Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115259.49 (-2.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115259.49 (-2.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115259.49 (-2.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CRTS thành KWD
CRTS/KWD: 1 CRTS = 0.{4}6662 KWD. Giá chuyển đổi 1 Cratos (CRTS) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{4}6662 KWD hôm nay.

CRTS
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRTS/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cratos (CRTS) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRTS hiện có giá trị là 0.{4}6662 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRTS hiện có giá 0.{4}6662 KWD, nghĩa là mua 5 CRTS sẽ mất 0.0003331 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 15,011.39 CRTS và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 75,056.95 CRTS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CRTS sang KWD
Chuyển đổi KWD sang CRTS
Cratos
Dinar Kuwait
1 CRTS
0.{4}6662 KWD
Đổi 1 CRTS sang 0.{4}6662 KWD
2 CRTS
0.0001332 KWD
Đổi 2 CRTS sang 0.0001332 KWD
5 CRTS
0.0003331 KWD
Đổi 5 CRTS sang 0.0003331 KWD
10 CRTS
0.0006662 KWD
Đổi 10 CRTS sang 0.0006662 KWD
20 CRTS
0.001332 KWD
Đổi 20 CRTS sang 0.001332 KWD
50 CRTS
0.003331 KWD
Đổi 50 CRTS sang 0.003331 KWD
100 CRTS
0.006662 KWD
Đổi 100 CRTS sang 0.006662 KWD
200 CRTS
0.01332 KWD
Đổi 200 CRTS sang 0.01332 KWD
500 CRTS
0.03331 KWD
Đổi 500 CRTS sang 0.03331 KWD
1000 CRTS
0.06662 KWD
Đổi 1000 CRTS sang 0.06662 KWD
5000 CRTS
0.3331 KWD
Đổi 5000 CRTS sang 0.3331 KWD
10000 CRTS
0.6662 KWD
Đổi 10000 CRTS sang 0.6662 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRTS thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Cratos tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRTS sang KWD, lên đến 10000 CRTS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Cratos
1 KWD
15,011.39 CRTS
Đổi 1 KWD sang 15,011.39 CRTS
10 KWD
150,113.9 CRTS
Đổi 10 KWD sang 150,113.9 CRTS
50 KWD
750,569.49 CRTS
Đổi 50 KWD sang 750,569.49 CRTS
100 KWD
1,501,138.98 CRTS
Đổi 100 KWD sang 1,501,138.98 CRTS
200 KWD
3,002,277.96 CRTS
Đổi 200 KWD sang 3,002,277.96 CRTS
500 KWD
7,505,694.89 CRTS
Đổi 500 KWD sang 7,505,694.89 CRTS
1000 KWD
15,011,389.78 CRTS
Đổi 1000 KWD sang 15,011,389.78 CRTS
2000 KWD
30,022,779.55 CRTS
Đổi 2000 KWD sang 30,022,779.55 CRTS
5000 KWD
75,056,948.88 CRTS
Đổi 5000 KWD sang 75,056,948.88 CRTS
10000 KWD
150,113,897.76 CRTS
Đổi 10000 KWD sang 150,113,897.76 CRTS
50000 KWD
750,569,488.78 CRTS
Đổi 50000 KWD sang 750,569,488.78 CRTS
100000 KWD
1,501,138,977.57 CRTS
Đổi 100000 KWD sang 1,501,138,977.57 CRTS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành CRTS toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Cratos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang CRTS, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CRTS/KWD
CRTS/KWD: 1 CRTS = 0.{4}6662 KWD; 2025/08/01 01:28:26
Trong 1D vừa qua, Cratos đã thay đổi +1.75% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cratos(CRTS) đã thay đổi +1.75% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành CRTS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CRTS sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Cratos/KWD
Giá Cratos cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{4}6700 KWD trong khi giá Cratos thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{4}6018 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cratos theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRTS theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}6585 KWD | 0.{4}6700 KWD | 0.0001020 KWD | 0.0001426 KWD |
Thấp | 0.{4}6352 KWD | 0.{4}6018 KWD | 0.{4}6018 KWD | 0.{4}5324 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.75% | -2.62% | -32.17% | +7.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CRTS (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRTS bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cratos
Số liệu thị trường CRTS sang KWD
CRTS/KWD:
د.ك0.{4}6662
Khối lượng CRTS 24 giờ:
د.ك452,521.55
Vốn hóa thị trường CRTS:
د.ك3,284,151.52
Nguồn cung lưu hành CRTS:
49.30B CRTS
Tỷ giá CRTS sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cratos thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cratos là د.ك0.{4}6662 mỗi CRTS, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك3,284,151.52 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,299,677,000 CRTS. Khối lượng giao dịch của Cratos đã thay đổi +60.78% (د.ك171,071.52 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRTS là د.ك281,450.03.
Thông tin thêm về Cratos trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cratos phổ biến nhất là CRTS sang KWD, trong đó mã của Cratos là CRTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102478.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88634.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162161.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655800.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10246633.70 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.29 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CRTS sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CRTS sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Cratos phổ biến

CRTS đến TWD
1 CRTS thành NT$0.006512 TWD

CRTS đến CNY
1 CRTS thành ¥0.001568 CNY
CRTS đến KWD
1 CRTS thành د.ك0.{4}6662 KWD

CRTS đến USD
1 CRTS thành $0.0002176 USD

CRTS đến EUR
1 CRTS thành €0.0001904 EUR

CRTS đến CAD
1 CRTS thành C$0.0003013 CAD

CRTS đến KRW
1 CRTS thành ₩0.3038 KRW

CRTS đến JPY
1 CRTS thành ¥0.03278 JPY

CRTS đến GBP
1 CRTS thành £0.0001647 GBP

CRTS đến BRL
1 CRTS thành R$0.001219 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

MEME đến KWD
1 MEME thành د.ك0.0005835 KWD

TON đến KWD
1 TON thành د.ك1.08 KWD

NAORIS đến KWD
1 NAORIS thành د.ك0.01608 KWD

PUMP đến KWD
1 PUMP thành د.ك0.0007941 KWD

ERA đến KWD
1 ERA thành د.ك0.3167 KWD

HBAR đến KWD
1 HBAR thành د.ك0.07603 KWD

TFUEL đến KWD
1 TFUEL thành د.ك0.01210 KWD

SOPH đến KWD
1 SOPH thành د.ك0.01234 KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك35,214.64 KWD

M đến KWD
1 M thành د.ك0.1234 KWD
Bảng chuyển đổi từ CRTS sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Cratos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRTS thành Dinar Kuwait đã thay đổi -2.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.75%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6585 KWD và mức thấp nhất là 0.{4}6352 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 CRTS là د.ك0.{4}9738 KWD , thay đổi -32.17% so với giá hiện tại. Cratos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.36% so với năm trước.
-د.ك
0.{4}9878KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CRTS | د.ك0.{4}3331 | د.ك0.{4}3275 | +1.75% |
1 CRTS | د.ك0.{4}6662 | د.ك0.{4}6550 | +1.75% |
5 CRTS | د.ك0.0003331 | د.ك0.0003275 | +1.75% |
10 CRTS | د.ك0.0006662 | د.ك0.0006550 | +1.75% |
50 CRTS | د.ك0.003331 | د.ك0.003275 | +1.75% |
100 CRTS | د.ك0.006662 | د.ك0.006550 | +1.75% |
500 CRTS | د.ك0.03331 | د.ك0.03275 | +1.75% |
1000 CRTS | د.ك0.06662 | د.ك0.06550 | +1.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp CRTS/KWD
1 Cratos bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Cratos (CRTS) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}6662.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRTS với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15,011.39 CRTS đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRTS sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRTS sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRTS bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 75,056.95 CRTS, trong khi 5 CRTS sẽ có giá khoảng 0.0003331KWD.
Giá cao nhất của CRTS/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRTS tính theo KWD là د.ك0.9200. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRTS/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cratos tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cratos (CRTS) đã giảm 2.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cratos (CRTS) đã giảm 32.17% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRTS thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cratos và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRTS/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRTS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRTS/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRTS/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRTS/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cratos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cratos: CRTS sang Đô la Mỹ (USD), CRTS sang Euro (EUR), CRTS sang Bảng Anh (GBP), CRTS sang Đô la Canada (CAD), CRTS sang Rupee Ấn Độ (INR), CRTS sang Rupee Pakistan (PKR), CRTS sang Real Brazil (BRL), CRTS sang ...
Giá của Cratos ở Mỹ là $0.0002176 USD. Ngoài ra, giá của Cratos là €0.0001904 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001647 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003013 CAD ở Canada, ₹0.01904 INR ở Ấn Độ, ₨0.06171 PKR ở Pakistan, R$0.001219 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cratos phổ biến nhất là CRTS sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Cratos (CRTS) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}6662.
Giá của Cratos ở Mỹ là $0.0002176 USD. Ngoài ra, giá của Cratos là €0.0001904 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001647 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003013 CAD ở Canada, ₹0.01904 INR ở Ấn Độ, ₨0.06171 PKR ở Pakistan, R$0.001219 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cratos phổ biến nhất là CRTS sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Cratos (CRTS) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}6662.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
