Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113247.67 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113247.67 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113247.67 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DTX thành BAM
DTX/BAM: 1 DTX = 0.001000 BAM. Giá chuyển đổi 1 Databroker (DTX) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.001000 BAM hôm nay.

DTX
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DTX/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Databroker (DTX) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DTX hiện có giá trị là 0.001000 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DTX hiện có giá 0.001000 BAM, nghĩa là mua 5 DTX sẽ mất 0.005001 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 999.85 DTX và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 4,999.25 DTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DTX sang BAM
Chuyển đổi BAM sang DTX
Databroker
Mark Bosnia-Herzegovina
1 DTX
0.001000 BAM
Đổi 1 DTX sang 0.001000 BAM
2 DTX
0.002000 BAM
Đổi 2 DTX sang 0.002000 BAM
5 DTX
0.005001 BAM
Đổi 5 DTX sang 0.005001 BAM
10 DTX
0.01000 BAM
Đổi 10 DTX sang 0.01000 BAM
20 DTX
0.02000 BAM
Đổi 20 DTX sang 0.02000 BAM
50 DTX
0.05001 BAM
Đổi 50 DTX sang 0.05001 BAM
100 DTX
0.1000 BAM
Đổi 100 DTX sang 0.1000 BAM
200 DTX
0.2000 BAM
Đổi 200 DTX sang 0.2000 BAM
500 DTX
0.5001 BAM
Đổi 500 DTX sang 0.5001 BAM
1000 DTX
1 BAM
Đổi 1000 DTX sang 1 BAM
5000 DTX
5 BAM
Đổi 5000 DTX sang 5 BAM
10000 DTX
10 BAM
Đổi 10000 DTX sang 10 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DTX thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Databroker tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DTX sang BAM, lên đến 10000 DTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Databroker
1 BAM
999.85 DTX
Đổi 1 BAM sang 999.85 DTX
10 BAM
9,998.51 DTX
Đổi 10 BAM sang 9,998.51 DTX
50 BAM
49,992.53 DTX
Đổi 50 BAM sang 49,992.53 DTX
100 BAM
99,985.06 DTX
Đổi 100 BAM sang 99,985.06 DTX
200 BAM
199,970.12 DTX
Đổi 200 BAM sang 199,970.12 DTX
500 BAM
499,925.3 DTX
Đổi 500 BAM sang 499,925.3 DTX
1000 BAM
999,850.6 DTX
Đổi 1000 BAM sang 999,850.6 DTX
2000 BAM
1,999,701.21 DTX
Đổi 2000 BAM sang 1,999,701.21 DTX
5000 BAM
4,999,253.02 DTX
Đổi 5000 BAM sang 4,999,253.02 DTX
10000 BAM
9,998,506.04 DTX
Đổi 10000 BAM sang 9,998,506.04 DTX
50000 BAM
49,992,530.18 DTX
Đổi 50000 BAM sang 49,992,530.18 DTX
100000 BAM
99,985,060.36 DTX
Đổi 100000 BAM sang 99,985,060.36 DTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành DTX toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Databroker đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang DTX, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DTX/BAM
DTX/BAM: 1 DTX = 0.001000 BAM; 2025/09/30 14:47:11
Trong 1D vừa qua, Databroker đã thay đổi +0.02% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Databroker(DTX) đã thay đổi +0.02% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành DTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DTX sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Databroker/BAM
Giá Databroker cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.001401 BAM trong khi giá Databroker thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.0009999 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Databroker theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DTX theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001001 BAM | 0.001401 BAM | 0.002085 BAM | 0.002085 BAM |
Thấp | 0.0009999 BAM | 0.0009999 BAM | 0.0004997 BAM | 0.0004997 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.02% | -17.82% | +71.51% | -33.36% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DTX (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DTX bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Databroker
Số liệu thị trường DTX sang BAM
DTX/BAM:
KM0.001000
Khối lượng DTX 24 giờ:
KM26.24
Vốn hóa thị trường DTX:
KM84,277.16
Nguồn cung lưu hành DTX:
84.26M DTX
Tỷ giá DTX sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Databroker thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Databroker là KM0.001000 mỗi DTX, với tổng vốn hoá thị trường của KM84,277.16 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,264,570 DTX. Khối lượng giao dịch của Databroker đã thay đổi -0.02% (KM-0.00 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DTX là KM26.25.
Thông tin thêm về Databroker trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Databroker phổ biến nhất là DTX sang BAM, trong đó mã của Databroker là DTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114160.06 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4226.76 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 213.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97332.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85003.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158922.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 606452.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10139639.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DTX sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DTX sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Databroker phổ biến

