Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114186.98 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114186.98 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114186.98 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DOLZ thành AZN
DOLZ/AZN: 1 DOLZ = 0.01051 AZN. Giá chuyển đổi 1 DOLZ (DOLZ) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.01051 AZN hôm nay.

DOLZ
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DOLZ/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DOLZ (DOLZ) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DOLZ hiện có giá trị là 0.01051 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DOLZ hiện có giá 0.01051 AZN, nghĩa là mua 5 DOLZ sẽ mất 0.05254 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 95.17 DOLZ và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 475.85 DOLZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DOLZ sang AZN
Chuyển đổi AZN sang DOLZ
DOLZ
Manat Azerbaijani
1 DOLZ
0.01051 AZN
Đổi 1 DOLZ sang 0.01051 AZN
2 DOLZ
0.02101 AZN
Đổi 2 DOLZ sang 0.02101 AZN
5 DOLZ
0.05254 AZN
Đổi 5 DOLZ sang 0.05254 AZN
10 DOLZ
0.1051 AZN
Đổi 10 DOLZ sang 0.1051 AZN
20 DOLZ
0.2101 AZN
Đổi 20 DOLZ sang 0.2101 AZN
50 DOLZ
0.5254 AZN
Đổi 50 DOLZ sang 0.5254 AZN
100 DOLZ
1.05 AZN
Đổi 100 DOLZ sang 1.05 AZN
200 DOLZ
2.1 AZN
Đổi 200 DOLZ sang 2.1 AZN
500 DOLZ
5.25 AZN
Đổi 500 DOLZ sang 5.25 AZN
1000 DOLZ
10.51 AZN
Đổi 1000 DOLZ sang 10.51 AZN
5000 DOLZ
52.54 AZN
Đổi 5000 DOLZ sang 52.54 AZN
10000 DOLZ
105.07 AZN
Đổi 10000 DOLZ sang 105.07 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DOLZ thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của DOLZ tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DOLZ sang AZN, lên đến 10000 DOLZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
DOLZ
1 AZN
95.17 DOLZ
Đổi 1 AZN sang 95.17 DOLZ
10 AZN
951.71 DOLZ
Đổi 10 AZN sang 951.71 DOLZ
50 AZN
4,758.54 DOLZ
Đổi 50 AZN sang 4,758.54 DOLZ
100 AZN
9,517.08 DOLZ
Đổi 100 AZN sang 9,517.08 DOLZ
200 AZN
19,034.17 DOLZ
Đổi 200 AZN sang 19,034.17 DOLZ
500 AZN
47,585.42 DOLZ
Đổi 500 AZN sang 47,585.42 DOLZ
1000 AZN
95,170.84 DOLZ
Đổi 1000 AZN sang 95,170.84 DOLZ
2000 AZN
190,341.68 DOLZ
Đổi 2000 AZN sang 190,341.68 DOLZ
5000 AZN
475,854.2 DOLZ
Đổi 5000 AZN sang 475,854.2 DOLZ
10000 AZN
951,708.4 DOLZ
Đổi 10000 AZN sang 951,708.4 DOLZ
50000 AZN
4,758,541.98 DOLZ
Đổi 50000 AZN sang 4,758,541.98 DOLZ
100000 AZN
9,517,083.95 DOLZ
Đổi 100000 AZN sang 9,517,083.95 DOLZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành DOLZ toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo DOLZ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang DOLZ, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DOLZ/AZN
DOLZ/AZN: 1 DOLZ = 0.01051 AZN; 2025/08/06 07:48:36
Trong 1D vừa qua, DOLZ đã thay đổi -0.10% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DOLZ(DOLZ) đã thay đổi -0.10% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành DOLZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DOLZ sang AZN: Biến động và thay đổi giá của DOLZ/AZN
Giá DOLZ cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.01082 AZN trong khi giá DOLZ thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.01033 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DOLZ theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DOLZ theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01052 AZN | 0.01082 AZN | 0.01108 AZN | 0.01154 AZN |
Thấp | 0.01045 AZN | 0.01033 AZN | 0.01013 AZN | 0.009843 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.10% | +1.25% | -1.18% | +2.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DOLZ (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DOLZ bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DOLZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DOLZ
Số liệu thị trường DOLZ sang AZN
DOLZ/AZN:
₼0.01051
Khối lượng DOLZ 24 giờ:
₼28,461.87
Vốn hóa thị trường DOLZ:
--
Nguồn cung lưu hành DOLZ:
0 DOLZ
Tỷ giá DOLZ sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DOLZ thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DOLZ là ₼0.01051 mỗi DOLZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DOLZ. Khối lượng giao dịch của DOLZ đã thay đổi +72.78% (₼11,989.07 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DOLZ là ₼16,472.8.
Thông tin thêm về DOLZ trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DOLZ phổ biến nhất là DOLZ sang AZN, trong đó mã của DOLZ là DOLZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113816.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3578.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98269.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85533.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156668.33 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 626366.01 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9984467.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.99 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DOLZ sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DOLZ sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DOLZ phổ biến

