Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112878.17 (-1.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112878.17 (-1.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112878.17 (-1.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DLTA thành KRW
DLTA/KRW: 1 DLTA = 0.5156 KRW. Giá chuyển đổi 1 delta.theta (DLTA) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.5156 KRW hôm nay.

DLTA
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DLTA/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi delta.theta (DLTA) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DLTA hiện có giá trị là 0.5156 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DLTA hiện có giá 0.5156 KRW, nghĩa là mua 5 DLTA sẽ mất 2.58 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 1.94 DLTA và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 9.7 DLTA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DLTA sang KRW
Chuyển đổi KRW sang DLTA
delta.theta
Won Hàn Quốc
1 DLTA
0.5156 KRW
Đổi 1 DLTA sang 0.5156 KRW
2 DLTA
1.03 KRW
Đổi 2 DLTA sang 1.03 KRW
5 DLTA
2.58 KRW
Đổi 5 DLTA sang 2.58 KRW
10 DLTA
5.16 KRW
Đổi 10 DLTA sang 5.16 KRW
20 DLTA
10.31 KRW
Đổi 20 DLTA sang 10.31 KRW
50 DLTA
25.78 KRW
Đổi 50 DLTA sang 25.78 KRW
100 DLTA
51.56 KRW
Đổi 100 DLTA sang 51.56 KRW
200 DLTA
103.13 KRW
Đổi 200 DLTA sang 103.13 KRW
500 DLTA
257.82 KRW
Đổi 500 DLTA sang 257.82 KRW
1000 DLTA
515.65 KRW
Đổi 1000 DLTA sang 515.65 KRW
5000 DLTA
2,578.25 KRW
Đổi 5000 DLTA sang 2,578.25 KRW
10000 DLTA
5,156.5 KRW
Đổi 10000 DLTA sang 5,156.5 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DLTA thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của delta.theta tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DLTA sang KRW, lên đến 10000 DLTA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
delta.theta
1 KRW
1.94 DLTA
Đổi 1 KRW sang 1.94 DLTA
10 KRW
19.39 DLTA
Đổi 10 KRW sang 19.39 DLTA
50 KRW
96.97 DLTA
Đổi 50 KRW sang 96.97 DLTA
100 KRW
193.93 DLTA
Đổi 100 KRW sang 193.93 DLTA
200 KRW
387.86 DLTA
Đổi 200 KRW sang 387.86 DLTA
500 KRW
969.65 DLTA
Đổi 500 KRW sang 969.65 DLTA
1000 KRW
1,939.3 DLTA
Đổi 1000 KRW sang 1,939.3 DLTA
2000 KRW
3,878.6 DLTA
Đổi 2000 KRW sang 3,878.6 DLTA
5000 KRW
9,696.51 DLTA
Đổi 5000 KRW sang 9,696.51 DLTA
10000 KRW
19,393.01 DLTA
Đổi 10000 KRW sang 19,393.01 DLTA
50000 KRW
96,965.07 DLTA
Đổi 50000 KRW sang 96,965.07 DLTA
100000 KRW
193,930.15 DLTA
Đổi 100000 KRW sang 193,930.15 DLTA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành DLTA toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo delta.theta đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang DLTA, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DLTA/KRW
DLTA/KRW: 1 DLTA = 0.5156 KRW; 2025/08/05 15:54:23
Trong 1D vừa qua, delta.theta đã thay đổi +0.01% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy delta.theta(DLTA) đã thay đổi +0.01% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành DLTA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DLTA sang KRW: Biến động và thay đổi giá của delta.theta/KRW
Giá delta.theta cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.6693 KRW trong khi giá delta.theta thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.5336 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá delta.theta theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DLTA theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5345 KRW | 0.6693 KRW | 1.13 KRW | 3.17 KRW |
Thấp | 0.5343 KRW | 0.5336 KRW | 0.5336 KRW | 0.5336 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | -20.17% | -52.62% | -78.57% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DLTA (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DLTA bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DLTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin delta.theta
Số liệu thị trường DLTA sang KRW
DLTA/KRW:
₩0.5156
Khối lượng DLTA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DLTA:
--
Nguồn cung lưu hành DLTA:
0 DLTA
Tỷ giá DLTA sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi delta.theta thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của delta.theta là ₩0.5156 mỗi DLTA, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DLTA. Khối lượng giao dịch của delta.theta đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DLTA là ₩0.
Thông tin thêm về delta.theta trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá delta.theta phổ biến nhất là DLTA sang KRW, trong đó mã của delta.theta là DLTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99077.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86041.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157707.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 630738.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10042010.36 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DLTA sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DLTA sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi delta.theta phổ biến

