Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DMD thành GHS

DMD/GHS: 1 DMD = 22.97 GHS. Giá chuyển đổi 1 Diamond (DMD) thành Cedi Ghana (GHS) là 22.97 GHS hôm nay.
DMD
DMD
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DMD/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Diamond (DMD) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DMD hiện có giá trị là 22.97 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DMD hiện có giá 22.97 GHS, nghĩa là mua 5 DMD sẽ mất 114.84 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.04354 DMD và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.2177 DMD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DMD sang GHS

Chuyển đổi GHS sang DMD

Diamond
Cedi Ghana
1 DMD
22.97  GHS
Đổi 1 DMD sang 22.97 GHS
2 DMD
45.94  GHS
Đổi 2 DMD sang 45.94 GHS
5 DMD
114.84  GHS
Đổi 5 DMD sang 114.84 GHS
10 DMD
229.68  GHS
Đổi 10 DMD sang 229.68 GHS
20 DMD
459.36  GHS
Đổi 20 DMD sang 459.36 GHS
50 DMD
1,148.39  GHS
Đổi 50 DMD sang 1,148.39 GHS
100 DMD
2,296.78  GHS
Đổi 100 DMD sang 2,296.78 GHS
200 DMD
4,593.57  GHS
Đổi 200 DMD sang 4,593.57 GHS
500 DMD
11,483.92  GHS
Đổi 500 DMD sang 11,483.92 GHS
1000 DMD
22,967.85  GHS
Đổi 1000 DMD sang 22,967.85 GHS
5000 DMD
114,839.24  GHS
Đổi 5000 DMD sang 114,839.24 GHS
10000 DMD
229,678.48  GHS
Đổi 10000 DMD sang 229,678.48 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DMD thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Diamond tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DMD sang GHS, lên đến 10000 DMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Diamond
1 GHS
0.04354 DMD
Đổi 1 GHS sang 0.04354 DMD
10 GHS
0.4354 DMD
Đổi 10 GHS sang 0.4354 DMD
50 GHS
2.18 DMD
Đổi 50 GHS sang 2.18 DMD
100 GHS
4.35 DMD
Đổi 100 GHS sang 4.35 DMD
200 GHS
8.71 DMD
Đổi 200 GHS sang 8.71 DMD
500 GHS
21.77 DMD
Đổi 500 GHS sang 21.77 DMD
1000 GHS
43.54 DMD
Đổi 1000 GHS sang 43.54 DMD
2000 GHS
87.08 DMD
Đổi 2000 GHS sang 87.08 DMD
5000 GHS
217.7 DMD
Đổi 5000 GHS sang 217.7 DMD
10000 GHS
435.39 DMD
Đổi 10000 GHS sang 435.39 DMD
50000 GHS
2,176.96 DMD
Đổi 50000 GHS sang 2,176.96 DMD
100000 GHS
4,353.91 DMD
Đổi 100000 GHS sang 4,353.91 DMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành DMD toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Diamond đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang DMD, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DMD/GHS

DMD/GHS: 1 DMD = 22.97 GHS; 2025/08/09 03:08:17
Trong 1D vừa qua, Diamond đã thay đổi +0.21% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Diamond(DMD) đã thay đổi +0.21% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành DMD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DMD sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Diamond/GHS

Giá Diamond cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 23.49 GHS trong khi giá Diamond thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 21.89 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Diamond theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DMD theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
23.3 GHS
23.49 GHS
25.64 GHS
28.45 GHS
Thấp
22.7 GHS
21.89 GHS
20.03 GHS
19.35 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.21%
+4.48%
+12.47%
-16.99%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DMD (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMD bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Diamond

Số liệu thị trường DMD sang GHS

DMD/GHS:
₵22.97
Khối lượng DMD 24 giờ:
₵260,159.21
Vốn hóa thị trường DMD:
₵88,976,885.29
Nguồn cung lưu hành DMD:
3.87M DMD

Tỷ giá DMD sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Diamond thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Diamond là ₵22.97 mỗi DMD, với tổng vốn hoá thị trường của ₵88,976,885.29 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,873,975.8 DMD. Khối lượng giao dịch của Diamond đã thay đổi +0.04% (₵101.16 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMD là ₵260,058.04.

