Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112638.28 (-2.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112638.28 (-2.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112638.28 (-2.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DGB thành AZN
DGB/AZN: 1 DGB = 0.01301 AZN. Giá chuyển đổi 1 DigiByte (DGB) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.01301 AZN hôm nay.

DGB
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DGB/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DigiByte (DGB) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DGB hiện có giá trị là 0.01301 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DGB hiện có giá 0.01301 AZN, nghĩa là mua 5 DGB sẽ mất 0.06507 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 76.84 DGB và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 384.18 DGB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DGB sang AZN
Chuyển đổi AZN sang DGB
DigiByte
Manat Azerbaijani
1 DGB
0.01301 AZN
Đổi 1 DGB sang 0.01301 AZN
2 DGB
0.02603 AZN
Đổi 2 DGB sang 0.02603 AZN
5 DGB
0.06507 AZN
Đổi 5 DGB sang 0.06507 AZN
10 DGB
0.1301 AZN
Đổi 10 DGB sang 0.1301 AZN
20 DGB
0.2603 AZN
Đổi 20 DGB sang 0.2603 AZN
50 DGB
0.6507 AZN
Đổi 50 DGB sang 0.6507 AZN
100 DGB
1.3 AZN
Đổi 100 DGB sang 1.3 AZN
200 DGB
2.6 AZN
Đổi 200 DGB sang 2.6 AZN
500 DGB
6.51 AZN
Đổi 500 DGB sang 6.51 AZN
1000 DGB
13.01 AZN
Đổi 1000 DGB sang 13.01 AZN
5000 DGB
65.07 AZN
Đổi 5000 DGB sang 65.07 AZN
10000 DGB
130.15 AZN
Đổi 10000 DGB sang 130.15 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DGB thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của DigiByte tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DGB sang AZN, lên đến 10000 DGB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
DigiByte
1 AZN
76.84 DGB
Đổi 1 AZN sang 76.84 DGB
10 AZN
768.35 DGB
Đổi 10 AZN sang 768.35 DGB
50 AZN
3,841.75 DGB
Đổi 50 AZN sang 3,841.75 DGB
100 AZN
7,683.5 DGB
Đổi 100 AZN sang 7,683.5 DGB
200 AZN
15,367 DGB
Đổi 200 AZN sang 15,367 DGB
500 AZN
38,417.5 DGB
Đổi 500 AZN sang 38,417.5 DGB
1000 AZN
76,835 DGB
Đổi 1000 AZN sang 76,835 DGB
2000 AZN
153,670 DGB
Đổi 2000 AZN sang 153,670 DGB
5000 AZN
384,175.01 DGB
Đổi 5000 AZN sang 384,175.01 DGB
10000 AZN
768,350.02 DGB
Đổi 10000 AZN sang 768,350.02 DGB
50000 AZN
3,841,750.12 DGB
Đổi 50000 AZN sang 3,841,750.12 DGB
100000 AZN
7,683,500.24 DGB
Đổi 100000 AZN sang 7,683,500.24 DGB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành DGB toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo DigiByte đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang DGB, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DGB/AZN
DGB/AZN: 1 DGB = 0.01301 AZN; 2025/09/22 10:23:22
Trong 1D vừa qua, DigiByte đã thay đổi -5.63% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DigiByte(DGB) đã thay đổi -5.63% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành DGB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DGB sang AZN: Biến động và thay đổi giá của DigiByte/AZN
Giá DigiByte cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.01479 AZN trong khi giá DigiByte thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.01291 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DigiByte theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DGB theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01409 AZN | 0.01479 AZN | 0.01583 AZN | 0.01780 AZN |
Thấp | 0.01291 AZN | 0.01291 AZN | 0.01291 AZN | 0.01223 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.63% | -5.39% | -14.41% | +0.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DGB (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DGB bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DGB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DigiByte
Số liệu thị trường DGB sang AZN
DGB/AZN:
₼0.01301
Khối lượng DGB 24 giờ:
₼6,507,592.81
Vốn hóa thị trường DGB:
₼233,141,266.26
Nguồn cung lưu hành DGB:
17.91B DGB
Tỷ giá DGB sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DigiByte thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DigiByte là ₼0.01301 mỗi DGB, với tổng vốn hoá thị trường của ₼233,141,266.26 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,913,410,000 DGB. Khối lượng giao dịch của DigiByte đã thay đổi +84.08% (₼2,972,354.3 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DGB là ₼3,535,238.51.
Thông tin thêm về DigiByte trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DigiByte phổ biến nhất là DGB sang AZN, trong đó mã của DigiByte là DGB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98205.90 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85665.53 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159704.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 617358.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10216688.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 26.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DGB sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DGB sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DigiByte phổ biến

