Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116631.00 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116631.00 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116631.00 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CRETA thành HKD
CRETA/HKD: 1 CRETA = 0.03584 HKD. Giá chuyển đổi 1 Creta World (CRETA) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.03584 HKD hôm nay.

CRETA
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRETA/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Creta World (CRETA) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRETA hiện có giá trị là 0.03584 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRETA hiện có giá 0.03584 HKD, nghĩa là mua 5 CRETA sẽ mất 0.1792 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 27.9 CRETA và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 139.52 CRETA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CRETA sang HKD
Chuyển đổi HKD sang CRETA
Creta World
Đô la Hồng Kông
1 CRETA
0.03584 HKD
Đổi 1 CRETA sang 0.03584 HKD
2 CRETA
0.07167 HKD
Đổi 2 CRETA sang 0.07167 HKD
5 CRETA
0.1792 HKD
Đổi 5 CRETA sang 0.1792 HKD
10 CRETA
0.3584 HKD
Đổi 10 CRETA sang 0.3584 HKD
20 CRETA
0.7167 HKD
Đổi 20 CRETA sang 0.7167 HKD
50 CRETA
1.79 HKD
Đổi 50 CRETA sang 1.79 HKD
100 CRETA
3.58 HKD
Đổi 100 CRETA sang 3.58 HKD
200 CRETA
7.17 HKD
Đổi 200 CRETA sang 7.17 HKD
500 CRETA
17.92 HKD
Đổi 500 CRETA sang 17.92 HKD
1000 CRETA
35.84 HKD
Đổi 1000 CRETA sang 35.84 HKD
5000 CRETA
179.18 HKD
Đổi 5000 CRETA sang 179.18 HKD
10000 CRETA
358.36 HKD
Đổi 10000 CRETA sang 358.36 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRETA thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Creta World tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRETA sang HKD, lên đến 10000 CRETA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Creta World
1 HKD
27.9 CRETA
Đổi 1 HKD sang 27.9 CRETA
10 HKD
279.05 CRETA
Đổi 10 HKD sang 279.05 CRETA
50 HKD
1,395.23 CRETA
Đổi 50 HKD sang 1,395.23 CRETA
100 HKD
2,790.46 CRETA
Đổi 100 HKD sang 2,790.46 CRETA
200 HKD
5,580.91 CRETA
Đổi 200 HKD sang 5,580.91 CRETA
500 HKD
13,952.28 CRETA
Đổi 500 HKD sang 13,952.28 CRETA
1000 HKD
27,904.56 CRETA
Đổi 1000 HKD sang 27,904.56 CRETA
2000 HKD
55,809.12 CRETA
Đổi 2000 HKD sang 55,809.12 CRETA
5000 HKD
139,522.79 CRETA
Đổi 5000 HKD sang 139,522.79 CRETA
10000 HKD
279,045.58 CRETA
Đổi 10000 HKD sang 279,045.58 CRETA
50000 HKD
1,395,227.92 CRETA
Đổi 50000 HKD sang 1,395,227.92 CRETA
100000 HKD
2,790,455.84 CRETA
Đổi 100000 HKD sang 2,790,455.84 CRETA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành CRETA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Creta World đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang CRETA, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CRETA/HKD
CRETA/HKD: 1 CRETA = 0.03584 HKD; 2025/08/09 00:40:51
Trong 1D vừa qua, Creta World đã thay đổi +6.38% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Creta World(CRETA) đã thay đổi +6.38% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành CRETA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CRETA sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Creta World/HKD
Giá Creta World cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.03581 HKD trong khi giá Creta World thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.03279 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Creta World theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRETA theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03581 HKD | 0.03581 HKD | 0.05021 HKD | 0.06302 HKD |
Thấp | 0.03360 HKD | 0.03279 HKD | 0.03279 HKD | 0.03279 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.38% | +4.40% | +0.33% | -41.37% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CRETA (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRETA bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRETA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Creta World
Số liệu thị trường CRETA sang HKD
CRETA/HKD:
HK$0.03584
Khối lượng CRETA 24 giờ:
HK$2,047,971.53
Vốn hóa thị trường CRETA:
HK$52,547,235.61
Nguồn cung lưu hành CRETA:
1.47B CRETA
Tỷ giá CRETA sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Creta World thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Creta World là HK$0.03584 mỗi CRETA, với tổng vốn hoá thị trường của HK$52,547,235.61 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,466,307,500 CRETA. Khối lượng giao dịch của Creta World đã thay đổi -2.35% (HK$-49,298.43 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRETA là HK$2,097,269.95.
Thông tin thêm về Creta World trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Creta World phổ biến nhất là CRETA sang HKD, trong đó mã của Creta World là CRETA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116399.92 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3954.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99940.97 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86543.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160084.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 632831.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10211497.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.73 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CRETA sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CRETA sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Creta World phổ biến

CRETA đến TWD
1 CRETA thành NT$0.1365 TWD

CRETA đến CNY
1 CRETA thành ¥0.03281 CNY

CRETA đến USD
1 CRETA thành $0.004565 USD
CRETA đến HKD
1 CRETA thành HK$0.03584 HKD

CRETA đến EUR
1 CRETA thành €0.003920 EUR

CRETA đến CAD
1 CRETA thành C$0.006279 CAD

CRETA đến KRW
1 CRETA thành ₩6.34 KRW

CRETA đến JPY
1 CRETA thành ¥0.6741 JPY

CRETA đến GBP
1 CRETA thành £0.003394 GBP

CRETA đến BRL
1 CRETA thành R$0.02482 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$31,536.19 HKD

SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,389.12 HKD

LINK đến HKD
1 LINK thành HK$156.04 HKD

XRP đến HKD
1 XRP thành HK$25.83 HKD

SHIB đến HKD
1 SHIB thành HK$0.0001037 HKD

PEPE đến HKD
1 PEPE thành HK$0.{4}9242 HKD

AERO đến HKD
1 AERO thành HK$8.42 HKD

DOGE đến HKD
1 DOGE thành HK$1.82 HKD

ETHFI đến HKD
1 ETHFI thành HK$8.91 HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$6,244.31 HKD
Bảng chuyển đổi từ CRETA sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Creta World đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRETA thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +4.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.38%, đạt mức cao nhất là 0.03581 HKD và mức thấp nhất là 0.03360 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 CRETA là HK$0.03572 HKD , thay đổi +0.33% so với giá hiện tại. Creta World đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.93% so với năm trước.
-HK$
0.08348HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CRETA | HK$0.01792 | HK$0.01684 | +6.38% |
1 CRETA | HK$0.03584 | HK$0.03368 | +6.38% |
5 CRETA | HK$0.1792 | HK$0.1684 | +6.38% |
10 CRETA | HK$0.3584 | HK$0.3368 | +6.38% |
50 CRETA | HK$1.79 | HK$1.68 | +6.38% |
100 CRETA | HK$3.58 | HK$3.37 | +6.38% |
500 CRETA | HK$17.92 | HK$16.84 | +6.38% |
1000 CRETA | HK$35.84 | HK$33.68 | +6.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp CRETA/HKD
1 Creta World bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Creta World (CRETA) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.03584.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRETA với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.9 CRETA đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRETA sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRETA sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRETA bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 139.52 CRETA, trong khi 5 CRETA sẽ có giá khoảng 0.1792HKD.
Giá cao nhất của CRETA/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRETA tính theo HKD là HK$18.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRETA/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Creta World tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Creta World (CRETA) đã tăng 4.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Creta World (CRETA) đã tăng 0.33% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRETA thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Creta World và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRETA/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRETA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRETA/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRETA/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRETA/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Creta World và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Creta World: CRETA sang Đô la Mỹ (USD), CRETA sang Euro (EUR), CRETA sang Bảng Anh (GBP), CRETA sang Đô la Canada (CAD), CRETA sang Rupee Ấn Độ (INR), CRETA sang Rupee Pakistan (PKR), CRETA sang Real Brazil (BRL), CRETA sang ...
Giá của Creta World ở Mỹ là $0.004565 USD. Ngoài ra, giá của Creta World là €0.003920 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003394 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006279 CAD ở Canada, ₹0.4005 INR ở Ấn Độ, ₨1.29 PKR ở Pakistan, R$0.02482 BRL ở Brazil, ...
Cặp Creta World phổ biến nhất là CRETA sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Creta World (CRETA) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.03584.
Giá của Creta World ở Mỹ là $0.004565 USD. Ngoài ra, giá của Creta World là €0.003920 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003394 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006279 CAD ở Canada, ₹0.4005 INR ở Ấn Độ, ₨1.29 PKR ở Pakistan, R$0.02482 BRL ở Brazil, ...
Cặp Creta World phổ biến nhất là CRETA sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Creta World (CRETA) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.03584.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
