Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114363.90 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114363.90 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114363.90 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DKNIGHT thành ILS
DKNIGHT/ILS: 1 DKNIGHT = 0.0001368 ILS. Giá chuyển đổi 1 Dark Knight (DKNIGHT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0001368 ILS hôm nay.

DKNIGHT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DKNIGHT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dark Knight (DKNIGHT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DKNIGHT hiện có giá trị là 0.0001368 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DKNIGHT hiện có giá 0.0001368 ILS, nghĩa là mua 5 DKNIGHT sẽ mất 0.0006839 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 7,310.59 DKNIGHT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 36,552.95 DKNIGHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DKNIGHT sang ILS
Chuyển đổi ILS sang DKNIGHT
Dark Knight
Shekel Israel mới
1 DKNIGHT
0.0001368 ILS
Đổi 1 DKNIGHT sang 0.0001368 ILS
2 DKNIGHT
0.0002736 ILS
Đổi 2 DKNIGHT sang 0.0002736 ILS
5 DKNIGHT
0.0006839 ILS
Đổi 5 DKNIGHT sang 0.0006839 ILS
10 DKNIGHT
0.001368 ILS
Đổi 10 DKNIGHT sang 0.001368 ILS
20 DKNIGHT
0.002736 ILS
Đổi 20 DKNIGHT sang 0.002736 ILS
50 DKNIGHT
0.006839 ILS
Đổi 50 DKNIGHT sang 0.006839 ILS
100 DKNIGHT
0.01368 ILS
Đổi 100 DKNIGHT sang 0.01368 ILS
200 DKNIGHT
0.02736 ILS
Đổi 200 DKNIGHT sang 0.02736 ILS
500 DKNIGHT
0.06839 ILS
Đổi 500 DKNIGHT sang 0.06839 ILS
1000 DKNIGHT
0.1368 ILS
Đổi 1000 DKNIGHT sang 0.1368 ILS
5000 DKNIGHT
0.6839 ILS
Đổi 5000 DKNIGHT sang 0.6839 ILS
10000 DKNIGHT
1.37 ILS
Đổi 10000 DKNIGHT sang 1.37 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKNIGHT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Dark Knight tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKNIGHT sang ILS, lên đến 10000 DKNIGHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Dark Knight
1 ILS
7,310.59 DKNIGHT
Đổi 1 ILS sang 7,310.59 DKNIGHT
10 ILS
73,105.9 DKNIGHT
Đổi 10 ILS sang 73,105.9 DKNIGHT
50 ILS
365,529.48 DKNIGHT
Đổi 50 ILS sang 365,529.48 DKNIGHT
100 ILS
731,058.96 DKNIGHT
Đổi 100 ILS sang 731,058.96 DKNIGHT
200 ILS
1,462,117.93 DKNIGHT
Đổi 200 ILS sang 1,462,117.93 DKNIGHT
500 ILS
3,655,294.81 DKNIGHT
Đổi 500 ILS sang 3,655,294.81 DKNIGHT
1000 ILS
7,310,589.63 DKNIGHT
Đổi 1000 ILS sang 7,310,589.63 DKNIGHT
2000 ILS
14,621,179.26 DKNIGHT
Đổi 2000 ILS sang 14,621,179.26 DKNIGHT
5000 ILS
36,552,948.15 DKNIGHT
Đổi 5000 ILS sang 36,552,948.15 DKNIGHT
10000 ILS
73,105,896.3 DKNIGHT
Đổi 10000 ILS sang 73,105,896.3 DKNIGHT
50000 ILS
365,529,481.49 DKNIGHT
Đổi 50000 ILS sang 365,529,481.49 DKNIGHT
100000 ILS
731,058,962.99 DKNIGHT
Đổi 100000 ILS sang 731,058,962.99 DKNIGHT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành DKNIGHT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Dark Knight đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang DKNIGHT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DKNIGHT/ILS
DKNIGHT/ILS: 1 DKNIGHT = 0.0001368 ILS; 2025/08/05 09:05:42
Trong 1D vừa qua, Dark Knight đã thay đổi +5.29% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dark Knight(DKNIGHT) đã thay đổi +5.29% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành DKNIGHT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DKNIGHT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Dark Knight/ILS
Giá Dark Knight cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0001537 ILS trong khi giá Dark Knight thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0001154 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dark Knight theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DKNIGHT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001537 ILS | 0.0001537 ILS | 0.0002104 ILS | 0.0002742 ILS |
Thấp | 0.0001445 ILS | 0.0001154 ILS | 0.0001154 ILS | 0.0001154 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.29% | +4.78% | -26.16% | -45.28% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DKNIGHT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DKNIGHT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DKNIGHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dark Knight
Số liệu thị trường DKNIGHT sang ILS
DKNIGHT/ILS:
₪0.0001368
Khối lượng DKNIGHT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DKNIGHT:
--
Nguồn cung lưu hành DKNIGHT:
0 DKNIGHT
Tỷ giá DKNIGHT sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dark Knight thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dark Knight là ₪0.0001368 mỗi DKNIGHT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DKNIGHT. Khối lượng giao dịch của Dark Knight đã thay đổi -100.00% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DKNIGHT là ₪--.
Thông tin thêm về Dark Knight trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dark Knight phổ biến nhất là DKNIGHT sang ILS, trong đó mã của Dark Knight là DKNIGHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99963.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86942.70 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159144.84 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634443.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10138820.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DKNIGHT sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DKNIGHT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dark Knight phổ biến

