Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114147.37 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114147.37 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114147.37 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DFY thành GBP
DFY/GBP: 1 DFY = 0.0001704 GBP. Giá chuyển đổi 1 Defi For You (DFY) thành Bảng Anh (GBP) là 0.0001704 GBP hôm nay.

DFY
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFY/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Defi For You (DFY) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFY hiện có giá trị là 0.0001704 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFY hiện có giá 0.0001704 GBP, nghĩa là mua 5 DFY sẽ mất 0.0008521 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 5,867.6 DFY và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 29,337.99 DFY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DFY sang GBP
Chuyển đổi GBP sang DFY
Defi For You
Bảng Anh
1 DFY
0.0001704 GBP
Đổi 1 DFY sang 0.0001704 GBP
2 DFY
0.0003409 GBP
Đổi 2 DFY sang 0.0003409 GBP
5 DFY
0.0008521 GBP
Đổi 5 DFY sang 0.0008521 GBP
10 DFY
0.001704 GBP
Đổi 10 DFY sang 0.001704 GBP
20 DFY
0.003409 GBP
Đổi 20 DFY sang 0.003409 GBP
50 DFY
0.008521 GBP
Đổi 50 DFY sang 0.008521 GBP
100 DFY
0.01704 GBP
Đổi 100 DFY sang 0.01704 GBP
200 DFY
0.03409 GBP
Đổi 200 DFY sang 0.03409 GBP
500 DFY
0.08521 GBP
Đổi 500 DFY sang 0.08521 GBP
1000 DFY
0.1704 GBP
Đổi 1000 DFY sang 0.1704 GBP
5000 DFY
0.8521 GBP
Đổi 5000 DFY sang 0.8521 GBP
10000 DFY
1.7 GBP
Đổi 10000 DFY sang 1.7 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFY thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Defi For You tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFY sang GBP, lên đến 10000 DFY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Defi For You
1 GBP
5,867.6 DFY
Đổi 1 GBP sang 5,867.6 DFY
10 GBP
58,675.98 DFY
Đổi 10 GBP sang 58,675.98 DFY
50 GBP
293,379.91 DFY
Đổi 50 GBP sang 293,379.91 DFY
100 GBP
586,759.82 DFY
Đổi 100 GBP sang 586,759.82 DFY
200 GBP
1,173,519.65 DFY
Đổi 200 GBP sang 1,173,519.65 DFY
500 GBP
2,933,799.12 DFY
Đổi 500 GBP sang 2,933,799.12 DFY
1000 GBP
5,867,598.25 DFY
Đổi 1000 GBP sang 5,867,598.25 DFY
2000 GBP
11,735,196.49 DFY
Đổi 2000 GBP sang 11,735,196.49 DFY
5000 GBP
29,337,991.24 DFY
Đổi 5000 GBP sang 29,337,991.24 DFY
10000 GBP
58,675,982.47 DFY
Đổi 10000 GBP sang 58,675,982.47 DFY
50000 GBP
293,379,912.37 DFY
Đổi 50000 GBP sang 293,379,912.37 DFY
100000 GBP
586,759,824.74 DFY
Đổi 100000 GBP sang 586,759,824.74 DFY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành DFY toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Defi For You đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang DFY, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DFY/GBP
DFY/GBP: 1 DFY = 0.0001704 GBP; 2025/08/05 06:56:43
Trong 1D vừa qua, Defi For You đã thay đổi +0.03% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Defi For You(DFY) đã thay đổi +0.03% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành DFY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DFY sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Defi For You/GBP
Giá Defi For You cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.0001495 GBP trong khi giá Defi For You thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.0001253 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Defi For You theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFY theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001354 GBP | 0.0001495 GBP | 0.0002070 GBP | 0.0002332 GBP |
Thấp | 0.0001273 GBP | 0.0001253 GBP | 0.0001253 GBP | 0.{4}8933 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.03% | -15.04% | -15.35% | +12.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DFY (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFY bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Defi For You
Số liệu thị trường DFY sang GBP
DFY/GBP:
£0.0001704
Khối lượng DFY 24 giờ:
£62,393.55
Vốn hóa thị trường DFY:
--
Nguồn cung lưu hành DFY:
0 DFY
Tỷ giá DFY sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Defi For You thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Defi For You là £0.0001704 mỗi DFY, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DFY. Khối lượng giao dịch của Defi For You đã thay đổi +8.23% (£4,745.47 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFY là £57,648.08.
Thông tin thêm về Defi For You trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Defi For You phổ biến nhất là DFY sang GBP, trong đó mã của Defi For You là DFY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99847.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86896.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159133.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634709.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10135103.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DFY sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DFY sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Defi For You phổ biến

