Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Daumenfrosch sang Cedi Ghana ($DAUMEN sang GHS)

Máy tính và công cụ chuyển đổi $DAUMEN thành GHS

$DAUMEN/GHS: 1 $DAUMEN = 0.07910 GHS. Giá chuyển đổi 1 Daumenfrosch ($DAUMEN) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.07910 GHS hôm nay.
$DAUMEN
$DAUMEN
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $DAUMEN/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Daumenfrosch ($DAUMEN) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $DAUMEN hiện có giá trị là 0.07910 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $DAUMEN hiện có giá 0.07910 GHS, nghĩa là mua 5 $DAUMEN sẽ mất 0.3955 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 12.64 $DAUMEN và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 63.21 $DAUMEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $DAUMEN sang GHS

Chuyển đổi GHS sang $DAUMEN

Daumenfrosch
Cedi Ghana
1 $DAUMEN
0.07910  GHS
Đổi 1 $DAUMEN sang 0.07910 GHS
2 $DAUMEN
0.1582  GHS
Đổi 2 $DAUMEN sang 0.1582 GHS
5 $DAUMEN
0.3955  GHS
Đổi 5 $DAUMEN sang 0.3955 GHS
10 $DAUMEN
0.7910  GHS
Đổi 10 $DAUMEN sang 0.7910 GHS
20 $DAUMEN
1.58  GHS
Đổi 20 $DAUMEN sang 1.58 GHS
50 $DAUMEN
3.95  GHS
Đổi 50 $DAUMEN sang 3.95 GHS
100 $DAUMEN
7.91  GHS
Đổi 100 $DAUMEN sang 7.91 GHS
200 $DAUMEN
15.82  GHS
Đổi 200 $DAUMEN sang 15.82 GHS
500 $DAUMEN
39.55  GHS
Đổi 500 $DAUMEN sang 39.55 GHS
1000 $DAUMEN
79.1  GHS
Đổi 1000 $DAUMEN sang 79.1 GHS
5000 $DAUMEN
395.5  GHS
Đổi 5000 $DAUMEN sang 395.5 GHS
10000 $DAUMEN
790.99  GHS
Đổi 10000 $DAUMEN sang 790.99 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $DAUMEN thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Daumenfrosch tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $DAUMEN sang GHS, lên đến 10000 $DAUMEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Daumenfrosch
1 GHS
12.64 $DAUMEN
Đổi 1 GHS sang 12.64 $DAUMEN
10 GHS
126.42 $DAUMEN
Đổi 10 GHS sang 126.42 $DAUMEN
50 GHS
632.12 $DAUMEN
Đổi 50 GHS sang 632.12 $DAUMEN
100 GHS
1,264.23 $DAUMEN
Đổi 100 GHS sang 1,264.23 $DAUMEN
200 GHS
2,528.46 $DAUMEN
Đổi 200 GHS sang 2,528.46 $DAUMEN
500 GHS
6,321.16 $DAUMEN
Đổi 500 GHS sang 6,321.16 $DAUMEN
1000 GHS
12,642.32 $DAUMEN
Đổi 1000 GHS sang 12,642.32 $DAUMEN
2000 GHS
25,284.65 $DAUMEN
Đổi 2000 GHS sang 25,284.65 $DAUMEN
5000 GHS
63,211.61 $DAUMEN
Đổi 5000 GHS sang 63,211.61 $DAUMEN
10000 GHS
126,423.23 $DAUMEN
Đổi 10000 GHS sang 126,423.23 $DAUMEN
50000 GHS
632,116.13 $DAUMEN
Đổi 50000 GHS sang 632,116.13 $DAUMEN
100000 GHS
1,264,232.26 $DAUMEN
Đổi 100000 GHS sang 1,264,232.26 $DAUMEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành $DAUMEN toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Daumenfrosch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang $DAUMEN, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $DAUMEN/GHS

$DAUMEN/GHS: 1 $DAUMEN = 0.07910 GHS; 2025/12/28 08:23:51
Trong 1D vừa qua, Daumenfrosch đã thay đổi +1.83% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Daumenfrosch($DAUMEN) đã thay đổi +1.83% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành $DAUMEN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi $DAUMEN sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Daumenfrosch/GHS

Giá Daumenfrosch cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.08276 GHS trong khi giá Daumenfrosch thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.07764 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Daumenfrosch theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $DAUMEN theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07952 GHS
0.08276 GHS
0.09981 GHS
0.1858 GHS
Thấp
0.07768 GHS
0.07764 GHS
0.06703 GHS
0.06703 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.83%
-0.70%
-9.64%
-47.30%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $DAUMEN (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $DAUMEN bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $DAUMEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Daumenfrosch

Số liệu thị trường $DAUMEN sang GHS

$DAUMEN/GHS:
₵0.07910
Khối lượng $DAUMEN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường $DAUMEN:
--
Nguồn cung lưu hành $DAUMEN:
0 $DAUMEN

Tỷ giá $DAUMEN sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Daumenfrosch thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Daumenfrosch là ₵0.07910 mỗi $DAUMEN, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $DAUMEN. Khối lượng giao dịch của Daumenfrosch đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $DAUMEN là ₵0.

Thông tin thêm về Daumenfrosch trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Daumenfrosch phổ biến nhất là $DAUMEN sang GHS, trong đó mã của Daumenfrosch là $DAUMEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $DAUMEN sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $DAUMEN sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Daumenfrosch phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$DAUMEN đến TWD
1 $DAUMEN thành NT$0.2272 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$DAUMEN đến CNY
1 $DAUMEN thành ¥0.05070 CNY
popular info Đô la Mỹ
$DAUMEN đến USD
1 $DAUMEN thành $0.007236 USD
popular info Đô la Úc
$DAUMEN đến AUD
1 $DAUMEN thành AU$0.01079 AUD
popular info Cedi Ghana
$DAUMEN đến GHS
1 $DAUMEN thành ₵0.07910 GHS
popular info Euro
$DAUMEN đến EUR
1 $DAUMEN thành €0.006145 EUR
popular info Đô la Canada
$DAUMEN đến CAD
1 $DAUMEN thành C$0.009901 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$DAUMEN đến KRW
1 $DAUMEN thành ₩10.47 KRW
popular info Yên Nhật
$DAUMEN đến JPY
1 $DAUMEN thành ¥1.13 JPY
popular info Bảng Anh
$DAUMEN đến GBP
1 $DAUMEN thành £0.005353 GBP
popular info Real Brazil
$DAUMEN đến BRL
1 $DAUMEN thành R$0.04012 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Serum
SRM đến GHS
1 SRM thành ₵0.3296 GHS
other assets Astra Nova
RVV đến GHS
1 RVV thành ₵0.07342 GHS
other assets Reserve Rights
RSR đến GHS
1 RSR thành ₵0.03012 GHS
other assets Mog Coin
MOG đến GHS
1 MOG thành ₵0.{5}2589 GHS
other assets Mask Network
MASK đến GHS
1 MASK thành ₵7.06 GHS
other assets Hive
HIVE đến GHS
1 HIVE thành ₵1.18 GHS
other assets Neutron
NTRN đến GHS
1 NTRN thành ₵0.3329 GHS
other assets Subsquid
SQD đến GHS
1 SQD thành ₵0.7844 GHS
other assets Uniswap
UNI đến GHS
1 UNI thành ₵69.14 GHS
other assets Filecoin
FIL đến GHS
1 FIL thành ₵14.9 GHS

Bảng chuyển đổi từ $DAUMEN sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Daumenfrosch đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $DAUMEN thành Cedi Ghana đã thay đổi -0.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.83%, đạt mức cao nhất là 0.07952 GHS và mức thấp nhất là 0.07768 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 $DAUMEN là ₵0.08754 GHS , thay đổi -9.64% so với giá hiện tại. Daumenfrosch đã thay đổi
-
0.2046GHS
, tương đương mức thay đổi -72.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:23 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 $DAUMEN
₵0.03955₵0.03884
+1.83%
1 $DAUMEN
₵0.07910₵0.07768
+1.83%
5 $DAUMEN
₵0.3955₵0.3884
+1.83%
10 $DAUMEN
₵0.7910₵0.7768
+1.83%
50 $DAUMEN
₵3.95₵3.88
+1.83%
100 $DAUMEN
₵7.91₵7.77
+1.83%
500 $DAUMEN
₵39.55₵38.84
+1.83%
1000 $DAUMEN
₵79.1₵77.68
+1.83%

Câu Hỏi Thường Gặp $DAUMEN/GHS

1 Daumenfrosch bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Daumenfrosch ($DAUMEN) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.07910.
Tôi có thể mua bao nhiêu $DAUMEN với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.64 $DAUMEN đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $DAUMEN sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $DAUMEN sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $DAUMEN bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 63.21 $DAUMEN, trong khi 5 $DAUMEN sẽ có giá khoảng 0.3955GHS.
Giá cao nhất của $DAUMEN/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $DAUMEN tính theo GHS là ₵4.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $DAUMEN/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Daumenfrosch tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Daumenfrosch ($DAUMEN) đã giảm 0.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Daumenfrosch ($DAUMEN) đã giảm 9.64% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $DAUMEN thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Daumenfrosch và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $DAUMEN/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $DAUMEN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $DAUMEN/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $DAUMEN/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $DAUMEN/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Daumenfrosch và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Daumenfrosch: $DAUMEN sang Đô la Mỹ (USD), $DAUMEN sang Euro (EUR), $DAUMEN sang Bảng Anh (GBP), $DAUMEN sang Đô la Canada (CAD), $DAUMEN sang Rupee Ấn Độ (INR), $DAUMEN sang Rupee Pakistan (PKR), $DAUMEN sang Real Brazil (BRL), $DAUMEN sang ...
Giá của Daumenfrosch ở Mỹ là $0.007236 USD. Ngoài ra, giá của Daumenfrosch là €0.006145 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005353 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009901 CAD ở Canada, ₹0.6499 INR ở Ấn Độ, ₨2.03 PKR ở Pakistan, R$0.04012 BRL ở Brazil, ...
Cặp Daumenfrosch phổ biến nhất là $DAUMEN sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Daumenfrosch ($DAUMEN) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.07910.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget