Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113652.93 (-1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113652.93 (-1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113652.93 (-1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COREUM thành EGP
COREUM/EGP: 1 COREUM = 7.89 EGP. Giá chuyển đổi 1 Coreum (COREUM) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 7.89 EGP hôm nay.

COREUM
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COREUM/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Coreum (COREUM) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COREUM hiện có giá trị là 7.89 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COREUM hiện có giá 7.89 EGP, nghĩa là mua 5 COREUM sẽ mất 39.44 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.1268 COREUM và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.6339 COREUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COREUM sang EGP
Chuyển đổi EGP sang COREUM
Coreum
Bảng Ai Cập
1 COREUM
7.89 EGP
Đổi 1 COREUM sang 7.89 EGP
2 COREUM
15.77 EGP
Đổi 2 COREUM sang 15.77 EGP
5 COREUM
39.44 EGP
Đổi 5 COREUM sang 39.44 EGP
10 COREUM
78.87 EGP
Đổi 10 COREUM sang 78.87 EGP
20 COREUM
157.75 EGP
Đổi 20 COREUM sang 157.75 EGP
50 COREUM
394.37 EGP
Đổi 50 COREUM sang 394.37 EGP
100 COREUM
788.74 EGP
Đổi 100 COREUM sang 788.74 EGP
200 COREUM
1,577.48 EGP
Đổi 200 COREUM sang 1,577.48 EGP
500 COREUM
3,943.7 EGP
Đổi 500 COREUM sang 3,943.7 EGP
1000 COREUM
7,887.41 EGP
Đổi 1000 COREUM sang 7,887.41 EGP
5000 COREUM
39,437.04 EGP
Đổi 5000 COREUM sang 39,437.04 EGP
10000 COREUM
78,874.08 EGP
Đổi 10000 COREUM sang 78,874.08 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COREUM thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Coreum tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COREUM sang EGP, lên đến 10000 COREUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Coreum
1 EGP
0.1268 COREUM
Đổi 1 EGP sang 0.1268 COREUM
10 EGP
1.27 COREUM
Đổi 10 EGP sang 1.27 COREUM
50 EGP
6.34 COREUM
Đổi 50 EGP sang 6.34 COREUM
100 EGP
12.68 COREUM
Đổi 100 EGP sang 12.68 COREUM
200 EGP
25.36 COREUM
Đổi 200 EGP sang 25.36 COREUM
500 EGP
63.39 COREUM
Đổi 500 EGP sang 63.39 COREUM
1000 EGP
126.78 COREUM
Đổi 1000 EGP sang 126.78 COREUM
2000 EGP
253.57 COREUM
Đổi 2000 EGP sang 253.57 COREUM
5000 EGP
633.92 COREUM
Đổi 5000 EGP sang 633.92 COREUM
10000 EGP
1,267.84 COREUM
Đổi 10000 EGP sang 1,267.84 COREUM
50000 EGP
6,339.22 COREUM
Đổi 50000 EGP sang 6,339.22 COREUM
100000 EGP
12,678.44 COREUM
Đổi 100000 EGP sang 12,678.44 COREUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành COREUM toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Coreum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang COREUM, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COREUM/EGP
COREUM/EGP: 1 COREUM = 7.89 EGP; 2025/08/02 06:22:51
Trong 1D vừa qua, Coreum đã thay đổi +0.68% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Coreum(COREUM) đã thay đổi +0.68% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành COREUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi COREUM sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Coreum/EGP
Giá Coreum cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 6.24 EGP trong khi giá Coreum thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 5.35 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Coreum theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COREUM theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 6.1 EGP | 6.24 EGP | 6.69 EGP | 9.24 EGP |
Thấp | 5.81 EGP | 5.35 EGP | 5.35 EGP | 3.38 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.68% | -0.27% | -3.25% | +12.19% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COREUM (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COREUM bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COREUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Coreum
Số liệu thị trường COREUM sang EGP
COREUM/EGP:
EGP7.89
Khối lượng COREUM 24 giờ:
EGP32,377,184.52
Vốn hóa thị trường COREUM:
EGP3,035,011,910.33
Nguồn cung lưu hành COREUM:
384.79M COREUM
Tỷ giá COREUM sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Coreum thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Coreum là EGP7.89 mỗi COREUM, với tổng vốn hoá thị trường của EGP3,035,011,910.33 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 384,792,060 COREUM. Khối lượng giao dịch của Coreum đã thay đổi -36.90% (EGP-18,933,644.65 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COREUM là EGP51,310,829.17.
Thông tin thêm về Coreum trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Coreum phổ biến nhất là COREUM sang EGP, trong đó mã của Coreum là COREUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9916121.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COREUM sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COREUM sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Coreum phổ biến

COREUM đến TWD
1 COREUM thành NT$4.81 TWD

COREUM đến CNY
1 COREUM thành ¥1.17 CNY

COREUM đến USD
1 COREUM thành $0.1621 USD

COREUM đến EUR
1 COREUM thành €0.1398 EUR

COREUM đến CAD
1 COREUM thành C$0.2237 CAD

COREUM đến KRW
1 COREUM thành ₩225.11 KRW

COREUM đến JPY
1 COREUM thành ¥24.05 JPY

COREUM đến GBP
1 COREUM thành £0.1220 GBP
COREUM đến EGP
1 COREUM thành EGP7.89 EGP

COREUM đến BRL
1 COREUM thành R$0.8981 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành EGP5,539,253.73 EGP

ETH đến EGP
1 ETH thành EGP170,496 EGP

MANYU đến EGP
1 MANYU thành EGP0.{5}1128 EGP

XRP đến EGP
1 XRP thành EGP146.35 EGP

DOGE đến EGP
1 DOGE thành EGP9.82 EGP

MAGIC đến EGP
1 MAGIC thành EGP8.59 EGP

SOL đến EGP
1 SOL thành EGP8,004.46 EGP

LINK đến EGP
1 LINK thành EGP784.97 EGP

TREE đến EGP
1 TREE thành EGP24.88 EGP

IDEX đến EGP
1 IDEX thành EGP1.44 EGP
Bảng chuyển đổi từ COREUM sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Coreum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COREUM thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -0.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.68%, đạt mức cao nhất là 6.1 EGP và mức thấp nhất là 5.81 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 COREUM là EGP8.09 EGP , thay đổi -3.25% so với giá hiện tại. Coreum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +10.06% so với năm trước.
+EGP
0.5559EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COREUM | EGP3.94 | EGP3.92 | +0.68% |
1 COREUM | EGP7.89 | EGP7.85 | +0.68% |
5 COREUM | EGP39.44 | EGP39.23 | +0.68% |
10 COREUM | EGP78.87 | EGP78.46 | +0.68% |
50 COREUM | EGP394.37 | EGP392.31 | +0.68% |
100 COREUM | EGP788.74 | EGP784.62 | +0.68% |
500 COREUM | EGP3,943.7 | EGP3,923.12 | +0.68% |
1000 COREUM | EGP7,887.41 | EGP7,846.24 | +0.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp COREUM/EGP
1 Coreum bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Coreum (COREUM) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP7.89.
Tôi có thể mua bao nhiêu COREUM với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1268 COREUM đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COREUM sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COREUM sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COREUM bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 0.6339 COREUM, trong khi 5 COREUM sẽ có giá khoảng 39.44EGP.
Giá cao nhất của COREUM/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COREUM tính theo EGP là EGP555.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COREUM/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Coreum tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Coreum (COREUM) đã giảm 0.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Coreum (COREUM) đã giảm 3.25% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COREUM thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Coreum và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COREUM/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COREUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COREUM/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COREUM/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COREUM/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Coreum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Coreum: COREUM sang Đô la Mỹ (USD), COREUM sang Euro (EUR), COREUM sang Bảng Anh (GBP), COREUM sang Đô la Canada (CAD), COREUM sang Rupee Ấn Độ (INR), COREUM sang Rupee Pakistan (PKR), COREUM sang Real Brazil (BRL), COREUM sang ...
Giá của Coreum ở Mỹ là $0.1621 USD. Ngoài ra, giá của Coreum là €0.1398 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1220 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2237 CAD ở Canada, ₹14.14 INR ở Ấn Độ, ₨45.9 PKR ở Pakistan, R$0.8981 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coreum phổ biến nhất là COREUM sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Coreum (COREUM) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP7.89.
Giá của Coreum ở Mỹ là $0.1621 USD. Ngoài ra, giá của Coreum là €0.1398 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1220 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2237 CAD ở Canada, ₹14.14 INR ở Ấn Độ, ₨45.9 PKR ở Pakistan, R$0.8981 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coreum phổ biến nhất là COREUM sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Coreum (COREUM) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP7.89.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
