Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114494.52 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114494.52 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114494.52 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DRAGONKING thành MMK
DRAGONKING/MMK: 1 DRAGONKING = 0.{4}1593 MMK. Giá chuyển đổi 1 DragonKing (DRAGONKING) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.{4}1593 MMK hôm nay.

DRAGONKING
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DRAGONKING/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DragonKing (DRAGONKING) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DRAGONKING hiện có giá trị là 0.{4}1593 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DRAGONKING hiện có giá 0.{4}1593 MMK, nghĩa là mua 5 DRAGONKING sẽ mất 0.{4}7965 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 62,775.49 DRAGONKING và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 313,877.43 DRAGONKING, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DRAGONKING sang MMK
Chuyển đổi MMK sang DRAGONKING
DragonKing
Kyat Myanmar
1 DRAGONKING
0.{4}1593 MMK
Đổi 1 DRAGONKING sang 0.{4}1593 MMK
2 DRAGONKING
0.{4}3186 MMK
Đổi 2 DRAGONKING sang 0.{4}3186 MMK
5 DRAGONKING
0.{4}7965 MMK
Đổi 5 DRAGONKING sang 0.{4}7965 MMK
10 DRAGONKING
0.0001593 MMK
Đổi 10 DRAGONKING sang 0.0001593 MMK
20 DRAGONKING
0.0003186 MMK
Đổi 20 DRAGONKING sang 0.0003186 MMK
50 DRAGONKING
0.0007965 MMK
Đổi 50 DRAGONKING sang 0.0007965 MMK
100 DRAGONKING
0.001593 MMK
Đổi 100 DRAGONKING sang 0.001593 MMK
200 DRAGONKING
0.003186 MMK
Đổi 200 DRAGONKING sang 0.003186 MMK
500 DRAGONKING
0.007965 MMK
Đổi 500 DRAGONKING sang 0.007965 MMK
1000 DRAGONKING
0.01593 MMK
Đổi 1000 DRAGONKING sang 0.01593 MMK
5000 DRAGONKING
0.07965 MMK
Đổi 5000 DRAGONKING sang 0.07965 MMK
10000 DRAGONKING
0.1593 MMK
Đổi 10000 DRAGONKING sang 0.1593 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DRAGONKING thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của DragonKing tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DRAGONKING sang MMK, lên đến 10000 DRAGONKING, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
DragonKing
1 MMK
62,775.49 DRAGONKING
Đổi 1 MMK sang 62,775.49 DRAGONKING
10 MMK
627,754.86 DRAGONKING
Đổi 10 MMK sang 627,754.86 DRAGONKING
50 MMK
3,138,774.3 DRAGONKING
Đổi 50 MMK sang 3,138,774.3 DRAGONKING
100 MMK
6,277,548.6 DRAGONKING
Đổi 100 MMK sang 6,277,548.6 DRAGONKING
200 MMK
12,555,097.2 DRAGONKING
Đổi 200 MMK sang 12,555,097.2 DRAGONKING
500 MMK
31,387,743.01 DRAGONKING
Đổi 500 MMK sang 31,387,743.01 DRAGONKING
1000 MMK
62,775,486.01 DRAGONKING
Đổi 1000 MMK sang 62,775,486.01 DRAGONKING
2000 MMK
125,550,972.03 DRAGONKING
Đổi 2000 MMK sang 125,550,972.03 DRAGONKING
5000 MMK
313,877,430.07 DRAGONKING
Đổi 5000 MMK sang 313,877,430.07 DRAGONKING
10000 MMK
627,754,860.15 DRAGONKING
Đổi 10000 MMK sang 627,754,860.15 DRAGONKING
50000 MMK
3,138,774,300.74 DRAGONKING
Đổi 50000 MMK sang 3,138,774,300.74 DRAGONKING
100000 MMK
6,277,548,601.48 DRAGONKING
Đổi 100000 MMK sang 6,277,548,601.48 DRAGONKING
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành DRAGONKING toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo DragonKing đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang DRAGONKING, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DRAGONKING/MMK
DRAGONKING/MMK: 1 DRAGONKING = 0.{4}1593 MMK; 2025/08/05 08:34:13
Trong 1D vừa qua, DragonKing đã thay đổi +0.89% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DragonKing(DRAGONKING) đã thay đổi +0.89% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành DRAGONKING trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DRAGONKING sang MMK: Biến động và thay đổi giá của DragonKing/MMK
Giá DragonKing cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.{4}1971 MMK trong khi giá DragonKing thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.{4}1867 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DragonKing theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DRAGONKING theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1930 MMK | 0.{4}1971 MMK | 0.{4}2097 MMK | 0.{4}2097 MMK |
Thấp | 0.{4}1913 MMK | 0.{4}1867 MMK | 0.{4}1855 MMK | 0.{4}1709 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.89% | -0.24% | +4.04% | +12.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DRAGONKING (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DRAGONKING bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DRAGONKING bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DragonKing
Số liệu thị trường DRAGONKING sang MMK
DRAGONKING/MMK:
Ks0.{4}1593
Khối lượng DRAGONKING 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DRAGONKING:
--
Nguồn cung lưu hành DRAGONKING:
0 DRAGONKING
Tỷ giá DRAGONKING sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DragonKing thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DragonKing là Ks0.{4}1593 mỗi DRAGONKING, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DRAGONKING. Khối lượng giao dịch của DragonKing đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DRAGONKING là Ks0.
Thông tin thêm về DragonKing trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DragonKing phổ biến nhất là DRAGONKING sang MMK, trong đó mã của DragonKing là DRAGONKING. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99963.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86942.70 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159144.84 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634443.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10138820.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DRAGONKING sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DRAGONKING sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DragonKing phổ biến

