Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.06%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114014.79 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.06%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114014.79 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.06%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114014.79 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COOL thành ISK
COOL/ISK: 1 COOL = 0.004121 ISK. Giá chuyển đổi 1 coolcat (COOL) thành Króna Iceland (ISK) là 0.004121 ISK hôm nay.

COOL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COOL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi coolcat (COOL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COOL hiện có giá trị là 0.004121 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COOL hiện có giá 0.004121 ISK, nghĩa là mua 5 COOL sẽ mất 0.02061 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 242.64 COOL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,213.18 COOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COOL sang ISK
Chuyển đổi ISK sang COOL
coolcat
Króna Iceland
1 COOL
0.004121 ISK
Đổi 1 COOL sang 0.004121 ISK
2 COOL
0.008243 ISK
Đổi 2 COOL sang 0.008243 ISK
5 COOL
0.02061 ISK
Đổi 5 COOL sang 0.02061 ISK
10 COOL
0.04121 ISK
Đổi 10 COOL sang 0.04121 ISK
20 COOL
0.08243 ISK
Đổi 20 COOL sang 0.08243 ISK
50 COOL
0.2061 ISK
Đổi 50 COOL sang 0.2061 ISK
100 COOL
0.4121 ISK
Đổi 100 COOL sang 0.4121 ISK
200 COOL
0.8243 ISK
Đổi 200 COOL sang 0.8243 ISK
500 COOL
2.06 ISK
Đổi 500 COOL sang 2.06 ISK
1000 COOL
4.12 ISK
Đổi 1000 COOL sang 4.12 ISK
5000 COOL
20.61 ISK
Đổi 5000 COOL sang 20.61 ISK
10000 COOL
41.21 ISK
Đổi 10000 COOL sang 41.21 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COOL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của coolcat tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COOL sang ISK, lên đến 10000 COOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
coolcat
1 ISK
242.64 COOL
Đổi 1 ISK sang 242.64 COOL
10 ISK
2,426.36 COOL
Đổi 10 ISK sang 2,426.36 COOL
50 ISK
12,131.8 COOL
Đổi 50 ISK sang 12,131.8 COOL
100 ISK
24,263.6 COOL
Đổi 100 ISK sang 24,263.6 COOL
200 ISK
48,527.2 COOL
Đổi 200 ISK sang 48,527.2 COOL
500 ISK
121,318 COOL
Đổi 500 ISK sang 121,318 COOL
1000 ISK
242,636 COOL
Đổi 1000 ISK sang 242,636 COOL
2000 ISK
485,271.99 COOL
Đổi 2000 ISK sang 485,271.99 COOL
5000 ISK
1,213,179.99 COOL
Đổi 5000 ISK sang 1,213,179.99 COOL
10000 ISK
2,426,359.97 COOL
Đổi 10000 ISK sang 2,426,359.97 COOL
50000 ISK
12,131,799.87 COOL
Đổi 50000 ISK sang 12,131,799.87 COOL
100000 ISK
24,263,599.75 COOL
Đổi 100000 ISK sang 24,263,599.75 COOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành COOL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo coolcat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang COOL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COOL/ISK
COOL/ISK: 1 COOL = 0.004121 ISK; 2025/08/06 00:09:32
Trong 1D vừa qua, coolcat đã thay đổi +5.82% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy coolcat(COOL) đã thay đổi +5.82% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành COOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi COOL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của coolcat/ISK
Giá coolcat cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.008156 ISK trong khi giá coolcat thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.003945 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá coolcat theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COOL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004223 ISK | 0.008156 ISK | 0.008156 ISK | 0.01021 ISK |
Thấp | 0.003990 ISK | 0.003945 ISK | 0.003565 ISK | 0.002908 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.82% | -45.91% | -2.69% | -0.37% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COOL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COOL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin coolcat
Số liệu thị trường COOL sang ISK
COOL/ISK:
kr0.004121
Khối lượng COOL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường COOL:
--
Nguồn cung lưu hành COOL:
0 COOL
Tỷ giá COOL sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi coolcat thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của coolcat là kr0.004121 mỗi COOL, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COOL. Khối lượng giao dịch của coolcat đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COOL là kr0.
Thông tin thêm về coolcat trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá coolcat phổ biến nhất là COOL sang ISK, trong đó mã của coolcat là COOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98791.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86018.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157524.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629492.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10031478.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.99 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COOL sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COOL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi coolcat phổ biến

