Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118506.38 (+1.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118506.38 (+1.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118506.38 (+1.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DLB thành KES
DLB/KES: 1 DLB = 0.03704 KES. Giá chuyển đổi 1 DiemLibre (DLB) thành Shilling Kenya (KES) là 0.03704 KES hôm nay.

DLB
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DLB/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DiemLibre (DLB) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DLB hiện có giá trị là 0.03704 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DLB hiện có giá 0.03704 KES, nghĩa là mua 5 DLB sẽ mất 0.1852 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 27 DLB và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 135 DLB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DLB sang KES
Chuyển đổi KES sang DLB
DiemLibre
Shilling Kenya
1 DLB
0.03704 KES
Đổi 1 DLB sang 0.03704 KES
2 DLB
0.07408 KES
Đổi 2 DLB sang 0.07408 KES
5 DLB
0.1852 KES
Đổi 5 DLB sang 0.1852 KES
10 DLB
0.3704 KES
Đổi 10 DLB sang 0.3704 KES
20 DLB
0.7408 KES
Đổi 20 DLB sang 0.7408 KES
50 DLB
1.85 KES
Đổi 50 DLB sang 1.85 KES
100 DLB
3.7 KES
Đổi 100 DLB sang 3.7 KES
200 DLB
7.41 KES
Đổi 200 DLB sang 7.41 KES
500 DLB
18.52 KES
Đổi 500 DLB sang 18.52 KES
1000 DLB
37.04 KES
Đổi 1000 DLB sang 37.04 KES
5000 DLB
185.19 KES
Đổi 5000 DLB sang 185.19 KES
10000 DLB
370.38 KES
Đổi 10000 DLB sang 370.38 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DLB thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của DiemLibre tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DLB sang KES, lên đến 10000 DLB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
DiemLibre
1 KES
27 DLB
Đổi 1 KES sang 27 DLB
10 KES
269.99 DLB
Đổi 10 KES sang 269.99 DLB
50 KES
1,349.97 DLB
Đổi 50 KES sang 1,349.97 DLB
100 KES
2,699.94 DLB
Đổi 100 KES sang 2,699.94 DLB
200 KES
5,399.87 DLB
Đổi 200 KES sang 5,399.87 DLB
500 KES
13,499.68 DLB
Đổi 500 KES sang 13,499.68 DLB
1000 KES
26,999.36 DLB
Đổi 1000 KES sang 26,999.36 DLB
2000 KES
53,998.72 DLB
Đổi 2000 KES sang 53,998.72 DLB
5000 KES
134,996.81 DLB
Đổi 5000 KES sang 134,996.81 DLB
10000 KES
269,993.62 DLB
Đổi 10000 KES sang 269,993.62 DLB
50000 KES
1,349,968.12 DLB
Đổi 50000 KES sang 1,349,968.12 DLB
100000 KES
2,699,936.25 DLB
Đổi 100000 KES sang 2,699,936.25 DLB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành DLB toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo DiemLibre đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang DLB, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DLB/KES
DLB/KES: 1 DLB = 0.03704 KES; 2025/08/10 17:28:49
Trong 1D vừa qua, DiemLibre đã thay đổi -3.81% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DiemLibre(DLB) đã thay đổi -3.81% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành DLB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DLB sang KES: Biến động và thay đổi giá của DiemLibre/KES
Giá DiemLibre cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.04259 KES trong khi giá DiemLibre thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.03698 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DiemLibre theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DLB theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03914 KES | 0.04259 KES | 0.1582 KES | 0.1582 KES |
Thấp | 0.03698 KES | 0.03698 KES | 0.01814 KES | 0.01814 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.81% | -9.94% | -62.02% | -54.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DLB (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DLB bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DLB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DiemLibre
Số liệu thị trường DLB sang KES
DLB/KES:
KSh0.03704
Khối lượng DLB 24 giờ:
KSh65,611,379.59
Vốn hóa thị trường DLB:
--
Nguồn cung lưu hành DLB:
0 DLB
Tỷ giá DLB sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DiemLibre thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DiemLibre là KSh0.03704 mỗi DLB, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DLB. Khối lượng giao dịch của DiemLibre đã thay đổi +8.21% (KSh4,975,702.99 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DLB là KSh60,635,676.61.
Thông tin thêm về DiemLibre trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DiemLibre phổ biến nhất là DLB sang KES, trong đó mã của DiemLibre là DLB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118729.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4213.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 181.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101917.22 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88393.96 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163312.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645329.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10415431.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DLB sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DLB sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DiemLibre phổ biến