DRAGONKING đến TWD
1 DRAGONKING thành NT$0.{6}2276 TWD

DRAGONKING đến CNY
1 DRAGONKING thành ¥0.{7}5463 CNY

DRAGONKING đến USD
1 DRAGONKING thành $0.{8}7603 USD

DRAGONKING đến EUR
1 DRAGONKING thành €0.{8}6584 EUR

DRAGONKING đến CAD
1 DRAGONKING thành C$0.{7}1048 CAD
DRAGONKING đến MMK
1 DRAGONKING thành Ks0.{4}1593 MMK

DRAGONKING đến KRW
1 DRAGONKING thành ₩0.{4}1056 KRW

DRAGONKING đến JPY
1 DRAGONKING thành ¥0.{5}1120 JPY

DRAGONKING đến GBP
1 DRAGONKING thành £0.{8}5727 GBP

DRAGONKING đến BRL
1 DRAGONKING thành R$0.{7}4179 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

LOBO đến MMK
1 LOBO thành Ks1.26 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks7,572,534.58 MMK

LTC đến MMK
1 LTC thành Ks253,727.94 MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks238,993,310.41 MMK

ILV đến MMK
1 ILV thành Ks42,993.45 MMK

MNT đến MMK
1 MNT thành Ks1,839.17 MMK

KOGE đến MMK
1 KOGE thành Ks100,621.72 MMK

RARE đến MMK
1 RARE thành Ks125.31 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks348,112.32 MMK

KERNEL đến MMK
1 KERNEL thành Ks500.02 MMK
Bảng chuyển đổi từ DRAGONKING sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của DragonKing đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DRAGONKING thành Kyat Myanmar đã thay đổi -0.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.89%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1930 MMK và mức thấp nhất là 0.{4}1913 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 DRAGONKING là Ks0.{4}1518 MMK , thay đổi +4.04% so với giá hiện tại. DragonKing đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -32.79% so với năm trước.
-Ks
0.{5}9416MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DRAGONKING | Ks0.{5}7965 | Ks0.{5}7880 | +0.89% |
1 DRAGONKING | Ks0.{4}1593 | Ks0.{4}1576 | +0.89% |
5 DRAGONKING | Ks0.{4}7965 | Ks0.{4}7880 | +0.89% |
10 DRAGONKING | Ks0.0001593 | Ks0.0001576 | +0.89% |
50 DRAGONKING | Ks0.0007965 | Ks0.0007880 | +0.89% |
100 DRAGONKING | Ks0.001593 | Ks0.001576 | +0.89% |
500 DRAGONKING | Ks0.007965 | Ks0.007880 | +0.89% |
1000 DRAGONKING | Ks0.01593 | Ks0.01576 | +0.89% |
Câu Hỏi Thường Gặp DRAGONKING/MMK
1 DragonKing bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 DragonKing (DRAGONKING) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.{4}1593.
Tôi có thể mua bao nhiêu DRAGONKING với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 62,775.49 DRAGONKING đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DRAGONKING sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DRAGONKING sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DRAGONKING bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 313,877.43 DRAGONKING, trong khi 5 DRAGONKING sẽ có giá khoảng 0.{4}7965MMK.
Giá cao nhất của DRAGONKING/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DRAGONKING tính theo MMK là Ks0.001927. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DRAGONKING/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DragonKing tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DragonKing (DRAGONKING) đã giảm 0.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DragonKing (DRAGONKING) đã tăng 4.04% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DRAGONKING thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DragonKing và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DRAGONKING/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DRAGONKING hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DRAGONKING/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DRAGONKING/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DRAGONKING/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DragonKing và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DragonKing: DRAGONKING sang Đô la Mỹ (USD), DRAGONKING sang Euro (EUR), DRAGONKING sang Bảng Anh (GBP), DRAGONKING sang Đô la Canada (CAD), DRAGONKING sang Rupee Ấn Độ (INR), DRAGONKING sang Rupee Pakistan (PKR), DRAGONKING sang Real Brazil (BRL), DRAGONKING sang ...
Giá của DragonKing ở Mỹ là $0.{8}7603 USD. Ngoài ra, giá của DragonKing là €0.{8}6584 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}5727 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}1048 CAD ở Canada, ₹0.{6}6678 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}2157 PKR ở Pakistan, R$0.{7}4179 BRL ở Brazil, ...
Cặp DragonKing phổ biến nhất là DRAGONKING sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 DragonKing (DRAGONKING) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.{4}1593.
Giá của DragonKing ở Mỹ là $0.{8}7603 USD. Ngoài ra, giá của DragonKing là €0.{8}6584 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}5727 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}1048 CAD ở Canada, ₹0.{6}6678 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}2157 PKR ở Pakistan, R$0.{7}4179 BRL ở Brazil, ...
Cặp DragonKing phổ biến nhất là DRAGONKING sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 DragonKing (DRAGONKING) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.{4}1593.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