DLTA đến TWD
1 DLTA thành NT$0.01112 TWD

DLTA đến CNY
1 DLTA thành ¥0.002672 CNY

DLTA đến USD
1 DLTA thành $0.0003717 USD

DLTA đến EUR
1 DLTA thành €0.0003221 EUR

DLTA đến CAD
1 DLTA thành C$0.0005126 CAD

DLTA đến KRW
1 DLTA thành ₩0.5170 KRW

DLTA đến JPY
1 DLTA thành ¥0.05488 JPY

DLTA đến GBP
1 DLTA thành £0.0002797 GBP

DLTA đến BRL
1 DLTA thành R$0.002050 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩4,939,320.59 KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩156,477,934.88 KRW

LTC đến KRW
1 LTC thành ₩169,477.1 KRW

MYX đến KRW
1 MYX thành ₩1,974.79 KRW

ILV đến KRW
1 ILV thành ₩26,231.8 KRW

LOBO đến KRW
1 LOBO thành ₩0.7505 KRW

PUMP đến KRW
1 PUMP thành ₩4.29 KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩226,958.01 KRW

MNT đến KRW
1 MNT thành ₩1,244 KRW

RARE đến KRW
1 RARE thành ₩87.84 KRW
Bảng chuyển đổi từ DLTA sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của delta.theta đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DLTA thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -20.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.5345 KRW và mức thấp nhất là 0.5343 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 DLTA là ₩1.11 KRW , thay đổi -52.62% so với giá hiện tại. delta.theta đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.86% so với năm trước.
-₩
3.24KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DLTA | ₩0.2578 | ₩0.2578 | +0.01% |
1 DLTA | ₩0.5156 | ₩0.5156 | +0.01% |
5 DLTA | ₩2.58 | ₩2.58 | +0.01% |
10 DLTA | ₩5.16 | ₩5.16 | +0.01% |
50 DLTA | ₩25.78 | ₩25.78 | +0.01% |
100 DLTA | ₩51.56 | ₩51.56 | +0.01% |
500 DLTA | ₩257.82 | ₩257.8 | +0.01% |
1000 DLTA | ₩515.65 | ₩515.61 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp DLTA/KRW
1 delta.theta bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 delta.theta (DLTA) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.5156.
Tôi có thể mua bao nhiêu DLTA với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.94 DLTA đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DLTA sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DLTA sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DLTA bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 9.7 DLTA, trong khi 5 DLTA sẽ có giá khoảng 2.58KRW.
Giá cao nhất của DLTA/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DLTA tính theo KRW là ₩586.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DLTA/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của delta.theta tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi delta.theta (DLTA) đã giảm 20.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi delta.theta (DLTA) đã giảm 52.62% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DLTA thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa delta.theta và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DLTA/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DLTA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DLTA/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DLTA/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DLTA/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của delta.theta và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp delta.theta: DLTA sang Đô la Mỹ (USD), DLTA sang Euro (EUR), DLTA sang Bảng Anh (GBP), DLTA sang Đô la Canada (CAD), DLTA sang Rupee Ấn Độ (INR), DLTA sang Rupee Pakistan (PKR), DLTA sang Real Brazil (BRL), DLTA sang ...
Giá của delta.theta ở Mỹ là $0.0003717 USD. Ngoài ra, giá của delta.theta là €0.0003221 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002797 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005126 CAD ở Canada, ₹0.03264 INR ở Ấn Độ, ₨0.1055 PKR ở Pakistan, R$0.002050 BRL ở Brazil, ...
Cặp delta.theta phổ biến nhất là DLTA sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 delta.theta (DLTA) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.5156.
Giá của delta.theta ở Mỹ là $0.0003717 USD. Ngoài ra, giá của delta.theta là €0.0003221 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002797 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005126 CAD ở Canada, ₹0.03264 INR ở Ấn Độ, ₨0.1055 PKR ở Pakistan, R$0.002050 BRL ở Brazil, ...
Cặp delta.theta phổ biến nhất là DLTA sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 delta.theta (DLTA) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.5156.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