DFY đến TWD
1 DFY thành NT$0.006768 TWD

DFY đến CNY
1 DFY thành ¥0.001626 CNY

DFY đến USD
1 DFY thành $0.0002263 USD

DFY đến EUR
1 DFY thành €0.0001957 EUR

DFY đến CAD
1 DFY thành C$0.0003119 CAD

DFY đến KRW
1 DFY thành ₩0.3141 KRW

DFY đến JPY
1 DFY thành ¥0.03329 JPY

DFY đến GBP
1 DFY thành £0.0001703 GBP

DFY đến BRL
1 DFY thành R$0.001244 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

LTC đến GBP
1 LTC thành £92.75 GBP

ILV đến GBP
1 ILV thành £16.13 GBP

ETH đến GBP
1 ETH thành £2,751.18 GBP

MNT đến GBP
1 MNT thành £0.6668 GBP

KOGE đến GBP
1 KOGE thành £36.16 GBP

RARE đến GBP
1 RARE thành £0.04477 GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £86,076.92 GBP

LOBO đến GBP
1 LOBO thành £0.0004332 GBP

MAGIC đến GBP
1 MAGIC thành £0.1813 GBP

KERNEL đến GBP
1 KERNEL thành £0.1860 GBP
Bảng chuyển đổi từ DFY sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Defi For You đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFY thành Bảng Anh đã thay đổi -15.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 0.0001354 GBP và mức thấp nhất là 0.0001273 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 DFY là £0.0001938 GBP , thay đổi -15.35% so với giá hiện tại. Defi For You đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.91% so với năm trước.
-£
0.0002861GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DFY | £0.{4}8521 | £0.{4}8519 | +0.03% |
1 DFY | £0.0001704 | £0.0001704 | +0.03% |
5 DFY | £0.0008521 | £0.0008519 | +0.03% |
10 DFY | £0.001704 | £0.001704 | +0.03% |
50 DFY | £0.008521 | £0.008519 | +0.03% |
100 DFY | £0.01704 | £0.01704 | +0.03% |
500 DFY | £0.08521 | £0.08519 | +0.03% |
1000 DFY | £0.1704 | £0.1704 | +0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp DFY/GBP
1 Defi For You bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Defi For You (DFY) trong Bảng Anh (GBP) là £0.0001704.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFY với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,867.6 DFY đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFY sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFY sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFY bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 29,337.99 DFY, trong khi 5 DFY sẽ có giá khoảng 0.0008521GBP.
Giá cao nhất của DFY/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFY tính theo GBP là £0.2109. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFY/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Defi For You tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Defi For You (DFY) đã giảm 15.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Defi For You (DFY) đã giảm 15.35% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFY thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Defi For You và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFY/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFY/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFY/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFY/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Defi For You và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Defi For You: DFY sang Đô la Mỹ (USD), DFY sang Euro (EUR), DFY sang Bảng Anh (GBP), DFY sang Đô la Canada (CAD), DFY sang Rupee Ấn Độ (INR), DFY sang Rupee Pakistan (PKR), DFY sang Real Brazil (BRL), DFY sang ...
Giá của Defi For You ở Mỹ là $0.0002263 USD. Ngoài ra, giá của Defi For You là €0.0001957 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001703 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003119 CAD ở Canada, ₹0.01987 INR ở Ấn Độ, ₨0.06419 PKR ở Pakistan, R$0.001244 BRL ở Brazil, ...
Cặp Defi For You phổ biến nhất là DFY sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Defi For You (DFY) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0001704.
Giá của Defi For You ở Mỹ là $0.0002263 USD. Ngoài ra, giá của Defi For You là €0.0001957 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001703 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003119 CAD ở Canada, ₹0.01987 INR ở Ấn Độ, ₨0.06419 PKR ở Pakistan, R$0.001244 BRL ở Brazil, ...
Cặp Defi For You phổ biến nhất là DFY sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Defi For You (DFY) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0001704.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