DKNIGHT đến TWD
1 DKNIGHT thành NT$0.001196 TWD

DKNIGHT đến CNY
1 DKNIGHT thành ¥0.0002872 CNY

DKNIGHT đến USD
1 DKNIGHT thành $0.{4}3996 USD
DKNIGHT đến ILS
1 DKNIGHT thành ₪0.0001368 ILS

DKNIGHT đến EUR
1 DKNIGHT thành €0.{4}3461 EUR

DKNIGHT đến CAD
1 DKNIGHT thành C$0.{4}5509 CAD

DKNIGHT đến KRW
1 DKNIGHT thành ₩0.05553 KRW

DKNIGHT đến JPY
1 DKNIGHT thành ¥0.005887 JPY

DKNIGHT đến GBP
1 DKNIGHT thành £0.{4}3010 GBP

DKNIGHT đến BRL
1 DKNIGHT thành R$0.0002196 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

LOBO đến ILS
1 LOBO thành ₪0.002009 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪12,406.66 ILS

LTC đến ILS
1 LTC thành ₪417.73 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪391,061.25 ILS

ILV đến ILS
1 ILV thành ₪70.24 ILS

MNT đến ILS
1 MNT thành ₪2.98 ILS

KOGE đến ILS
1 KOGE thành ₪164.29 ILS

RARE đến ILS
1 RARE thành ₪0.2063 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪570.2 ILS

KERNEL đến ILS
1 KERNEL thành ₪0.8060 ILS
Bảng chuyển đổi từ DKNIGHT sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Dark Knight đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DKNIGHT thành Shekel Israel mới đã thay đổi +4.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.29%, đạt mức cao nhất là 0.0001537 ILS và mức thấp nhất là 0.0001445 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 DKNIGHT là ₪0.0001908 ILS , thay đổi -26.16% so với giá hiện tại. Dark Knight đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.00% so với năm trước.
-₪
0.0008630ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DKNIGHT | ₪0.{4}6839 | ₪0.{4}6456 | +5.29% |
1 DKNIGHT | ₪0.0001368 | ₪0.0001291 | +5.29% |
5 DKNIGHT | ₪0.0006839 | ₪0.0006456 | +5.29% |
10 DKNIGHT | ₪0.001368 | ₪0.001291 | +5.29% |
50 DKNIGHT | ₪0.006839 | ₪0.006456 | +5.29% |
100 DKNIGHT | ₪0.01368 | ₪0.01291 | +5.29% |
500 DKNIGHT | ₪0.06839 | ₪0.06456 | +5.29% |
1000 DKNIGHT | ₪0.1368 | ₪0.1291 | +5.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp DKNIGHT/ILS
1 Dark Knight bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Dark Knight (DKNIGHT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001368.
Tôi có thể mua bao nhiêu DKNIGHT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7,310.59 DKNIGHT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DKNIGHT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DKNIGHT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DKNIGHT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 36,552.95 DKNIGHT, trong khi 5 DKNIGHT sẽ có giá khoảng 0.0006839ILS.
Giá cao nhất của DKNIGHT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DKNIGHT tính theo ILS là ₪0.8986. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DKNIGHT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dark Knight tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dark Knight (DKNIGHT) đã tăng 4.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dark Knight (DKNIGHT) đã giảm 26.16% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DKNIGHT thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dark Knight và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DKNIGHT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DKNIGHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DKNIGHT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DKNIGHT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DKNIGHT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dark Knight và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dark Knight: DKNIGHT sang Đô la Mỹ (USD), DKNIGHT sang Euro (EUR), DKNIGHT sang Bảng Anh (GBP), DKNIGHT sang Đô la Canada (CAD), DKNIGHT sang Rupee Ấn Độ (INR), DKNIGHT sang Rupee Pakistan (PKR), DKNIGHT sang Real Brazil (BRL), DKNIGHT sang ...
Giá của Dark Knight ở Mỹ là $0.{4}3996 USD. Ngoài ra, giá của Dark Knight là €0.{4}3461 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3010 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5509 CAD ở Canada, ₹0.003510 INR ở Ấn Độ, ₨0.01134 PKR ở Pakistan, R$0.0002196 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dark Knight phổ biến nhất là DKNIGHT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Dark Knight (DKNIGHT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001368.
Giá của Dark Knight ở Mỹ là $0.{4}3996 USD. Ngoài ra, giá của Dark Knight là €0.{4}3461 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3010 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5509 CAD ở Canada, ₹0.003510 INR ở Ấn Độ, ₨0.01134 PKR ở Pakistan, R$0.0002196 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dark Knight phổ biến nhất là DKNIGHT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Dark Knight (DKNIGHT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001368.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
