Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114363.89 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114363.89 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114363.89 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DAVINCI thành AZN
DAVINCI/AZN: 1 DAVINCI = 0.01694 AZN. Giá chuyển đổi 1 Davincigraph (DAVINCI) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.01694 AZN hôm nay.

DAVINCI
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAVINCI/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Davincigraph (DAVINCI) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAVINCI hiện có giá trị là 0.01694 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAVINCI hiện có giá 0.01694 AZN, nghĩa là mua 5 DAVINCI sẽ mất 0.08470 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 59.03 DAVINCI và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 295.16 DAVINCI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DAVINCI sang AZN
Chuyển đổi AZN sang DAVINCI
Davincigraph
Manat Azerbaijani
1 DAVINCI
0.01694 AZN
Đổi 1 DAVINCI sang 0.01694 AZN
2 DAVINCI
0.03388 AZN
Đổi 2 DAVINCI sang 0.03388 AZN
5 DAVINCI
0.08470 AZN
Đổi 5 DAVINCI sang 0.08470 AZN
10 DAVINCI
0.1694 AZN
Đổi 10 DAVINCI sang 0.1694 AZN
20 DAVINCI
0.3388 AZN
Đổi 20 DAVINCI sang 0.3388 AZN
50 DAVINCI
0.8470 AZN
Đổi 50 DAVINCI sang 0.8470 AZN
100 DAVINCI
1.69 AZN
Đổi 100 DAVINCI sang 1.69 AZN
200 DAVINCI
3.39 AZN
Đổi 200 DAVINCI sang 3.39 AZN
500 DAVINCI
8.47 AZN
Đổi 500 DAVINCI sang 8.47 AZN
1000 DAVINCI
16.94 AZN
Đổi 1000 DAVINCI sang 16.94 AZN
5000 DAVINCI
84.7 AZN
Đổi 5000 DAVINCI sang 84.7 AZN
10000 DAVINCI
169.4 AZN
Đổi 10000 DAVINCI sang 169.4 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAVINCI thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Davincigraph tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAVINCI sang AZN, lên đến 10000 DAVINCI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Davincigraph
1 AZN
59.03 DAVINCI
Đổi 1 AZN sang 59.03 DAVINCI
10 AZN
590.32 DAVINCI
Đổi 10 AZN sang 590.32 DAVINCI
50 AZN
2,951.61 DAVINCI
Đổi 50 AZN sang 2,951.61 DAVINCI
100 AZN
5,903.23 DAVINCI
Đổi 100 AZN sang 5,903.23 DAVINCI
200 AZN
11,806.46 DAVINCI
Đổi 200 AZN sang 11,806.46 DAVINCI
500 AZN
29,516.14 DAVINCI
Đổi 500 AZN sang 29,516.14 DAVINCI
1000 AZN
59,032.28 DAVINCI
Đổi 1000 AZN sang 59,032.28 DAVINCI
2000 AZN
118,064.56 DAVINCI
Đổi 2000 AZN sang 118,064.56 DAVINCI
5000 AZN
295,161.4 DAVINCI
Đổi 5000 AZN sang 295,161.4 DAVINCI
10000 AZN
590,322.79 DAVINCI
Đổi 10000 AZN sang 590,322.79 DAVINCI
50000 AZN
2,951,613.97 DAVINCI
Đổi 50000 AZN sang 2,951,613.97 DAVINCI
100000 AZN
5,903,227.94 DAVINCI
Đổi 100000 AZN sang 5,903,227.94 DAVINCI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành DAVINCI toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Davincigraph đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang DAVINCI, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DAVINCI/AZN
DAVINCI/AZN: 1 DAVINCI = 0.01694 AZN; 2025/08/05 09:05:37
Trong 1D vừa qua, Davincigraph đã thay đổi +3.42% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Davincigraph(DAVINCI) đã thay đổi +3.42% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành DAVINCI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DAVINCI sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Davincigraph/AZN
Giá Davincigraph cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.01183 AZN trong khi giá Davincigraph thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.009906 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Davincigraph theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAVINCI theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01180 AZN | 0.01183 AZN | 0.01533 AZN | 0.01896 AZN |
Thấp | 0.01140 AZN | 0.009906 AZN | 0.009906 AZN | 0.009906 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.42% | +0.37% | -20.13% | -26.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DAVINCI (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAVINCI bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAVINCI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Davincigraph
Số liệu thị trường DAVINCI sang AZN
DAVINCI/AZN:
₼0.01694
Khối lượng DAVINCI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DAVINCI:
--
Nguồn cung lưu hành DAVINCI:
0 DAVINCI
Tỷ giá DAVINCI sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Davincigraph thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Davincigraph là ₼0.01694 mỗi DAVINCI, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DAVINCI. Khối lượng giao dịch của Davincigraph đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAVINCI là ₼0.
Thông tin thêm về Davincigraph trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Davincigraph phổ biến nhất là DAVINCI sang AZN, trong đó mã của Davincigraph là DAVINCI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99963.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86942.70 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159144.84 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634443.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10138820.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DAVINCI sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DAVINCI sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Davincigraph phổ biến

