Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118310.81 (-0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$9.7M (1 ngày); +$445.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118310.81 (-0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$9.7M (1 ngày); +$445.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118310.81 (-0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$9.7M (1 ngày); +$445.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UM thành MMK
UM/MMK: 1 UM = 0.4138 MMK. Giá chuyển đổi 1 Continuum World (UM) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.4138 MMK hôm nay.

UM
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UM/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Continuum World (UM) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UM hiện có giá trị là 0.4138 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UM hiện có giá 0.4138 MMK, nghĩa là mua 5 UM sẽ mất 2.07 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 2.42 UM và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 12.08 UM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UM sang MMK
Chuyển đổi MMK sang UM
Continuum World
Kyat Myanmar
1 UM
0.4138 MMK
Đổi 1 UM sang 0.4138 MMK
2 UM
0.8276 MMK
Đổi 2 UM sang 0.8276 MMK
5 UM
2.07 MMK
Đổi 5 UM sang 2.07 MMK
10 UM
4.14 MMK
Đổi 10 UM sang 4.14 MMK
20 UM
8.28 MMK
Đổi 20 UM sang 8.28 MMK
50 UM
20.69 MMK
Đổi 50 UM sang 20.69 MMK
100 UM
41.38 MMK
Đổi 100 UM sang 41.38 MMK
200 UM
82.76 MMK
Đổi 200 UM sang 82.76 MMK
500 UM
206.9 MMK
Đổi 500 UM sang 206.9 MMK
1000 UM
413.81 MMK
Đổi 1000 UM sang 413.81 MMK
5000 UM
2,069.05 MMK
Đổi 5000 UM sang 2,069.05 MMK
10000 UM
4,138.09 MMK
Đổi 10000 UM sang 4,138.09 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UM thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Continuum World tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UM sang MMK, lên đến 10000 UM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Continuum World
1 MMK
2.42 UM
Đổi 1 MMK sang 2.42 UM
10 MMK
24.17 UM
Đổi 10 MMK sang 24.17 UM
50 MMK
120.83 UM
Đổi 50 MMK sang 120.83 UM
100 MMK
241.66 UM
Đổi 100 MMK sang 241.66 UM
200 MMK
483.31 UM
Đổi 200 MMK sang 483.31 UM
500 MMK
1,208.29 UM
Đổi 500 MMK sang 1,208.29 UM
1000 MMK
2,416.57 UM
Đổi 1000 MMK sang 2,416.57 UM
2000 MMK
4,833.14 UM
Đổi 2000 MMK sang 4,833.14 UM
5000 MMK
12,082.86 UM
Đổi 5000 MMK sang 12,082.86 UM
10000 MMK
24,165.71 UM
Đổi 10000 MMK sang 24,165.71 UM
50000 MMK
120,828.57 UM
Đổi 50000 MMK sang 120,828.57 UM
100000 MMK
241,657.15 UM
Đổi 100000 MMK sang 241,657.15 UM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành UM toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Continuum World đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang UM, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UM/MMK
UM/MMK: 1 UM = 0.4138 MMK; 2025/07/29 03:06:19
Trong 1D vừa qua, Continuum World đã thay đổi +10.06% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Continuum World(UM) đã thay đổi +10.06% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành UM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi UM sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Continuum World/MMK
Giá Continuum World cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.3584 MMK trong khi giá Continuum World thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.3107 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Continuum World theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UM theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3420 MMK | 0.3584 MMK | 0.3887 MMK | 0.3887 MMK |
Thấp | 0.3107 MMK | 0.3107 MMK | 0.3107 MMK | 0.2194 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.06% | -4.59% | -7.01% | -14.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Continuum World
Số liệu thị trường UM sang MMK
UM/MMK:
Ks0.4138
Khối lượng UM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường UM:
--
Nguồn cung lưu hành UM:
0 UM
Tỷ giá UM sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Continuum World thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Continuum World là Ks0.4138 mỗi UM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UM. Khối lượng giao dịch của Continuum World đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UM là Ks0.
Thông tin thêm về Continuum World trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Continuum World phổ biến nhất là UM sang MMK, trong đó mã của Continuum World là UM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118655.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.98 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 188.37 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102364.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88861.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163021.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663274.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10296733.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.99 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UM sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UM sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Continuum World phổ biến