Thông tin thêm về Diamond trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Diamond phổ biến nhất là DMD sang GHS, trong đó mã của Diamond là DMD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 116399.92 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3954.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.11 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99940.97 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86520.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160108.09 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 632831.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10211497.26 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.73 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DMD sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DMD sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Diamond phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DMD đến TWD
1 DMD thành NT$65.16 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DMD đến CNY
1 DMD thành ¥15.66 CNY
popular info Đô la Mỹ
DMD đến USD
1 DMD thành $2.18 USD
popular info Cedi Ghana
DMD đến GHS
1 DMD thành ₵22.97 GHS
popular info Euro
DMD đến EUR
1 DMD thành €1.87 EUR
popular info Đô la Canada
DMD đến CAD
1 DMD thành C$3 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DMD đến KRW
1 DMD thành ₩3,025.65 KRW
popular info Yên Nhật
DMD đến JPY
1 DMD thành ¥321.69 JPY
popular info Bảng Anh
DMD đến GBP
1 DMD thành £1.62 GBP
popular info Real Brazil
DMD đến BRL
1 DMD thành R$11.84 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Ethereum
ETH đến GHS
1 ETH thành ₵42,514.6 GHS
other assets ether.fi
ETHFI đến GHS
1 ETHFI thành ₵12 GHS
other assets Aerodrome Finance
AERO đến GHS
1 AERO thành ₵10.83 GHS
other assets Solana
SOL đến GHS
1 SOL thành ₵1,874.94 GHS
other assets Pepe
PEPE đến GHS
1 PEPE thành ₵0.0001238 GHS
other assets XRP
XRP đến GHS
1 XRP thành ₵34.82 GHS
other assets Chainlink
LINK đến GHS
1 LINK thành ₵215.56 GHS
other assets Shiba Inu
SHIB đến GHS
1 SHIB thành ₵0.0001395 GHS
other assets Dogecoin
DOGE đến GHS
1 DOGE thành ₵2.44 GHS
other assets Uniswap
UNI đến GHS
1 UNI thành ₵114.97 GHS

Bảng chuyển đổi từ DMD sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Diamond đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMD thành Cedi Ghana đã thay đổi +4.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.21%, đạt mức cao nhất là 23.3 GHS và mức thấp nhất là 22.7 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 DMD là ₵20.41 GHS , thay đổi +12.47% so với giá hiện tại. Diamond đã thay đổi
-
36.02GHS
, tương đương mức thay đổi -60.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:08 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DMD
₵11.48₵11.46
+0.21%
1 DMD
₵22.97₵22.92
+0.21%
5 DMD
₵114.84₵114.6
+0.21%
10 DMD
₵229.68₵229.19
+0.21%
50 DMD
₵1,148.39₵1,145.96
+0.21%
100 DMD
₵2,296.78₵2,291.92
+0.21%
500 DMD
₵11,483.92₵11,459.62
+0.21%
1000 DMD
₵22,967.85₵22,919.24
+0.21%

Câu Hỏi Thường Gặp DMD/GHS

1 Diamond bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Diamond (DMD) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵22.97.
Tôi có thể mua bao nhiêu DMD với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04354 DMD đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DMD sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DMD sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DMD bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 0.2177 DMD, trong khi 5 DMD sẽ có giá khoảng 114.84GHS.
Giá cao nhất của DMD/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DMD tính theo GHS là ₵446.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DMD/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Diamond tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Diamond (DMD) đã tăng 4.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Diamond (DMD) đã tăng 12.47% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DMD thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Diamond và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DMD/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DMD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DMD/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DMD/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DMD/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Diamond và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Diamond: DMD sang Đô la Mỹ (USD), DMD sang Euro (EUR), DMD sang Bảng Anh (GBP), DMD sang Đô la Canada (CAD), DMD sang Rupee Ấn Độ (INR), DMD sang Rupee Pakistan (PKR), DMD sang Real Brazil (BRL), DMD sang ...
Giá của Diamond ở Mỹ là $2.18 USD. Ngoài ra, giá của Diamond là €1.87 EUR ở khu vực đồng euro, £1.62 GBP ở Vương quốc Anh, C$3 CAD ở Canada, ₹191.13 INR ở Ấn Độ, ₨617.73 PKR ở Pakistan, R$11.84 BRL ở Brazil, ...
Cặp Diamond phổ biến nhất là DMD sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Diamond (DMD) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵22.97.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.