Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
DAWKOINS sang Króna Iceland (DAW sang ISK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi DAW thành ISK

DAW/ISK: 1 DAW = 0.004013 ISK. Giá chuyển đổi 1 DAWKOINS (DAW) thành Króna Iceland (ISK) là 0.004013 ISK hôm nay.
DAW
DAW
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAW/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DAWKOINS (DAW) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAW hiện có giá trị là 0.004013 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAW hiện có giá 0.004013 ISK, nghĩa là mua 5 DAW sẽ mất 0.02006 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 249.21 DAW và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,246.04 DAW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DAW sang ISK

Chuyển đổi ISK sang DAW

DAWKOINS
Króna Iceland
1 DAW
0.004013  ISK
Đổi 1 DAW sang 0.004013 ISK
2 DAW
0.008025  ISK
Đổi 2 DAW sang 0.008025 ISK
5 DAW
0.02006  ISK
Đổi 5 DAW sang 0.02006 ISK
10 DAW
0.04013  ISK
Đổi 10 DAW sang 0.04013 ISK
20 DAW
0.08025  ISK
Đổi 20 DAW sang 0.08025 ISK
50 DAW
0.2006  ISK
Đổi 50 DAW sang 0.2006 ISK
100 DAW
0.4013  ISK
Đổi 100 DAW sang 0.4013 ISK
200 DAW
0.8025  ISK
Đổi 200 DAW sang 0.8025 ISK
500 DAW
2.01  ISK
Đổi 500 DAW sang 2.01 ISK
1000 DAW
4.01  ISK
Đổi 1000 DAW sang 4.01 ISK
5000 DAW
20.06  ISK
Đổi 5000 DAW sang 20.06 ISK
10000 DAW
40.13  ISK
Đổi 10000 DAW sang 40.13 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAW thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của DAWKOINS tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAW sang ISK, lên đến 10000 DAW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
DAWKOINS
1 ISK
249.21 DAW
Đổi 1 ISK sang 249.21 DAW
10 ISK
2,492.09 DAW
Đổi 10 ISK sang 2,492.09 DAW
50 ISK
12,460.44 DAW
Đổi 50 ISK sang 12,460.44 DAW
100 ISK
24,920.89 DAW
Đổi 100 ISK sang 24,920.89 DAW
200 ISK
49,841.77 DAW
Đổi 200 ISK sang 49,841.77 DAW
500 ISK
124,604.43 DAW
Đổi 500 ISK sang 124,604.43 DAW
1000 ISK
249,208.86 DAW
Đổi 1000 ISK sang 249,208.86 DAW
2000 ISK
498,417.73 DAW
Đổi 2000 ISK sang 498,417.73 DAW
5000 ISK
1,246,044.32 DAW
Đổi 5000 ISK sang 1,246,044.32 DAW
10000 ISK
2,492,088.65 DAW
Đổi 10000 ISK sang 2,492,088.65 DAW
50000 ISK
12,460,443.24 DAW
Đổi 50000 ISK sang 12,460,443.24 DAW
100000 ISK
24,920,886.48 DAW
Đổi 100000 ISK sang 24,920,886.48 DAW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DAW toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo DAWKOINS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DAW, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DAW/ISK

DAW/ISK: 1 DAW = 0.004013 ISK; 2025/12/28 19:42:54
Trong 1D vừa qua, DAWKOINS đã thay đổi +0.70% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DAWKOINS(DAW) đã thay đổi +0.70% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DAW trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DAW sang ISK: Biến động và thay đổi giá của DAWKOINS/ISK

Giá DAWKOINS cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.004712 ISK trong khi giá DAWKOINS thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.003963 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DAWKOINS theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAW theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004029 ISK
0.004712 ISK
0.005172 ISK
0.008793 ISK
Thấp
0.003985 ISK
0.003963 ISK
0.003488 ISK
0.003259 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.70%
-13.93%
-7.76%
-54.09%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DAW (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAW bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin DAWKOINS

Số liệu thị trường DAW sang ISK

DAW/ISK:
kr0.004013
Khối lượng DAW 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DAW:
--
Nguồn cung lưu hành DAW:
0 DAW

Tỷ giá DAW sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DAWKOINS thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DAWKOINS là kr0.004013 mỗi DAW, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DAW. Khối lượng giao dịch của DAWKOINS đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAW là kr0.

