Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88890.00 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88890.00 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88890.00 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COPE thành KHR
COPE/KHR: 1 COPE = 0.7732 KHR. Giá chuyển đổi 1 Cope (COPE) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.7732 KHR hôm nay.

COPE
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COPE/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cope (COPE) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COPE hiện có giá trị là 0.7732 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COPE hiện có giá 0.7732 KHR, nghĩa là mua 5 COPE sẽ mất 3.87 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 1.29 COPE và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 6.47 COPE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COPE sang KHR
Chuyển đổi KHR sang COPE
Cope
Riel Campuchia
1 COPE
0.7732 KHR
Đổi 1 COPE sang 0.7732 KHR
2 COPE
1.55 KHR
Đổi 2 COPE sang 1.55 KHR
5 COPE
3.87 KHR
Đổi 5 COPE sang 3.87 KHR
10 COPE
7.73 KHR
Đổi 10 COPE sang 7.73 KHR
20 COPE
15.46 KHR
Đổi 20 COPE sang 15.46 KHR
50 COPE
38.66 KHR
Đổi 50 COPE sang 38.66 KHR
100 COPE
77.32 KHR
Đổi 100 COPE sang 77.32 KHR
200 COPE
154.64 KHR
Đổi 200 COPE sang 154.64 KHR
500 COPE
386.59 KHR
Đổi 500 COPE sang 386.59 KHR
1000 COPE
773.18 KHR
Đổi 1000 COPE sang 773.18 KHR
5000 COPE
3,865.91 KHR
Đổi 5000 COPE sang 3,865.91 KHR
10000 COPE
7,731.82 KHR
Đổi 10000 COPE sang 7,731.82 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COPE thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Cope tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COPE sang KHR, lên đến 10000 COPE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Cope
1 KHR
1.29 COPE
Đổi 1 KHR sang 1.29 COPE
10 KHR
12.93 COPE
Đổi 10 KHR sang 12.93 COPE
50 KHR
64.67 COPE
Đổi 50 KHR sang 64.67 COPE
100 KHR
129.34 COPE
Đổi 100 KHR sang 129.34 COPE
200 KHR
258.67 COPE
Đổi 200 KHR sang 258.67 COPE
500 KHR
646.68 COPE
Đổi 500 KHR sang 646.68 COPE
1000 KHR
1,293.36 COPE
Đổi 1000 KHR sang 1,293.36 COPE
2000 KHR
2,586.71 COPE
Đổi 2000 KHR sang 2,586.71 COPE
5000 KHR
6,466.78 COPE
Đổi 5000 KHR sang 6,466.78 COPE
10000 KHR
12,933.56 COPE
Đổi 10000 KHR sang 12,933.56 COPE
50000 KHR
64,667.79 COPE
Đổi 50000 KHR sang 64,667.79 COPE
100000 KHR
129,335.57 COPE
Đổi 100000 KHR sang 129,335.57 COPE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành COPE toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Cope đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang COPE, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COPE/KHR
COPE/KHR: 1 COPE = 0.7732 KHR; 2025/12/31 11:06:15
Trong 1D vừa qua, Cope đã thay đổi +0.41% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cope(COPE) đã thay đổi +0.41% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành COPE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi COPE sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Cope/KHR
Giá Cope cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 1.15 KHR trong khi giá Cope thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.6259 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cope theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COPE theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.8144 KHR | 1.15 KHR | 1.26 KHR | 34.82 KHR |
Thấp | 0.7062 KHR | 0.6259 KHR | 0.4736 KHR | 0.4736 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.41% | +45.05% | -14.67% | -89.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COPE (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COPE bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COPE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cope
Số liệu thị trường COPE sang KHR
COPE/KHR: