Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105044.49 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105044.49 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105044.49 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DMT thành MUR
DMT/MUR: 1 DMT = 0.3156 MUR. Giá chuyển đổi 1 DragonMaster (DMT) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.3156 MUR hôm nay.

DMT
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DMT/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DragonMaster (DMT) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DMT hiện có giá trị là 0.3156 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DMT hiện có giá 0.3156 MUR, nghĩa là mua 5 DMT sẽ mất 1.58 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 3.17 DMT và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 15.84 DMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DMT sang MUR
Chuyển đổi MUR sang DMT
DragonMaster
Rupee Mauritius
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DMT thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của DragonMaster tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DMT sang MUR, lên đến 10000 DMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
DragonMaster
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành DMT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo DragonMaster đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang DMT, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DMT/MUR
DMT/MUR: 1 DMT = 0.3156 MUR; 2025/06/14 11:20:47
Trong 1D vừa qua, DragonMaster đã thay đổi -9.02% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DragonMaster(DMT) đã thay đổi -9.02% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành DMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DMT sang MUR: Biến động và thay đổi giá của DragonMaster/MUR
Giá DragonMaster cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.3857 MUR trong khi giá DragonMaster thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.3106 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DragonMaster theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DMT theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3575 MUR | 0.3857 MUR | 0.5832 MUR | 0.5832 MUR |
Thấp | 0.3106 MUR | 0.3106 MUR | 0.3106 MUR | 0.06122 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.02% | -12.33% | -39.46% | +232.15% |
Thông tin DragonMaster
Số liệu thị trường DMT sang MUR
DMT/MUR:
₨0.3156
Khối lượng DMT 24 giờ:
₨7,035.87
Vốn hóa thị trường DMT:
--
Nguồn cung lưu hành DMT:
0 DMT
Tỷ giá DMT sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DragonMaster thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DragonMaster là ₨0.3156 mỗi DMT, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DMT. Khối lượng giao dịch của DragonMaster đã thay đổi -66.65% (₨-14,063.92 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMT là ₨21,099.8.
Thông tin thêm về DragonMaster trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DragonMaster phổ biến nhất là DMT sang MUR, trong đó mã của DragonMaster là DMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DMT sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DMT sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua DMT (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMT bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DragonMaster phổ biến

DMT đến TWD
1 DMT thành NT$0.2049 TWD

DMT đến CNY
1 DMT thành ¥0.04983 CNY

DMT đến USD
1 DMT thành $0.006935 USD

DMT đến EUR
1 DMT thành €0.006004 EUR

DMT đến CAD
1 DMT thành C$0.009425 CAD
DMT đến MUR
1 DMT thành ₨0.3156 MUR

DMT đến KRW
1 DMT thành ₩9.47 KRW

DMT đến JPY
1 DMT thành ¥0.9994 JPY

DMT đến GBP
1 DMT thành £0.005112 GBP

DMT đến BRL
1 DMT thành R$0.03848 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

MAPO đến MUR
1 MAPO thành ₨0.4056 MUR

MYX đến MUR
1 MYX thành ₨3.61 MUR

MAVIA đến MUR
1 MAVIA thành ₨8.2 MUR

LA đến MUR
1 LA thành ₨39.33 MUR

AB đến MUR
1 AB thành ₨0.5695 MUR

BDXN đến MUR
1 BDXN thành ₨1.6 MUR

RESOLV đến MUR
1 RESOLV thành ₨12.01 MUR

SKY đến MUR
1 SKY thành ₨3.97 MUR

USTC đến MUR
1 USTC thành ₨0.5904 MUR

ROAM đến MUR
1 ROAM thành ₨7.28 MUR
Bảng chuyển đổi từ DMT sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của DragonMaster đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMT thành Rupee Mauritius đã thay đổi -12.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.02%, đạt mức cao nhất là 0.3575 MUR và mức thấp nhất là 0.3106 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DMT là ₨0.5245 MUR , thay đổi -39.46% so với giá hiện tại. DragonMaster đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -38.46% so với năm trước.
-₨
0.2003MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DMT | ₨0.1578 | ₨0.1737 | -9.02% |
1 DMT | ₨0.3156 | ₨0.3474 | -9.02% |
5 DMT | ₨1.58 | ₨1.74 | -9.02% |
10 DMT | ₨3.16 | ₨3.47 | -9.02% |
50 DMT | ₨15.78 | ₨17.37 | -9.02% |
100 DMT | ₨31.56 | ₨34.74 | -9.02% |
500 DMT | ₨157.81 | ₨173.7 | -9.02% |
1000 DMT | ₨315.62 | ₨347.4 | -9.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp DMT/MUR
1 DragonMaster bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 DragonMaster (DMT) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.3156.
Tôi có thể mua bao nhiêu DMT với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.17 DMT đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DMT sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DMT sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DMT bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 15.84 DMT, trong khi 5 DMT sẽ có giá khoảng 1.58MUR.
Giá cao nhất của DMT/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DMT tính theo MUR là ₨23.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DMT/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DragonMaster tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DragonMaster (DMT) đã giảm 12.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DragonMaster (DMT) đã giảm 39.46% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DMT thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DragonMaster và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DMT/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DMT/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DMT/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DMT/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DragonMaster và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DragonMaster: DMT sang Đô la Mỹ (USD), DMT sang Euro (EUR), DMT sang Bảng Anh (GBP), DMT sang Đô la Canada (CAD), DMT sang Rupee Ấn Độ (INR), DMT sang Rupee Pakistan (PKR), DMT sang Real Brazil (BRL), DMT sang ...
Giá của DragonMaster ở Mỹ là $0.006935 USD. Ngoài ra, giá của DragonMaster là €0.006004 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005112 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009425 CAD ở Canada, ₹0.5973 INR ở Ấn Độ, ₨1.96 PKR ở Pakistan, R$0.03848 BRL ở Brazil, ...
Cặp DragonMaster phổ biến nhất là DMT sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 DragonMaster (DMT) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.3156.
Giá của DragonMaster ở Mỹ là $0.006935 USD. Ngoài ra, giá của DragonMaster là €0.006004 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005112 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009425 CAD ở Canada, ₹0.5973 INR ở Ấn Độ, ₨1.96 PKR ở Pakistan, R$0.03848 BRL ở Brazil, ...
Cặp DragonMaster phổ biến nhất là DMT sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 DragonMaster (DMT) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.3156.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Botto (BOTTO)

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