DTX đến TWD
1 DTX thành NT$0.01829 TWD

DTX đến CNY
1 DTX thành ¥0.004277 CNY

DTX đến USD
1 DTX thành $0.0006002 USD

DTX đến EUR
1 DTX thành €0.0005117 EUR

DTX đến CAD
1 DTX thành C$0.0008356 CAD

DTX đến KRW
1 DTX thành ₩0.8428 KRW

DTX đến JPY
1 DTX thành ¥0.08882 JPY

DTX đến GBP
1 DTX thành £0.0004469 GBP
DTX đến BAM
1 DTX thành KM0.001000 BAM

DTX đến BRL
1 DTX thành R$0.003189 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM188,545.66 BAM

ETH đến BAM
1 ETH thành KM6,876.79 BAM

FF đến BAM
1 FF thành KM0.3087 BAM

AVNT đến BAM
1 AVNT thành KM1.97 BAM

ALEO đến BAM
1 ALEO thành KM0.3695 BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM344.5 BAM

PUMP đến BAM
1 PUMP thành KM0.09770 BAM

NUMI đến BAM
1 NUMI thành KM0.1580 BAM

BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,671.24 BAM

RIVER đến BAM
1 RIVER thành KM3.83 BAM
Bảng chuyển đổi từ DTX sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Databroker đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DTX thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -17.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 0.001001 BAM và mức thấp nhất là 0.0009999 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 DTX là KM0.0005831 BAM , thay đổi +71.51% so với giá hiện tại. Databroker đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.46% so với năm trước.
-KM
0.001149BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DTX | KM0.0005001 | KM0.0005000 | +0.02% |
1 DTX | KM0.001000 | KM0.0010000 | +0.02% |
5 DTX | KM0.005001 | KM0.005000 | +0.02% |
10 DTX | KM0.01000 | KM0.010000 | +0.02% |
50 DTX | KM0.05001 | KM0.05000 | +0.02% |
100 DTX | KM0.1000 | KM0.10000 | +0.02% |
500 DTX | KM0.5001 | KM0.5000 | +0.02% |
1000 DTX | KM1 | KM1.0000 | +0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp DTX/BAM
1 Databroker bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Databroker (DTX) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.001000.
Tôi có thể mua bao nhiêu DTX với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 999.85 DTX đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DTX sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DTX sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DTX bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 4,999.25 DTX, trong khi 5 DTX sẽ có giá khoảng 0.005001BAM.
Giá cao nhất của DTX/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DTX tính theo BAM là KM0.3329. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DTX/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Databroker tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Databroker (DTX) đã giảm 17.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Databroker (DTX) đã tăng 71.51% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DTX thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Databroker và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DTX/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DTX/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DTX/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DTX/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Databroker và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Databroker: DTX sang Đô la Mỹ (USD), DTX sang Euro (EUR), DTX sang Bảng Anh (GBP), DTX sang Đô la Canada (CAD), DTX sang Rupee Ấn Độ (INR), DTX sang Rupee Pakistan (PKR), DTX sang Real Brazil (BRL), DTX sang ...
Giá của Databroker ở Mỹ là $0.0006002 USD. Ngoài ra, giá của Databroker là €0.0005117 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004469 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008356 CAD ở Canada, ₹0.05331 INR ở Ấn Độ, ₨0.1702 PKR ở Pakistan, R$0.003189 BRL ở Brazil, ...
Cặp Databroker phổ biến nhất là DTX sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Databroker (DTX) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.001000.
Giá của Databroker ở Mỹ là $0.0006002 USD. Ngoài ra, giá của Databroker là €0.0005117 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004469 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008356 CAD ở Canada, ₹0.05331 INR ở Ấn Độ, ₨0.1702 PKR ở Pakistan, R$0.003189 BRL ở Brazil, ...
Cặp Databroker phổ biến nhất là DTX sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Databroker (DTX) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.001000.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.