Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DKEY thành MKD

DKEY/MKD: 1 DKEY = 0.5929 MKD. Giá chuyển đổi 1 DKEY BANK (DKEY) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.5929 MKD hôm nay.
DKEY
DKEY
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DKEY/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DKEY BANK (DKEY) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DKEY hiện có giá trị là 0.5929 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DKEY hiện có giá 0.5929 MKD, nghĩa là mua 5 DKEY sẽ mất 2.96 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.69 DKEY và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 8.43 DKEY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DKEY sang MKD

Chuyển đổi MKD sang DKEY

DKEY BANK
Denar Macedonia
100 DKEY
59.29  MKD
200 DKEY
118.58  MKD
500 DKEY
296.44  MKD
1000 DKEY
592.88  MKD
5000 DKEY
2,964.38  MKD
10000 DKEY
5,928.76  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKEY thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của DKEY BANK tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKEY sang MKD, lên đến 10000 DKEY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
DKEY BANK
1000 MKD
1,686.69 DKEY
2000 MKD
3,373.39 DKEY
5000 MKD
8,433.47 DKEY
10000 MKD
16,866.93 DKEY
50000 MKD
84,334.66 DKEY
100000 MKD
168,669.32 DKEY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành DKEY toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo DKEY BANK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang DKEY, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DKEY/MKD

DKEY/MKD: 1 DKEY = 0.5929 MKD; 2025/06/14 06:10:38
Trong 1D vừa qua, DKEY BANK đã thay đổi +8.67% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DKEY BANK(DKEY) đã thay đổi +8.67% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành DKEY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DKEY sang MKD: Biến động và thay đổi giá của DKEY BANK/MKD

Giá DKEY BANK cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.6833 MKD trong khi giá DKEY BANK thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.4562 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DKEY BANK theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DKEY theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.6030 MKD
0.6833 MKD
0.6833 MKD
0.7197 MKD
Thấp
0.5456 MKD
0.4562 MKD
0.4288 MKD
0.4165 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.67%
-6.40%
+1.71%
-7.21%

Thông tin DKEY BANK

Số liệu thị trường DKEY sang MKD

DKEY/MKD:
ден0.5929
Khối lượng DKEY 24 giờ:
ден249.75
Vốn hóa thị trường DKEY:
--
Nguồn cung lưu hành DKEY:
0 DKEY

Tỷ giá DKEY sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DKEY BANK thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DKEY BANK là ден0.5929 mỗi DKEY, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DKEY. Khối lượng giao dịch của DKEY BANK đã thay đổi -54.42% (ден-298.13 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DKEY là ден547.87.

Thông tin thêm về DKEY BANK trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DKEY BANK phổ biến nhất là DKEY sang MKD, trong đó mã của DKEY BANK là DKEY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DKEY sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DKEY sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DKEY (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DKEY bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DKEY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DKEY BANK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DKEY đến TWD
1 DKEY thành NT$0.3287 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DKEY đến CNY
1 DKEY thành ¥0.07993 CNY
popular info Denar Macedonia
DKEY đến MKD
1 DKEY thành ден0.5929 MKD
popular info Đô la Mỹ
DKEY đến USD
1 DKEY thành $0.01112 USD
popular info Euro
DKEY đến EUR
1 DKEY thành €0.009630 EUR
popular info Đô la Canada
DKEY đến CAD
1 DKEY thành C$0.01512 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DKEY đến KRW
1 DKEY thành ₩15.19 KRW
popular info Yên Nhật
DKEY đến JPY
1 DKEY thành ¥1.6 JPY
popular info Bảng Anh
DKEY đến GBP
1 DKEY thành £0.008199 GBP
popular info Real Brazil
DKEY đến BRL
1 DKEY thành R$0.06172 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets MAP Protocol
MAPO đến MKD
1 MAPO thành ден0.5333 MKD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MKD
1 BCH thành ден23,234.39 MKD
other assets MYX Finance
MYX đến MKD
1 MYX thành ден4.2 MKD
other assets Aave
AAVE đến MKD
1 AAVE thành ден15,245.1 MKD
other assets Bifrost
BFC đến MKD
1 BFC thành ден2.12 MKD
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến MKD
1 MAVIA thành ден9.25 MKD
other assets BONDEX
BDXN đến MKD
1 BDXN thành ден1.87 MKD
other assets Orbs
ORBS đến MKD
1 ORBS thành ден1.19 MKD
other assets Sky
SKY đến MKD
1 SKY thành ден4.76 MKD
other assets AB
AB đến MKD
1 AB thành ден0.6645 MKD

Bảng chuyển đổi từ DKEY sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của DKEY BANK đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DKEY thành Denar Macedonia đã thay đổi -6.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.67%, đạt mức cao nhất là 0.6030 MKD và mức thấp nhất là 0.5456 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 DKEY là ден0.5829 MKD , thay đổi +1.71% so với giá hiện tại. DKEY BANK đã thay đổi
-ден
9.78MKD
, tương đương mức thay đổi -94.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:10 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DKEY
ден0.2964ден0.2728
+8.67%
1 DKEY
ден0.5929ден0.5456
+8.67%
5 DKEY
ден2.96ден2.73
+8.67%
10 DKEY
ден5.93ден5.46
+8.67%
50 DKEY
ден29.64ден27.28
+8.67%
100 DKEY
ден59.29ден54.56
+8.67%
500 DKEY
ден296.44ден272.8
+8.67%
1000 DKEY
ден592.88ден545.59
+8.67%

Câu Hỏi Thường Gặp DKEY/MKD

1 DKEY BANK bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 DKEY BANK (DKEY) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.5929.
Tôi có thể mua bao nhiêu DKEY với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.69 DKEY đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DKEY sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DKEY sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DKEY bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 8.43 DKEY, trong khi 5 DKEY sẽ có giá khoảng 2.96MKD.
Giá cao nhất của DKEY/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DKEY tính theo MKD là ден393.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DKEY/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DKEY BANK tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DKEY BANK (DKEY) đã giảm 6.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DKEY BANK (DKEY) đã tăng 1.71% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DKEY thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DKEY BANK và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DKEY/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DKEY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DKEY/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DKEY/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DKEY/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DKEY BANK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DKEY BANK: DKEY sang Đô la Mỹ (USD), DKEY sang Euro (EUR), DKEY sang Bảng Anh (GBP), DKEY sang Đô la Canada (CAD), DKEY sang Rupee Ấn Độ (INR), DKEY sang Rupee Pakistan (PKR), DKEY sang Real Brazil (BRL), DKEY sang ...
Giá của DKEY BANK ở Mỹ là $0.01112 USD. Ngoài ra, giá của DKEY BANK là €0.009630 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008199 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01512 CAD ở Canada, ₹0.9579 INR ở Ấn Độ, ₨3.15 PKR ở Pakistan, R$0.06172 BRL ở Brazil, ...
Cặp DKEY BANK phổ biến nhất là DKEY sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 DKEY BANK (DKEY) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.5929.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.