DLB đến TWD
1 DLB thành NT$0.008587 TWD
DLB đến KES
1 DLB thành KSh0.03704 KES

DLB đến CNY
1 DLB thành ¥0.002064 CNY

DLB đến USD
1 DLB thành $0.0002871 USD

DLB đến EUR
1 DLB thành €0.0002465 EUR

DLB đến CAD
1 DLB thành C$0.0003950 CAD

DLB đến KRW
1 DLB thành ₩0.3988 KRW

DLB đến JPY
1 DLB thành ¥0.04238 JPY

DLB đến GBP
1 DLB thành £0.0002138 GBP

DLB đến BRL
1 DLB thành R$0.001561 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,296,610.9 KES

PROVE đến KES
1 PROVE thành KSh175.51 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh23,499.23 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh2,891.01 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh411.86 KES

GMX đến KES
1 GMX thành KSh2,345.73 KES

RAY đến KES
1 RAY thành KSh437.79 KES

ERA đến KES
1 ERA thành KSh140.5 KES

BIO đến KES
1 BIO thành KSh14.92 KES

TRX đến KES
1 TRX thành KSh43.92 KES
Bảng chuyển đổi từ DLB sang KES
Tỷ giá hoán đổi của DiemLibre đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DLB thành Shilling Kenya đã thay đổi -9.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.81%, đạt mức cao nhất là 0.03914 KES và mức thấp nhất là 0.03698 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 DLB là KSh0.09762 KES , thay đổi -62.02% so với giá hiện tại. DiemLibre đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +163.80% so với năm trước.
+KSh
0.02304KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DLB | KSh0.01852 | KSh0.01925 | -3.81% |
1 DLB | KSh0.03704 | KSh0.03851 | -3.81% |
5 DLB | KSh0.1852 | KSh0.1925 | -3.81% |
10 DLB | KSh0.3704 | KSh0.3851 | -3.81% |
50 DLB | KSh1.85 | KSh1.93 | -3.81% |
100 DLB | KSh3.7 | KSh3.85 | -3.81% |
500 DLB | KSh18.52 | KSh19.25 | -3.81% |
1000 DLB | KSh37.04 | KSh38.51 | -3.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp DLB/KES
1 DiemLibre bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 DiemLibre (DLB) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.03704.
Tôi có thể mua bao nhiêu DLB với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27 DLB đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DLB sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DLB sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DLB bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 135 DLB, trong khi 5 DLB sẽ có giá khoảng 0.1852KES.
Giá cao nhất của DLB/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DLB tính theo KES là KSh0.3901. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DLB/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DiemLibre tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DiemLibre (DLB) đã giảm 9.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DiemLibre (DLB) đã giảm 62.02% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DLB thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DiemLibre và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DLB/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DLB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DLB/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DLB/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DLB/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DiemLibre và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DiemLibre: DLB sang Đô la Mỹ (USD), DLB sang Euro (EUR), DLB sang Bảng Anh (GBP), DLB sang Đô la Canada (CAD), DLB sang Rupee Ấn Độ (INR), DLB sang Rupee Pakistan (PKR), DLB sang Real Brazil (BRL), DLB sang ...
Giá của DiemLibre ở Mỹ là $0.0002871 USD. Ngoài ra, giá của DiemLibre là €0.0002465 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002138 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003950 CAD ở Canada, ₹0.02519 INR ở Ấn Độ, ₨0.08137 PKR ở Pakistan, R$0.001561 BRL ở Brazil, ...
Cặp DiemLibre phổ biến nhất là DLB sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 DiemLibre (DLB) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.03704.
Giá của DiemLibre ở Mỹ là $0.0002871 USD. Ngoài ra, giá của DiemLibre là €0.0002465 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002138 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003950 CAD ở Canada, ₹0.02519 INR ở Ấn Độ, ₨0.08137 PKR ở Pakistan, R$0.001561 BRL ở Brazil, ...
Cặp DiemLibre phổ biến nhất là DLB sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 DiemLibre (DLB) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.03704.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
