Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CID thành DKK

CID/DKK: 1 CID = 0.006600 DKK. Giá chuyển đổi 1 CORE ID (CID) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.006600 DKK hôm nay.
CID
CID
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CID/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CORE ID (CID) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CID hiện có giá trị là 0.006600 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CID hiện có giá 0.006600 DKK, nghĩa là mua 5 CID sẽ mất 0.03300 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 151.51 CID và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 757.53 CID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CID sang DKK

Chuyển đổi DKK sang CID

CORE ID
Krone Đan Mạch
1 CID
0.006600  DKK
Đổi 1 CID sang 0.006600 DKK
2 CID
0.01320  DKK
Đổi 2 CID sang 0.01320 DKK
5 CID
0.03300  DKK
Đổi 5 CID sang 0.03300 DKK
10 CID
0.06600  DKK
Đổi 10 CID sang 0.06600 DKK
20 CID
0.1320  DKK
Đổi 20 CID sang 0.1320 DKK
50 CID
0.3300  DKK
Đổi 50 CID sang 0.3300 DKK
100 CID
0.6600  DKK
Đổi 100 CID sang 0.6600 DKK
200 CID
1.32  DKK
Đổi 200 CID sang 1.32 DKK
500 CID
3.3  DKK
Đổi 500 CID sang 3.3 DKK
1000 CID
6.6  DKK
Đổi 1000 CID sang 6.6 DKK
5000 CID
33  DKK
Đổi 5000 CID sang 33 DKK
10000 CID
66  DKK
Đổi 10000 CID sang 66 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CID thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của CORE ID tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CID sang DKK, lên đến 10000 CID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
CORE ID
1 DKK
151.51 CID
Đổi 1 DKK sang 151.51 CID
10 DKK
1,515.06 CID
Đổi 10 DKK sang 1,515.06 CID
50 DKK
7,575.31 CID
Đổi 50 DKK sang 7,575.31 CID
100 DKK
15,150.61 CID
Đổi 100 DKK sang 15,150.61 CID
200 DKK
30,301.23 CID
Đổi 200 DKK sang 30,301.23 CID
500 DKK
75,753.07 CID
Đổi 500 DKK sang 75,753.07 CID
1000 DKK
151,506.13 CID
Đổi 1000 DKK sang 151,506.13 CID
2000 DKK
303,012.26 CID
Đổi 2000 DKK sang 303,012.26 CID
5000 DKK
757,530.65 CID
Đổi 5000 DKK sang 757,530.65 CID
10000 DKK
1,515,061.3 CID
Đổi 10000 DKK sang 1,515,061.3 CID
50000 DKK
7,575,306.51 CID
Đổi 50000 DKK sang 7,575,306.51 CID
100000 DKK
15,150,613.02 CID
Đổi 100000 DKK sang 15,150,613.02 CID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành CID toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo CORE ID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang CID, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CID/DKK

CID/DKK: 1 CID = 0.006600 DKK; 2025/08/05 09:21:22
Trong 1D vừa qua, CORE ID đã thay đổi -6.24% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CORE ID(CID) đã thay đổi -6.24% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành CID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CID sang DKK: Biến động và thay đổi giá của CORE ID/DKK

Giá CORE ID cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.009227 DKK trong khi giá CORE ID thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.007683 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CORE ID theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CID theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.008234 DKK
0.009227 DKK
0.01245 DKK
0.01290 DKK
Thấp
0.007683 DKK
0.007683 DKK
0.007683 DKK
0.005954 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.24%
-14.56%
-33.74%
+12.92%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CID (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CID bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin CORE ID

Số liệu thị trường CID sang DKK

CID/DKK:
kr0.006600
Khối lượng CID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CID:
--
Nguồn cung lưu hành CID:
0 CID

Tỷ giá CID sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CORE ID thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CORE ID là kr0.006600 mỗi CID, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CID. Khối lượng giao dịch của CORE ID đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CID là kr0.

Thông tin thêm về CORE ID trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CORE ID phổ biến nhất là CID sang DKK, trong đó mã của CORE ID là CID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99031.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86132.53 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 157661.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 628531.91 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10044343.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CID sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CID sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi CORE ID phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CID đến TWD
1 CID thành NT$0.03057 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CID đến CNY
1 CID thành ¥0.007339 CNY
popular info Đô la Mỹ
CID đến USD
1 CID thành $0.001021 USD
popular info Euro
CID đến EUR
1 CID thành €0.0008845 EUR
popular info Krone Đan Mạch
CID đến DKK
1 CID thành kr0.006600 DKK
popular info Đô la Canada
CID đến CAD
1 CID thành C$0.001408 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CID đến KRW
1 CID thành ₩1.42 KRW
popular info Yên Nhật
CID đến JPY
1 CID thành ¥0.1505 JPY
popular info Bảng Anh
CID đến GBP
1 CID thành £0.0007692 GBP
popular info Real Brazil
CID đến BRL
1 CID thành R$0.005613 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Ethereum
ETH đến DKK
1 ETH thành kr23,504.52 DKK
other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr739,045.03 DKK
other assets 48 Club Token
KOGE đến DKK
1 KOGE thành kr310.16 DKK
other assets Litecoin
LTC đến DKK
1 LTC thành kr796.02 DKK
other assets Solana
SOL đến DKK
1 SOL thành kr1,078.83 DKK
other assets Mantle
MNT đến DKK
1 MNT thành kr5.64 DKK
other assets Dogecoin
DOGE đến DKK
1 DOGE thành kr1.32 DKK
other assets Chainlink
LINK đến DKK
1 LINK thành kr107.15 DKK
other assets BNB
BNB đến DKK
1 BNB thành kr4,897.15 DKK
other assets Treasure
MAGIC đến DKK
1 MAGIC thành kr1.61 DKK

Bảng chuyển đổi từ CID sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của CORE ID đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CID thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -14.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.24%, đạt mức cao nhất là 0.008234 DKK và mức thấp nhất là 0.007683 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 CID là kr0.01051 DKK , thay đổi -33.74% so với giá hiện tại. CORE ID đã thay đổi
-kr
0.01777DKK
, tương đương mức thay đổi -69.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:21 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CID
kr0.003300kr0.003556
-6.24%
1 CID
kr0.006600kr0.007112
-6.24%
5 CID
kr0.03300kr0.03556
-6.24%
10 CID
kr0.06600kr0.07112
-6.24%
50 CID
kr0.3300kr0.3556
-6.24%
100 CID
kr0.6600kr0.7112
-6.24%
500 CID
kr3.3kr3.56
-6.24%
1000 CID
kr6.6kr7.11
-6.24%

Câu Hỏi Thường Gặp CID/DKK

1 CORE ID bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 CORE ID (CID) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.006600.
Tôi có thể mua bao nhiêu CID với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 151.51 CID đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CID sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CID sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CID bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 757.53 CID, trong khi 5 CID sẽ có giá khoảng 0.03300DKK.
Giá cao nhất của CID/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CID tính theo DKK là kr1.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CID/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CORE ID tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CORE ID (CID) đã giảm 14.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CORE ID (CID) đã giảm 33.74% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CID thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CORE ID và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CID/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CID/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CID/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CID/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CORE ID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CORE ID: CID sang Đô la Mỹ (USD), CID sang Euro (EUR), CID sang Bảng Anh (GBP), CID sang Đô la Canada (CAD), CID sang Rupee Ấn Độ (INR), CID sang Rupee Pakistan (PKR), CID sang Real Brazil (BRL), CID sang ...
Giá của CORE ID ở Mỹ là $0.001021 USD. Ngoài ra, giá của CORE ID là €0.0008845 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007692 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001408 CAD ở Canada, ₹0.08971 INR ở Ấn Độ, ₨0.2897 PKR ở Pakistan, R$0.005613 BRL ở Brazil, ...
Cặp CORE ID phổ biến nhất là CID sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 CORE ID (CID) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.006600.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.