3025 CZK | 0.2934 CZK | 0.2443 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.17% | -0.09% | -5.61% | +18.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DUZCE (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DUZCE bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DUZCE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Duzce Token
Số liệu thị trường DUZCE sang CZK
DUZCE/CZK:
Kč0.3038
Khối lượng DUZCE 24 giờ:
Kč428,947.22
Vốn hóa thị trường DUZCE:
--
Nguồn cung lưu hành DUZCE:
0 DUZCE
Tỷ giá DUZCE sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Duzce Token thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Duzce Token là Kč0.3038 mỗi DUZCE, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DUZCE. Khối lượng giao dịch của Duzce Token đã thay đổi -35.31% (Kč-234,148.32 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DUZCE là Kč663,095.54.
Thông tin thêm về Duzce Token trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Duzce Token phổ biến nhất là DUZCE sang CZK, trong đó mã của Duzce Token là DUZCE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650768.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DUZCE sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DUZCE sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Duzce Token phổ biến

DUZCE đến TWD
1 DUZCE thành NT$0.4469 TWD

DUZCE đến CNY
1 DUZCE thành ¥0.1048 CNY

DUZCE đến USD
1 DUZCE thành $0.01470 USD

DUZCE đến EUR
1 DUZCE thành €0.01252 EUR

DUZCE đến CAD
1 DUZCE thành C$0.02053 CAD
DUZCE đến CZK
1 DUZCE thành Kč0.3038 CZK

DUZCE đến KRW
1 DUZCE thành ₩20.69 KRW

DUZCE đến JPY
1 DUZCE thành ¥2.17 JPY

DUZCE đến GBP
1 DUZCE thành £0.01091 GBP

DUZCE đến BRL
1 DUZCE thành R$0.07847 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

FLOKI đến CZK
1 FLOKI thành Kč0.002227 CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,532,683.97 CZK

OKB đến CZK
1 OKB thành Kč4,749.79 CZK

DOOD đến CZK
1 DOOD thành Kč0.1719 CZK

ELA đến CZK
1 ELA thành Kč40.94 CZK

IMX đến CZK
1 IMX thành Kč16.04 CZK

KTA đến CZK
1 KTA thành Kč9.43 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč92,870.58 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč24,262.35 CZK

BERA đến CZK
1 BERA thành Kč61.1 CZK
Bảng chuyển đổi từ DUZCE sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Duzce Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DUZCE thành Koruna Czech đã thay đổi -0.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.17%, đạt mức cao nhất là 0.3045 CZK và mức thấp nhất là 0.3025 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 DUZCE là Kč0.3218 CZK , thay đổi -5.61% so với giá hiện tại. Duzce Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.71% so với năm trước.
+Kč
0.3037CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DUZCE | Kč0.1519 | Kč0.1521 | -0.17% |
1 DUZCE | Kč0.3038 | Kč0.3043 | -0.17% |
5 DUZCE | Kč1.52 | Kč1.52 | -0.17% |
10 DUZCE | Kč3.04 | Kč3.04 | -0.17% |
50 DUZCE | Kč15.19 | Kč15.21 | -0.17% |
100 DUZCE | Kč30.38 | Kč30.43 | -0.17% |
500 DUZCE | Kč151.89 | Kč152.15 | -0.17% |
1000 DUZCE | Kč303.79 | Kč304.29 | -0.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp DUZCE/CZK
1 Duzce Token bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Duzce Token (DUZCE) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.3038.
Tôi có thể mua bao nhiêu DUZCE với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.29 DUZCE đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DUZCE sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DUZCE sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DUZCE bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 16.46 DUZCE, trong khi 5 DUZCE sẽ có giá khoảng 1.52CZK.
Giá cao nhất của DUZCE/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DUZCE tính theo CZK là Kč20.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DUZCE/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Duzce Token tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Duzce Token (DUZCE) đã giảm 0.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Duzce Token (DUZCE) đã giảm 5.61% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DUZCE thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Duzce Token và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DUZCE/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DUZCE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DUZCE/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DUZCE/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DUZCE/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Duzce Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Duzce Token: DUZCE sang Đô la Mỹ (USD), DUZCE sang Euro (EUR), DUZCE sang Bảng Anh (GBP), DUZCE sang Đô la Canada (CAD), DUZCE sang Rupee Ấn Độ (INR), DUZCE sang Rupee Pakistan (PKR), DUZCE sang Real Brazil (BRL), DUZCE sang ...
Giá của Duzce Token ở Mỹ là $0.01470 USD. Ngoài ra, giá của Duzce Token là €0.01252 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01091 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02053 CAD ở Canada, ₹1.3 INR ở Ấn Độ, ₨4.14 PKR ở Pakistan, R$0.07847 BRL ở Brazil, ...
Cặp Duzce Token phổ biến nhất là DUZCE sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Duzce Token (DUZCE) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.3038.
Giá của Duzce Token ở Mỹ là $0.01470 USD. Ngoài ra, giá của Duzce Token là €0.01252 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01091 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02053 CAD ở Canada, ₹1.3 INR ở Ấn Độ, ₨4.14 PKR ở Pakistan, R$0.07847 BRL ở Brazil, ...
Cặp Duzce Token phổ biến nhất là DUZCE sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Duzce Token (DUZCE) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.3038.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.