Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87298.30 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87298.30 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87298.30 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DAFI thành HUF
DAFI/HUF: 1 DAFI = 0.1046 HUF. Giá chuyển đổi 1 DAFI Protocol (DAFI) thành Forint Hungary (HUF) là 0.1046 HUF hôm nay.

DAFI
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAFI/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAFI hiện có giá trị là 0.1046 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAFI hiện có giá 0.1046 HUF, nghĩa là mua 5 DAFI sẽ mất 0.5232 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 9.56 DAFI và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 47.78 DAFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DAFI sang HUF
Chuyển đổi HUF sang DAFI
DAFI Protocol
Forint Hungary
1 DAFI
0.1046 HUF
Đổi 1 DAFI sang 0.1046 HUF
2 DAFI
0.2093 HUF
Đổi 2 DAFI sang 0.2093 HUF
5 DAFI
0.5232 HUF
Đổi 5 DAFI sang 0.5232 HUF
10 DAFI
1.05 HUF
Đổi 10 DAFI sang 1.05 HUF
20 DAFI
2.09 HUF
Đổi 20 DAFI sang 2.09 HUF
50 DAFI
5.23 HUF
Đổi 50 DAFI sang 5.23 HUF
100 DAFI
10.46 HUF
Đổi 100 DAFI sang 10.46 HUF
200 DAFI
20.93 HUF
Đổi 200 DAFI sang 20.93 HUF
500 DAFI
52.32 HUF
Đổi 500 DAFI sang 52.32 HUF
1000 DAFI
104.65 HUF
Đổi 1000 DAFI sang 104.65 HUF
5000 DAFI
523.24 HUF
Đổi 5000 DAFI sang 523.24 HUF
10000 DAFI
1,046.48 HUF
Đổi 10000 DAFI sang 1,046.48 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAFI thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của DAFI Protocol tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAFI sang HUF, lên đến 10000 DAFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
DAFI Protocol
1 HUF
9.56 DAFI
Đổi 1 HUF sang 9.56 DAFI
10 HUF
95.56 DAFI
Đổi 10 HUF sang 95.56 DAFI
50 HUF
477.79 DAFI
Đổi 50 HUF sang 477.79 DAFI
100 HUF
955.58 DAFI
Đổi 100 HUF sang 955.58 DAFI
200 HUF
1,911.17 DAFI
Đổi 200 HUF sang 1,911.17 DAFI
500 HUF
4,777.92 DAFI
Đổi 500 HUF sang 4,777.92 DAFI
1000 HUF
9,555.84 DAFI
Đổi 1000 HUF sang 9,555.84 DAFI
2000 HUF
19,111.67 DAFI
Đổi 2000 HUF sang 19,111.67 DAFI
5000 HUF
47,779.18 DAFI
Đổi 5000 HUF sang 47,779.18 DAFI
10000 HUF
95,558.36 DAFI
Đổi 10000 HUF sang 95,558.36 DAFI
50000 HUF
477,791.78 DAFI
Đổi 50000 HUF sang 477,791.78 DAFI
100000 HUF
955,583.55 DAFI
Đổi 100000 HUF sang 955,583.55 DAFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành DAFI toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo DAFI Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang DAFI, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DAFI/HUF
DAFI/HUF: 1 DAFI = 0.1046 HUF; 2025/12/26 17:30:11
Trong 1D vừa qua, DAFI Protocol đã thay đổi -1.42% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DAFI Protocol(DAFI) đã thay đổi -1.42% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành DAFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DAFI sang HUF: Biến động và thay đổi giá của DAFI Protocol/HUF
Giá DAFI Protocol cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.1098 HUF trong khi giá DAFI Protocol thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.09293 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DAFI Protocol theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAFI theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1065 HUF | 0.1098 HUF | 0.1615 HUF | 0.2406 HUF |
Thấp | 0.1041 HUF | 0.09293 HUF | 0.08171 HUF | 0.08171 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.42% | +0.21% | -19.19% | -45.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DAFI (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAFI bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DAFI Protocol
Số liệu thị trường DAFI sang HUF
DAFI/HUF:
Ft0.1046
Khối lượng DAFI 24 giờ:
Ft7,476,913.25
Vốn hóa thị trường DAFI:
Ft119,189,752.96
Nguồn cung lưu hành DAFI:
1.14B DAFI
Tỷ giá DAFI sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DAFI Protocol thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DAFI Protocol là Ft0.1046 mỗi DAFI, với tổng vốn hoá thị trường của Ft119,189,752.96 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,138,957,700 DAFI. Khối lượng giao dịch của DAFI Protocol đã thay đổi +0.71% (Ft52,726.57 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAFI là Ft7,424,186.68.
Thông tin thêm về DAFI Protocol trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DAFI Protocol phổ biến nhất là DAFI sang HUF, trong đó mã của DAFI Protocol là DAFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73963.18 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64520.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118920.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481957.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821064.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DAFI sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DAFI sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DAFI Protocol phổ biến
DAFI đến TWD
1 DAFI thành NT$0.009999 TWD
DAFI đến CNY
1 DAFI thành ¥0.002230 CNY
DAFI đến USD
1 DAFI thành $0.0003182 USD
DAFI đến AUD
1 DAFI thành AU$0.0004744 AUD
DAFI đến EUR
1 DAFI thành €0.0002704 EUR
DAFI đến CAD
1 DAFI thành C$0.0004348 CAD
DAFI đến KRW
1 DAFI thành ₩0.4587 KRW
DAFI đến JPY
1 DAFI thành ¥0.04984 JPY
DAFI đến GBP
1 DAFI thành £0.0002359 GBP
DAFI đến HUF
1 DAFI thành Ft0.1046 HUF
DAFI đến BRL
1 DAFI thành R$0.001762 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft28,584,212.42 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft958,380.29 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft39,961.43 HUF

ZKP đến HUF
1 ZKP thành Ft49.73 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft604.69 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft272,875.56 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft39.78 HUF

WFI đến HUF
1 WFI thành Ft902.69 HUF

SUI đến HUF
1 SUI thành Ft453.18 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft113.7 HUF
Bảng chuyển đổi từ DAFI sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của DAFI Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAFI thành Forint Hungary đã thay đổi +0.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.42%, đạt mức cao nhất là 0.1065 HUF và mức thấp nhất là 0.1041 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 DAFI là Ft0.1295 HUF , thay đổi -19.19% so với giá hiện tại. DAFI Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.53% so với năm trước.
-Ft
0.2176HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DAFI | Ft0.05232 | Ft0.05308 | -1.42% |
1 DAFI | Ft0.1046 | Ft0.1062 | -1.42% |
5 DAFI | Ft0.5232 | Ft0.5308 | -1.42% |
10 DAFI | Ft1.05 | Ft1.06 | -1.42% |
50 DAFI | Ft5.23 | Ft5.31 | -1.42% |
100 DAFI | Ft10.46 | Ft10.62 | -1.42% |
500 DAFI | Ft52.32 | Ft53.08 | -1.42% |
1000 DAFI | Ft104.65 | Ft106.15 | -1.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp DAFI/HUF
1 DAFI Protocol bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 DAFI Protocol (DAFI) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.1046.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAFI với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.56 DAFI đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAFI sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAFI sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAFI bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 47.78 DAFI, trong khi 5 DAFI sẽ có giá khoảng 0.5232HUF.
Giá cao nhất của DAFI/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAFI tính theo HUF là Ft68.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAFI/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DAFI Protocol tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) đã tăng 0.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) đã giảm 19.19% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAFI thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DAFI Protocol và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAFI/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAFI/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAFI/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAFI/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DAFI Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