DOLZ đến TWD
1 DOLZ thành NT$0.1852 TWD
DOLZ đến AZN
1 DOLZ thành ₼0.01051 AZN

DOLZ đến CNY
1 DOLZ thành ¥0.04445 CNY

DOLZ đến USD
1 DOLZ thành $0.006181 USD

DOLZ đến EUR
1 DOLZ thành €0.005337 EUR

DOLZ đến CAD
1 DOLZ thành C$0.008508 CAD

DOLZ đến KRW
1 DOLZ thành ₩8.59 KRW

DOLZ đến JPY
1 DOLZ thành ¥0.9116 JPY

DOLZ đến GBP
1 DOLZ thành £0.004645 GBP

DOLZ đến BRL
1 DOLZ thành R$0.03401 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

PROVE đến AZN
1 PROVE thành ₼2.21 AZN

NOT đến AZN
1 NOT thành ₼0.003424 AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼194,258.61 AZN

TOWNS đến AZN
1 TOWNS thành ₼0.06731 AZN

NEWT đến AZN
1 NEWT thành ₼0.5859 AZN

NURA đến AZN
1 NURA thành ₼0.0002647 AZN
.png)
TROLL đến AZN
1 TROLL thành ₼0.2881 AZN

MYX đến AZN
1 MYX thành ₼3.43 AZN

BDXN đến AZN
1 BDXN thành ₼0.06970 AZN

SKATE đến AZN
1 SKATE thành ₼0.09292 AZN
Bảng chuyển đổi từ DOLZ sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của DOLZ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DOLZ thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +1.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.10%, đạt mức cao nhất là 0.01052 AZN và mức thấp nhất là 0.01045 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 DOLZ là ₼0.01063 AZN , thay đổi -1.18% so với giá hiện tại. DOLZ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.38% so với năm trước.
-₼
0.006827AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DOLZ | ₼0.005254 | ₼0.005259 | -0.10% |
1 DOLZ | ₼0.01051 | ₼0.01052 | -0.10% |
5 DOLZ | ₼0.05254 | ₼0.05259 | -0.10% |
10 DOLZ | ₼0.1051 | ₼0.1052 | -0.10% |
50 DOLZ | ₼0.5254 | ₼0.5259 | -0.10% |
100 DOLZ | ₼1.05 | ₼1.05 | -0.10% |
500 DOLZ | ₼5.25 | ₼5.26 | -0.10% |
1000 DOLZ | ₼10.51 | ₼10.52 | -0.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp DOLZ/AZN
1 DOLZ bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 DOLZ (DOLZ) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01051.
Tôi có thể mua bao nhiêu DOLZ với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 95.17 DOLZ đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DOLZ sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DOLZ sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DOLZ bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 475.85 DOLZ, trong khi 5 DOLZ sẽ có giá khoảng 0.05254AZN.
Giá cao nhất của DOLZ/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DOLZ tính theo AZN là ₼0.05089. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DOLZ/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DOLZ tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DOLZ (DOLZ) đã tăng 1.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DOLZ (DOLZ) đã giảm 1.18% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DOLZ thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DOLZ và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DOLZ/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DOLZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DOLZ/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DOLZ/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DOLZ/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DOLZ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DOLZ: DOLZ sang Đô la Mỹ (USD), DOLZ sang Euro (EUR), DOLZ sang Bảng Anh (GBP), DOLZ sang Đô la Canada (CAD), DOLZ sang Rupee Ấn Độ (INR), DOLZ sang Rupee Pakistan (PKR), DOLZ sang Real Brazil (BRL), DOLZ sang ...
Giá của DOLZ ở Mỹ là $0.006181 USD. Ngoài ra, giá của DOLZ là €0.005337 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004645 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008508 CAD ở Canada, ₹0.5422 INR ở Ấn Độ, ₨1.75 PKR ở Pakistan, R$0.03401 BRL ở Brazil, ...
Cặp DOLZ phổ biến nhất là DOLZ sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 DOLZ (DOLZ) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01051.
Giá của DOLZ ở Mỹ là $0.006181 USD. Ngoài ra, giá của DOLZ là €0.005337 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004645 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008508 CAD ở Canada, ₹0.5422 INR ở Ấn Độ, ₨1.75 PKR ở Pakistan, R$0.03401 BRL ở Brazil, ...
Cặp DOLZ phổ biến nhất là DOLZ sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 DOLZ (DOLZ) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01051.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