COOL đến TWD
1 COOL thành NT$0.0009988 TWD

COOL đến CNY
1 COOL thành ¥0.0002402 CNY
COOL đến ISK
1 COOL thành kr0.004121 ISK

COOL đến USD
1 COOL thành $0.{4}3341 USD

COOL đến EUR
1 COOL thành €0.{4}2886 EUR

COOL đến CAD
1 COOL thành C$0.{4}4602 CAD

COOL đến KRW
1 COOL thành ₩0.04631 KRW

COOL đến JPY
1 COOL thành ¥0.004931 JPY

COOL đến GBP
1 COOL thành £0.{4}2513 GBP

COOL đến BRL
1 COOL thành R$0.0001839 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,081,564.56 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr445,617.23 ISK

PROVE đến ISK
1 PROVE thành kr121.4 ISK

TOWNS đến ISK
1 TOWNS thành kr5.03 ISK

NOT đến ISK
1 NOT thành kr0.2501 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,244.5 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr155.93 ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr14,837.18 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,021.43 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001491 ISK
Bảng chuyển đổi từ COOL sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của coolcat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COOL thành Króna Iceland đã thay đổi -45.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.82%, đạt mức cao nhất là 0.004223 ISK và mức thấp nhất là 0.003990 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 COOL là kr0.004238 ISK , thay đổi -2.69% so với giá hiện tại. coolcat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -51.33% so với năm trước.
-kr
0.004454ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COOL | kr0.002061 | kr0.001945 | +5.82% |
1 COOL | kr0.004121 | kr0.003889 | +5.82% |
5 COOL | kr0.02061 | kr0.01945 | +5.82% |
10 COOL | kr0.04121 | kr0.03889 | +5.82% |
50 COOL | kr0.2061 | kr0.1945 | +5.82% |
100 COOL | kr0.4121 | kr0.3889 | +5.82% |
500 COOL | kr2.06 | kr1.94 | +5.82% |
1000 COOL | kr4.12 | kr3.89 | +5.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp COOL/ISK
1 coolcat bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 coolcat (COOL) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.004121.
Tôi có thể mua bao nhiêu COOL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 242.64 COOL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COOL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COOL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COOL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,213.18 COOL, trong khi 5 COOL sẽ có giá khoảng 0.02061ISK.
Giá cao nhất của COOL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COOL tính theo ISK là kr0.1768. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COOL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của coolcat tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi coolcat (COOL) đã giảm 45.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi coolcat (COOL) đã giảm 2.69% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COOL thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa coolcat và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COOL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COOL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COOL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COOL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của coolcat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp coolcat: COOL sang Đô la Mỹ (USD), COOL sang Euro (EUR), COOL sang Bảng Anh (GBP), COOL sang Đô la Canada (CAD), COOL sang Rupee Ấn Độ (INR), COOL sang Rupee Pakistan (PKR), COOL sang Real Brazil (BRL), COOL sang ...
Giá của coolcat ở Mỹ là $0.{4}3341 USD. Ngoài ra, giá của coolcat là €0.{4}2886 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2513 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4602 CAD ở Canada, ₹0.002931 INR ở Ấn Độ, ₨0.009463 PKR ở Pakistan, R$0.0001839 BRL ở Brazil, ...
Cặp coolcat phổ biến nhất là COOL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 coolcat (COOL) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.004121.
Giá của coolcat ở Mỹ là $0.{4}3341 USD. Ngoài ra, giá của coolcat là €0.{4}2886 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2513 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4602 CAD ở Canada, ₹0.002931 INR ở Ấn Độ, ₨0.009463 PKR ở Pakistan, R$0.0001839 BRL ở Brazil, ...
Cặp coolcat phổ biến nhất là COOL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 coolcat (COOL) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.004121.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