UM đến TWD
1 UM thành NT$0.005842 TWD

UM đến CNY
1 UM thành ¥0.001413 CNY

UM đến USD
1 UM thành $0.0001969 USD

UM đến EUR
1 UM thành €0.0001699 EUR

UM đến CAD
1 UM thành C$0.0002705 CAD
UM đến MMK
1 UM thành Ks0.4138 MMK

UM đến KRW
1 UM thành ₩0.2741 KRW

UM đến JPY
1 UM thành ¥0.02926 JPY

UM đến GBP
1 UM thành £0.0001474 GBP

UM đến BRL
1 UM thành R$0.001101 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks247,862,285.6 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks7,883,771.01 MMK

BANANAS31 đến MMK
1 BANANAS31 thành Ks18.07 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,530.59 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks382,358.2 MMK

FARTCOIN đến MMK
1 FARTCOIN thành Ks2,369.53 MMK

OP đến MMK
1 OP thành Ks1,534.29 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,717,368.68 MMK

HYPER đến MMK
1 HYPER thành Ks1,075.27 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks469.2 MMK
Bảng chuyển đổi từ UM sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Continuum World đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UM thành Kyat Myanmar đã thay đổi -4.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.06%, đạt mức cao nhất là 0.3420 MMK và mức thấp nhất là 0.3107 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 UM là Ks0.4396 MMK , thay đổi -7.01% so với giá hiện tại. Continuum World đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.68% so với năm trước.
-Ks
0.2993MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:06 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UM | Ks0.2069 | Ks0.1913 | +10.06% |
1 UM | Ks0.4138 | Ks0.3825 | +10.06% |
5 UM | Ks2.07 | Ks1.91 | +10.06% |
10 UM | Ks4.14 | Ks3.83 | +10.06% |
50 UM | Ks20.69 | Ks19.13 | +10.06% |
100 UM | Ks41.38 | Ks38.25 | +10.06% |
500 UM | Ks206.9 | Ks191.27 | +10.06% |
1000 UM | Ks413.81 | Ks382.55 | +10.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp UM/MMK
1 Continuum World bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Continuum World (UM) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4138.
Tôi có thể mua bao nhiêu UM với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.42 UM đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UM sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UM sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UM bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 12.08 UM, trong khi 5 UM sẽ có giá khoảng 2.07MMK.
Giá cao nhất của UM/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UM tính theo MMK là Ks1,183.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UM/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Continuum World tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Continuum World (UM) đã giảm 4.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Continuum World (UM) đã giảm 7.01% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UM thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Continuum World và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UM/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UM/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UM/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UM/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Continuum World và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Continuum World: UM sang Đô la Mỹ (USD), UM sang Euro (EUR), UM sang Bảng Anh (GBP), UM sang Đô la Canada (CAD), UM sang Rupee Ấn Độ (INR), UM sang Rupee Pakistan (PKR), UM sang Real Brazil (BRL), UM sang ...
Giá của Continuum World ở Mỹ là $0.0001969 USD. Ngoài ra, giá của Continuum World là €0.0001699 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001474 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002705 CAD ở Canada, ₹0.01709 INR ở Ấn Độ, ₨0.05576 PKR ở Pakistan, R$0.001101 BRL ở Brazil, ...
Cặp Continuum World phổ biến nhất là UM sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Continuum World (UM) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4138.
Giá của Continuum World ở Mỹ là $0.0001969 USD. Ngoài ra, giá của Continuum World là €0.0001699 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001474 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002705 CAD ở Canada, ₹0.01709 INR ở Ấn Độ, ₨0.05576 PKR ở Pakistan, R$0.001101 BRL ở Brazil, ...
Cặp Continuum World phổ biến nhất là UM sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Continuum World (UM) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4138.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
