Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DMS thành HUF

DMS/HUF: 1 DMS = 0.01457 HUF. Giá chuyển đổi 1 Dragon Mainland Shards (DMS) thành Forint Hungary (HUF) là 0.01457 HUF hôm nay.
DMS
DMS
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DMS/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dragon Mainland Shards (DMS) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DMS hiện có giá trị là 0.01 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DMS hiện có giá 0.01 HUF, nghĩa là mua 5 DMS sẽ mất 0.07 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 68.63 DMS và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 343.16 DMS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DMS sang HUF

Chuyển đổi HUF sang DMS

Dragon Mainland Shards
Forint Hungary
1000 DMS
14.57  HUF
5000 DMS
72.85  HUF
10000 DMS
145.7  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DMS thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Dragon Mainland Shards tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DMS sang HUF, lên đến 10000 DMS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Dragon Mainland Shards
200 HUF
13,726.45 DMS
500 HUF
34,316.14 DMS
1000 HUF
68,632.27 DMS
2000 HUF
137,264.54 DMS
5000 HUF
343,161.36 DMS
10000 HUF
686,322.71 DMS
50000 HUF
3,431,613.57 DMS
100000 HUF
6,863,227.13 DMS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành DMS toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Dragon Mainland Shards đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang DMS, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DMS/HUF

DMS/HUF: 1 DMS = 0.01457 HUF; 2025/06/11 11:09:20
Trong 1D vừa qua, Dragon Mainland Shards đã thay đổi -14.23% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dragon Mainland Shards(DMS) đã thay đổi -14.23% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành DMS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DMS sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Dragon Mainland Shards/HUF

Giá Dragon Mainland Shards cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.01720 HUF trong khi giá Dragon Mainland Shards thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.009893 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dragon Mainland Shards theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DMS theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01694 HUF
0.01720 HUF
0.01720 HUF
0.01857 HUF
Thấp
0.01456 HUF
0.009893 HUF
0.006163 HUF
0.006163 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.23%
+8.46%
+30.35%
+15.85%

Thông tin Dragon Mainland Shards

Số liệu thị trường DMS sang HUF

DMS/HUF:
Ft0.01457
Khối lượng DMS 24 giờ:
Ft35,590,695.09
Vốn hóa thị trường DMS:
--
Nguồn cung lưu hành DMS:
0 DMS

Tỷ giá DMS sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Dragon Mainland Shards thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Dragon Mainland Shards là Ft0.01457 mỗi DMS, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DMS. Khối lượng giao dịch của Dragon Mainland Shards đã thay đổi -8.00% (Ft-3,095,095.35 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMS là Ft38,685,790.45.

Thông tin thêm về Dragon Mainland Shards trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dragon Mainland Shards phổ biến nhất là DMS sang HUF, trong đó mã của Dragon Mainland Shards là DMS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109615.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2783.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95869.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81235.70 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149986.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 610774.95 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9376557.36 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.74 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DMS sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DMS sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DMS (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMS bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Dragon Mainland Shards phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DMS đến TWD
1 DMS thành NT$0.001242 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DMS đến CNY
1 DMS thành ¥0.0002991 CNY
popular info Đô la Mỹ
DMS đến USD
1 DMS thành $0.{4}4160 USD
popular info Euro
DMS đến EUR
1 DMS thành €0.{4}3638 EUR
popular info Đô la Canada
DMS đến CAD
1 DMS thành C$0.{4}5692 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DMS đến KRW
1 DMS thành ₩0.05714 KRW
popular info Yên Nhật
DMS đến JPY
1 DMS thành ¥0.006034 JPY
popular info Bảng Anh
DMS đến GBP
1 DMS thành £0.{4}3083 GBP
popular info Forint Hungary
DMS đến HUF
1 DMS thành Ft0.01457 HUF
popular info Real Brazil
DMS đến BRL
1 DMS thành R$0.0002318 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft970,204.8 HUF
other assets Solana
SOL đến HUF
1 SOL thành Ft57,625.34 HUF
other assets Chainlink
LINK đến HUF
1 LINK thành Ft5,378.69 HUF
other assets Vaulta
A đến HUF
1 A thành Ft222.41 HUF
other assets Uniswap
UNI đến HUF
1 UNI thành Ft2,898.52 HUF
other assets Axelar
AXL đến HUF
1 AXL thành Ft169.95 HUF
other assets BNB
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft233,919.48 HUF
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến HUF
1 ZKJ thành Ft699.49 HUF
other assets Rocket Pool
RPL đến HUF
1 RPL thành Ft2,537.23 HUF
other assets Axie Infinity
AXS đến HUF
1 AXS thành Ft952.28 HUF

Bảng chuyển đổi từ DMS sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Dragon Mainland Shards đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMS thành Forint Hungary đã thay đổi +8.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.23%, đạt mức cao nhất là 0.01694 HUF và mức thấp nhất là 0.01456 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 DMS là Ft0.01118 HUF , thay đổi +30.35% so với giá hiện tại. Dragon Mainland Shards đã thay đổi
-Ft
0.02458HUF
, tương đương mức thay đổi -62.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:09 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DMS
Ft0.007285Ft0.008494
-14.23%
1 DMS
Ft0.01457Ft0.01699
-14.23%
5 DMS
Ft0.07285Ft0.08494
-14.23%
10 DMS
Ft0.1457Ft0.1699
-14.23%
50 DMS
Ft0.7285Ft0.8494
-14.23%
100 DMS
Ft1.46Ft1.7
-14.23%
500 DMS
Ft7.29Ft8.49
-14.23%
1000 DMS
Ft14.57Ft16.99
-14.23%

Câu Hỏi Thường Gặp DMS/HUF

1 Dragon Mainland Shards bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Dragon Mainland Shards (DMS) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.01457.
Tôi có thể mua bao nhiêu DMS với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 68.63 DMS đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DMS sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DMS sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DMS bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 343.16 DMS, trong khi 5 DMS sẽ có giá khoảng 0.07285HUF.
Giá cao nhất của DMS/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DMS tính theo HUF là Ft561.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DMS/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dragon Mainland Shards tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dragon Mainland Shards (DMS) đã tăng 8.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dragon Mainland Shards (DMS) đã tăng 30.35% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DMS thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dragon Mainland Shards và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DMS/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DMS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DMS/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DMS/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DMS/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dragon Mainland Shards và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.