Thông tin thêm về DAWKOINS trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DAWKOINS phổ biến nhất là DAW sang ISK, trong đó mã của DAWKOINS là DAW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DAW sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DAW sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi DAWKOINS phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DAW đến TWD
1 DAW thành NT$0.001002 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DAW đến CNY
1 DAW thành ¥0.0002236 CNY
popular info Króna Iceland
DAW đến ISK
1 DAW thành kr0.004013 ISK
popular info Đô la Mỹ
DAW đến USD
1 DAW thành $0.{4}3192 USD
popular info Đô la Úc
DAW đến AUD
1 DAW thành AU$0.{4}4751 AUD
popular info Euro
DAW đến EUR
1 DAW thành €0.{4}2710 EUR
popular info Đô la Canada
DAW đến CAD
1 DAW thành C$0.{4}4367 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DAW đến KRW
1 DAW thành ₩0.04603 KRW
popular info Yên Nhật
DAW đến JPY
1 DAW thành ¥0.004996 JPY
popular info Bảng Anh
DAW đến GBP
1 DAW thành £0.{4}2361 GBP
popular info Real Brazil
DAW đến BRL
1 DAW thành R$0.0001769 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr368,949.03 ISK
other assets TokenFi
TOKEN đến ISK
1 TOKEN thành kr0.9432 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr233.36 ISK
other assets Uniswap
UNI đến ISK
1 UNI thành kr776.79 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr108,123.7 ISK
other assets Astra Nova
RVV đến ISK
1 RVV thành kr1.02 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,505.63 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr45.73 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,010,326.35 ISK
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến ISK
1 BabyDoge thành kr0.{7}7699 ISK

Bảng chuyển đổi từ DAW sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của DAWKOINS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAW thành Króna Iceland đã thay đổi -13.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.70%, đạt mức cao nhất là 0.004029 ISK và mức thấp nhất là 0.003985 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DAW là kr0.004350 ISK , thay đổi -7.76% so với giá hiện tại. DAWKOINS đã thay đổi
-kr
0.02485ISK
, tương đương mức thay đổi -86.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:42 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DAW
kr0.002006kr0.001992
+0.70%
1 DAW
kr0.004013kr0.003985
+0.70%
5 DAW
kr0.02006kr0.01992
+0.70%
10 DAW
kr0.04013kr0.03985
+0.70%
50 DAW
kr0.2006kr0.1992
+0.70%
100 DAW
kr0.4013kr0.3985
+0.70%
500 DAW
kr2.01kr1.99
+0.70%
1000 DAW
kr4.01kr3.98
+0.70%

Câu Hỏi Thường Gặp DAW/ISK

1 DAWKOINS bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 DAWKOINS (DAW) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.004013.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAW với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 249.21 DAW đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAW sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAW sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAW bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,246.04 DAW, trong khi 5 DAW sẽ có giá khoảng 0.02006ISK.
Giá cao nhất của DAW/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAW tính theo ISK là kr0.5506. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAW/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DAWKOINS tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DAWKOINS (DAW) đã giảm 13.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DAWKOINS (DAW) đã giảm 7.76% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAW thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DAWKOINS và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAW/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAW/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAW/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAW/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DAWKOINS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DAWKOINS: DAW sang Đô la Mỹ (USD), DAW sang Euro (EUR), DAW sang Bảng Anh (GBP), DAW sang Đô la Canada (CAD), DAW sang Rupee Ấn Độ (INR), DAW sang Rupee Pakistan (PKR), DAW sang Real Brazil (BRL), DAW sang ...
Giá của DAWKOINS ở Mỹ là $0.C$0.{4}43673192 USD. Ngoài ra, giá của DAWKOINS là €0.{4}2710 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2361 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.002866 INR ở Ấn Độ, ₨0.008941 PKR ở Pakistan, R$0.0001769 BRL ở Brazil, ...
Cặp DAWKOINS phổ biến nhất là DAW sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 DAWKOINS (DAW) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.004013.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget