Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.18%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114637.86 (-2.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.18%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114637.86 (-2.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.18%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114637.86 (-2.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CA thành EUR
CA/EUR: 1 CA = 0.3844 EUR. Giá chuyển đổi 1 Coupon Assets (CA) thành Euro (EUR) là 0.3844 EUR hôm nay.

CA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Coupon Assets (CA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CA hiện có giá trị là 0.3844 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CA hiện có giá 0.3844 EUR, nghĩa là mua 5 CA sẽ mất 1.92 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2.6 CA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 13.01 CA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CA sang EUR
Chuyển đổi EUR sang CA
Coupon Assets
Euro
1 CA
0.3844 EUR
Đổi 1 CA sang 0.3844 EUR
2 CA
0.7688 EUR
Đổi 2 CA sang 0.7688 EUR
5 CA
1.92 EUR
Đổi 5 CA sang 1.92 EUR
10 CA
3.84 EUR
Đổi 10 CA sang 3.84 EUR
20 CA
7.69 EUR
Đổi 20 CA sang 7.69 EUR
50 CA
19.22 EUR
Đổi 50 CA sang 19.22 EUR
100 CA
38.44 EUR
Đổi 100 CA sang 38.44 EUR
200 CA
76.88 EUR
Đổi 200 CA sang 76.88 EUR
500 CA
192.21 EUR
Đổi 500 CA sang 192.21 EUR
1000 CA
384.42 EUR
Đổi 1000 CA sang 384.42 EUR
5000 CA
1,922.1 EUR
Đổi 5000 CA sang 1,922.1 EUR
10000 CA
3,844.2 EUR
Đổi 10000 CA sang 3,844.2 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Coupon Assets tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CA sang EUR, lên đến 10000 CA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Coupon Assets
1 EUR
2.6 CA
Đổi 1 EUR sang 2.6 CA
10 EUR
26.01 CA
Đổi 10 EUR sang 26.01 CA
50 EUR
130.07 CA
Đổi 50 EUR sang 130.07 CA
100 EUR
260.13 CA
Đổi 100 EUR sang 260.13 CA
200 EUR
520.26 CA
Đổi 200 EUR sang 520.26 CA
500 EUR
1,300.66 CA
Đổi 500 EUR sang 1,300.66 CA
1000 EUR
2,601.32 CA
Đổi 1000 EUR sang 2,601.32 CA
2000 EUR
5,202.64 CA
Đổi 2000 EUR sang 5,202.64 CA
5000 EUR
13,006.6 CA
Đổi 5000 EUR sang 13,006.6 CA
10000 EUR
26,013.2 CA
Đổi 10000 EUR sang 26,013.2 CA
50000 EUR
130,066.02 CA
Đổi 50000 EUR sang 130,066.02 CA
100000 EUR
260,132.04 CA
Đổi 100000 EUR sang 260,132.04 CA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành CA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Coupon Assets đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang CA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CA/EUR
CA/EUR: 1 CA = 0.3844 EUR; 2025/08/01 17:40:02
Trong 1D vừa qua, Coupon Assets đã thay đổi -1.78% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Coupon Assets(CA) đã thay đổi -1.78% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành CA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Coupon Assets/EUR
Giá Coupon Assets cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.4309 EUR trong khi giá Coupon Assets thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.2791 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Coupon Assets theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4237 EUR | 0.4309 EUR | 0.4768 EUR | 0.7764 EUR |
Thấp | 0.4106 EUR | 0.2791 EUR | 0.2791 EUR | 0.2791 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.78% | +10.09% | -11.41% | -22.84% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Coupon Assets
Số liệu thị trường CA sang EUR
CA/EUR:
€0.3844
Khối lượng CA 24 giờ:
€3,359,535.15
Vốn hóa thị trường CA:
€3,717,827.21
Nguồn cung lưu hành CA:
9.67M CA
Tỷ giá CA sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Coupon Assets thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Coupon Assets là €0.3844 mỗi CA, với tổng vốn hoá thị trường của €3,717,827.21 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,671,260 CA. Khối lượng giao dịch của Coupon Assets đã thay đổi +41.41% (€983,730.45 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CA là €2,375,804.7.
Thông tin thêm về Coupon Assets trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Coupon Assets phổ biến nhất là CA sang EUR, trong đó mã của Coupon Assets là CA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99168.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86392.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157959.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 635297.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9987293.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CA sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Coupon Assets phổ biến

CA đến TWD
1 CA thành NT$13.21 TWD

CA đến CNY
1 CA thành ¥3.21 CNY

CA đến USD
1 CA thành $0.4442 USD

CA đến EUR
1 CA thành €0.3844 EUR

CA đến CAD
1 CA thành C$0.6123 CAD

CA đến KRW
1 CA thành ₩616.97 KRW

CA đến JPY
1 CA thành ¥65.76 JPY

CA đến GBP
1 CA thành £0.3349 GBP

CA đến BRL
1 CA thành R$2.46 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €99,286.49 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,098.71 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.61 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €144.21 EUR

MANYU đến EUR
1 MANYU thành €0.{7}1976 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €3.06 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1788 EUR

PI đến EUR
1 PI thành €0.3500 EUR

ADA đến EUR
1 ADA thành €0.6262 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €14.18 EUR
Bảng chuyển đổi từ CA sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Coupon Assets đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CA thành Euro đã thay đổi +10.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.78%, đạt mức cao nhất là 0.4237 EUR và mức thấp nhất là 0.4106 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 CA là €0.4378 EUR , thay đổi -11.41% so với giá hiện tại. Coupon Assets đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +36.39% so với năm trước.
+€
0.1106EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CA | €0.1922 | €0.1960 | -1.78% |
1 CA | €0.3844 | €0.3919 | -1.78% |
5 CA | €1.92 | €1.96 | -1.78% |
10 CA | €3.84 | €3.92 | -1.78% |
50 CA | €19.22 | €19.6 | -1.78% |
100 CA | €38.44 | €39.19 | -1.78% |
500 CA | €192.21 | €195.97 | -1.78% |
1000 CA | €384.42 | €391.94 | -1.78% |
Câu Hỏi Thường Gặp CA/EUR
1 Coupon Assets bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Coupon Assets (CA) trong Euro (EUR) là €0.3844.
Tôi có thể mua bao nhiêu CA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.6 CA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 13.01 CA, trong khi 5 CA sẽ có giá khoảng 1.92EUR.
Giá cao nhất của CA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CA tính theo EUR là €1.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Coupon Assets tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Coupon Assets (CA) đã tăng 10.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Coupon Assets (CA) đã giảm 11.41% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CA thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Coupon Assets và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Coupon Assets và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Coupon Assets: CA sang Đô la Mỹ (USD), CA sang Euro (EUR), CA sang Bảng Anh (GBP), CA sang Đô la Canada (CAD), CA sang Rupee Ấn Độ (INR), CA sang Rupee Pakistan (PKR), CA sang Real Brazil (BRL), CA sang ...
Giá của Coupon Assets ở Mỹ là $0.4442 USD. Ngoài ra, giá của Coupon Assets là €0.3844 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3349 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6123 CAD ở Canada, ₹38.72 INR ở Ấn Độ, ₨125.99 PKR ở Pakistan, R$2.46 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coupon Assets phổ biến nhất là CA sang Euro(EUR). Giá của 1 Coupon Assets (CA) ở Euro (EUR) là €0.3844.
Giá của Coupon Assets ở Mỹ là $0.4442 USD. Ngoài ra, giá của Coupon Assets là €0.3844 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3349 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6123 CAD ở Canada, ₹38.72 INR ở Ấn Độ, ₨125.99 PKR ở Pakistan, R$2.46 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coupon Assets phổ biến nhất là CA sang Euro(EUR). Giá của 1 Coupon Assets (CA) ở Euro (EUR) là €0.3844.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