DAVINCI đến TWD
1 DAVINCI thành NT$0.2983 TWD
DAVINCI đến AZN
1 DAVINCI thành ₼0.01694 AZN

DAVINCI đến CNY
1 DAVINCI thành ¥0.07160 CNY

DAVINCI đến USD
1 DAVINCI thành $0.009965 USD

DAVINCI đến EUR
1 DAVINCI thành €0.008629 EUR

DAVINCI đến CAD
1 DAVINCI thành C$0.01374 CAD

DAVINCI đến KRW
1 DAVINCI thành ₩13.85 KRW

DAVINCI đến JPY
1 DAVINCI thành ¥1.47 JPY

DAVINCI đến GBP
1 DAVINCI thành £0.007505 GBP

DAVINCI đến BRL
1 DAVINCI thành R$0.05477 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

LOBO đến AZN
1 LOBO thành ₼0.0009977 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼6,161.65 AZN

LTC đến AZN
1 LTC thành ₼207.46 AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼194,216.81 AZN

ILV đến AZN
1 ILV thành ₼34.88 AZN

MNT đến AZN
1 MNT thành ₼1.48 AZN

KOGE đến AZN
1 KOGE thành ₼81.59 AZN

RARE đến AZN
1 RARE thành ₼0.1025 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼283.18 AZN

KERNEL đến AZN
1 KERNEL thành ₼0.4003 AZN
Bảng chuyển đổi từ DAVINCI sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Davincigraph đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAVINCI thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +0.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.42%, đạt mức cao nhất là 0.01180 AZN và mức thấp nhất là 0.01140 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 DAVINCI là ₼0.01992 AZN , thay đổi -20.13% so với giá hiện tại. Davincigraph đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.02% so với năm trước.
-₼
0.009283AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DAVINCI | ₼0.008470 | ₼0.008275 | +3.42% |
1 DAVINCI | ₼0.01694 | ₼0.01655 | +3.42% |
5 DAVINCI | ₼0.08470 | ₼0.08275 | +3.42% |
10 DAVINCI | ₼0.1694 | ₼0.1655 | +3.42% |
50 DAVINCI | ₼0.8470 | ₼0.8275 | +3.42% |
100 DAVINCI | ₼1.69 | ₼1.65 | +3.42% |
500 DAVINCI | ₼8.47 | ₼8.27 | +3.42% |
1000 DAVINCI | ₼16.94 | ₼16.55 | +3.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp DAVINCI/AZN
1 Davincigraph bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Davincigraph (DAVINCI) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01694.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAVINCI với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 59.03 DAVINCI đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAVINCI sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAVINCI sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAVINCI bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 295.16 DAVINCI, trong khi 5 DAVINCI sẽ có giá khoảng 0.08470AZN.
Giá cao nhất của DAVINCI/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAVINCI tính theo AZN là ₼0.05212. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAVINCI/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Davincigraph tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Davincigraph (DAVINCI) đã tăng 0.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Davincigraph (DAVINCI) đã giảm 20.13% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAVINCI thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Davincigraph và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAVINCI/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAVINCI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAVINCI/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAVINCI/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAVINCI/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Davincigraph và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Davincigraph: DAVINCI sang Đô la Mỹ (USD), DAVINCI sang Euro (EUR), DAVINCI sang Bảng Anh (GBP), DAVINCI sang Đô la Canada (CAD), DAVINCI sang Rupee Ấn Độ (INR), DAVINCI sang Rupee Pakistan (PKR), DAVINCI sang Real Brazil (BRL), DAVINCI sang ...
Giá của Davincigraph ở Mỹ là $0.009965 USD. Ngoài ra, giá của Davincigraph là €0.008629 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007505 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01374 CAD ở Canada, ₹0.8752 INR ở Ấn Độ, ₨2.83 PKR ở Pakistan, R$0.05477 BRL ở Brazil, ...
Cặp Davincigraph phổ biến nhất là DAVINCI sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Davincigraph (DAVINCI) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01694.
Giá của Davincigraph ở Mỹ là $0.009965 USD. Ngoài ra, giá của Davincigraph là €0.008629 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007505 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01374 CAD ở Canada, ₹0.8752 INR ở Ấn Độ, ₨2.83 PKR ở Pakistan, R$0.05477 BRL ở Brazil, ...
Cặp Davincigraph phổ biến nhất là DAVINCI sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Davincigraph (DAVINCI) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01694.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