DGB đến TWD
1 DGB thành NT$0.2315 TWD
DGB đến AZN
1 DGB thành ₼0.01301 AZN

DGB đến CNY
1 DGB thành ¥0.05446 CNY

DGB đến USD
1 DGB thành $0.007656 USD

DGB đến EUR
1 DGB thành €0.006519 EUR

DGB đến CAD
1 DGB thành C$0.01057 CAD

DGB đến KRW
1 DGB thành ₩10.66 KRW

DGB đến JPY
1 DGB thành ¥1.13 JPY

DGB đến GBP
1 DGB thành £0.005680 GBP

DGB đến BRL
1 DGB thành R$0.04084 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,081.3 AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼191,232.47 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼375.57 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼4.78 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.4054 AZN

PI đến AZN
1 PI thành ₼0.4887 AZN

LINK đến AZN
1 LINK thành ₼36.02 AZN

ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.39 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼5.69 AZN

ME đến AZN
1 ME thành ₼1.38 AZN
Bảng chuyển đổi từ DGB sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của DigiByte đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DGB thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -5.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.63%, đạt mức cao nhất là 0.01409 AZN và mức thấp nhất là 0.01291 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 DGB là ₼0.01521 AZN , thay đổi -14.41% so với giá hiện tại. DigiByte đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +12.15% so với năm trước.
+₼
0.001410AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DGB | ₼0.006507 | ₼0.006895 | -5.63% |
1 DGB | ₼0.01301 | ₼0.01379 | -5.63% |
5 DGB | ₼0.06507 | ₼0.06895 | -5.63% |
10 DGB | ₼0.1301 | ₼0.1379 | -5.63% |
50 DGB | ₼0.6507 | ₼0.6895 | -5.63% |
100 DGB | ₼1.3 | ₼1.38 | -5.63% |
500 DGB | ₼6.51 | ₼6.9 | -5.63% |
1000 DGB | ₼13.01 | ₼13.79 | -5.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp DGB/AZN
1 DigiByte bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 DigiByte (DGB) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01301.
Tôi có thể mua bao nhiêu DGB với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 76.84 DGB đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DGB sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DGB sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DGB bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 384.18 DGB, trong khi 5 DGB sẽ có giá khoảng 0.06507AZN.
Giá cao nhất của DGB/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DGB tính theo AZN là ₼0.3102. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DGB/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DigiByte tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DigiByte (DGB) đã giảm 5.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DigiByte (DGB) đã giảm 14.41% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DGB thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DigiByte và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DGB/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DGB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DGB/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DGB/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DGB/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DigiByte và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DigiByte: DGB sang Đô la Mỹ (USD), DGB sang Euro (EUR), DGB sang Bảng Anh (GBP), DGB sang Đô la Canada (CAD), DGB sang Rupee Ấn Độ (INR), DGB sang Rupee Pakistan (PKR), DGB sang Real Brazil (BRL), DGB sang ...
Giá của DigiByte ở Mỹ là $0.007656 USD. Ngoài ra, giá của DigiByte là €0.006519 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005680 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01057 CAD ở Canada, ₹0.6752 INR ở Ấn Độ, ₨2.18 PKR ở Pakistan, R$0.04084 BRL ở Brazil, ...
Cặp DigiByte phổ biến nhất là DGB sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 DigiByte (DGB) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01301.
Giá của DigiByte ở Mỹ là $0.007656 USD. Ngoài ra, giá của DigiByte là €0.006519 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005680 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01057 CAD ở Canada, ₹0.6752 INR ở Ấn Độ, ₨2.18 PKR ở Pakistan, R$0.04084 BRL ở Brazil, ...
Cặp DigiByte phổ biến nhất là DGB sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 DigiByte (DGB) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01301.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.