Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114444.48 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114444.48 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114444.48 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RATING thành MNT
RATING/MNT: 1 RATING = 0.3362 MNT. Giá chuyển đổi 1 DPRating (RATING) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.3362 MNT hôm nay.

RATING
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RATING/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DPRating (RATING) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RATING hiện có giá trị là 0.3362 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RATING hiện có giá 0.3362 MNT, nghĩa là mua 5 RATING sẽ mất 1.68 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 2.97 RATING và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 14.87 RATING, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RATING sang MNT
Chuyển đổi MNT sang RATING
DPRating
Tugrik Mông Cổ
1 RATING
0.3362 MNT
Đổi 1 RATING sang 0.3362 MNT
2 RATING
0.6723 MNT
Đổi 2 RATING sang 0.6723 MNT
5 RATING
1.68 MNT
Đổi 5 RATING sang 1.68 MNT
10 RATING
3.36 MNT
Đổi 10 RATING sang 3.36 MNT
20 RATING
6.72 MNT
Đổi 20 RATING sang 6.72 MNT
50 RATING
16.81 MNT
Đổi 50 RATING sang 16.81 MNT
100 RATING
33.62 MNT
Đổi 100 RATING sang 33.62 MNT
200 RATING
67.23 MNT
Đổi 200 RATING sang 67.23 MNT
500 RATING
168.09 MNT
Đổi 500 RATING sang 168.09 MNT
1000 RATING
336.17 MNT
Đổi 1000 RATING sang 336.17 MNT
5000 RATING
1,680.86 MNT
Đổi 5000 RATING sang 1,680.86 MNT
10000 RATING
3,361.72 MNT
Đổi 10000 RATING sang 3,361.72 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RATING thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của DPRating tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RATING sang MNT, lên đến 10000 RATING, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
DPRating
1 MNT
2.97 RATING
Đổi 1 MNT sang 2.97 RATING
10 MNT
29.75 RATING
Đổi 10 MNT sang 29.75 RATING
50 MNT
148.73 RATING
Đổi 50 MNT sang 148.73 RATING
100 MNT
297.47 RATING
Đổi 100 MNT sang 297.47 RATING
200 MNT
594.93 RATING
Đổi 200 MNT sang 594.93 RATING
500 MNT
1,487.34 RATING
Đổi 500 MNT sang 1,487.34 RATING
1000 MNT
2,974.67 RATING
Đổi 1000 MNT sang 2,974.67 RATING
2000 MNT
5,949.34 RATING
Đổi 2000 MNT sang 5,949.34 RATING
5000 MNT
14,873.35 RATING
Đổi 5000 MNT sang 14,873.35 RATING
10000 MNT
29,746.7 RATING
Đổi 10000 MNT sang 29,746.7 RATING
50000 MNT
148,733.5 RATING
Đổi 50000 MNT sang 148,733.5 RATING
100000 MNT
297,467 RATING
Đổi 100000 MNT sang 297,467 RATING
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành RATING toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo DPRating đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang RATING, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RATING/MNT
RATING/MNT: 1 RATING = 0.3362 MNT; 2025/09/22 04:52:30
Trong 1D vừa qua, DPRating đã thay đổi +2.58% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DPRating(RATING) đã thay đổi +2.58% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành RATING trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RATING sang MNT: Biến động và thay đổi giá của DPRating/MNT
Giá DPRating cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.3780 MNT trong khi giá DPRating thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.3270 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DPRating theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RATING theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3364 MNT | 0.3780 MNT | 0.3780 MNT | 0.3780 MNT |
Thấp | 0.3272 MNT | 0.3270 MNT | 0.2594 MNT | 0.2542 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.58% | +2.46% | +20.64% | +3.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RATING (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RATING bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RATING bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DPRating
Số liệu thị trường RATING sang MNT
RATING/MNT:
₮0.3362
Khối lượng RATING 24 giờ:
₮66,639,668.77
Vốn hóa thị trường RATING:
--
Nguồn cung lưu hành RATING:
0 RATING
Tỷ giá RATING sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DPRating thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DPRating là ₮0.3362 mỗi RATING, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RATING. Khối lượng giao dịch của DPRating đã thay đổi +69.49% (₮27,321,330.38 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RATING là ₮39,318,338.38.
Thông tin thêm về DPRating trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DPRating phổ biến nhất là RATING sang MNT, trong đó mã của DPRating là RATING. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98610.81 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85931.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159612.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 617798.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10202967.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RATING sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RATING sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DPRating phổ biến

RATING đến TWD
1 RATING thành NT$0.002828 TWD

RATING đến CNY
1 RATING thành ¥0.0006650 CNY

RATING đến USD
1 RATING thành $0.{4}9344 USD

RATING đến EUR
1 RATING thành €0.{4}7965 EUR

RATING đến CAD
1 RATING thành C$0.0001289 CAD

RATING đến KRW
1 RATING thành ₩0.1300 KRW

RATING đến JPY
1 RATING thành ¥0.01386 JPY
RATING đến MNT
1 RATING thành ₮0.3362 MNT

RATING đến GBP
1 RATING thành £0.{4}6941 GBP

RATING đến BRL
1 RATING thành R$0.0004990 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮412,465,895.38 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮15,484,704.54 MNT

WLFI đến MNT
1 WLFI thành ₮845.37 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮10,449.74 MNT

MERL đến MNT
1 MERL thành ₮1,063.07 MNT

AVNT đến MNT
1 AVNT thành ₮8,305.72 MNT

IP đến MNT
1 IP thành ₮49,207.16 MNT

PUMP đến MNT
1 PUMP thành ₮728.2 MNT

ME đến MNT
1 ME thành ₮3,106.55 MNT

LINEA đến MNT
1 LINEA thành ₮112.41 MNT
Bảng chuyển đổi từ RATING sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của DPRating đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RATING thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +2.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.58%, đạt mức cao nhất là 0.3364 MNT và mức thấp nhất là 0.3272 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 RATING là ₮0.2787 MNT , thay đổi +20.64% so với giá hiện tại. DPRating đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +43.46% so với năm trước.
+₮
0.1017MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RATING | ₮0.1681 | ₮0.1639 | +2.58% |
1 RATING | ₮0.3362 | ₮0.3277 | +2.58% |
5 RATING | ₮1.68 | ₮1.64 | +2.58% |
10 RATING | ₮3.36 | ₮3.28 | +2.58% |
50 RATING | ₮16.81 | ₮16.39 | +2.58% |
100 RATING | ₮33.62 | ₮32.77 | +2.58% |
500 RATING | ₮168.09 | ₮163.86 | +2.58% |
1000 RATING | ₮336.17 | ₮327.72 | +2.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp RATING/MNT
1 DPRating bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 DPRating (RATING) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.3362.
Tôi có thể mua bao nhiêu RATING với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.97 RATING đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RATING sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RATING sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RATING bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 14.87 RATING, trong khi 5 RATING sẽ có giá khoảng 1.68MNT.
Giá cao nhất của RATING/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RATING tính theo MNT là ₮11.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RATING/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DPRating tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DPRating (RATING) đã tăng 2.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DPRating (RATING) đã tăng 20.64% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RATING thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DPRating và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RATING/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RATING hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RATING/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RATING/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RATING/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DPRating và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DPRating: RATING sang Đô la Mỹ (USD), RATING sang Euro (EUR), RATING sang Bảng Anh (GBP), RATING sang Đô la Canada (CAD), RATING sang Rupee Ấn Độ (INR), RATING sang Rupee Pakistan (PKR), RATING sang Real Brazil (BRL), RATING sang ...
Giá của DPRating ở Mỹ là $0.{4}9344 USD. Ngoài ra, giá của DPRating là €0.{4}7965 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6941 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001289 CAD ở Canada, ₹0.008241 INR ở Ấn Độ, ₨0.02657 PKR ở Pakistan, R$0.0004990 BRL ở Brazil, ...
Cặp DPRating phổ biến nhất là RATING sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 DPRating (RATING) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.3362.
Giá của DPRating ở Mỹ là $0.{4}9344 USD. Ngoài ra, giá của DPRating là €0.{4}7965 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6941 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001289 CAD ở Canada, ₹0.008241 INR ở Ấn Độ, ₨0.02657 PKR ở Pakistan, R$0.0004990 BRL ở Brazil, ...
Cặp DPRating phổ biến nhất là RATING sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 DPRating (RATING) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.3362.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.