Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87353.15 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87353.15 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87353.15 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COMP thành OMR
COMP/OMR: 1 COMP = 9.86 OMR. Giá chuyển đổi 1 Compound (COMP) thành Rial Oman (OMR) là 9.86 OMR hôm nay.

COMP
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COMP/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Compound (COMP) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COMP hiện có giá trị là 9.86 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COMP hiện có giá 9.86 OMR, nghĩa là mua 5 COMP sẽ mất 49.29 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 0.1014 COMP và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 0.5072 COMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COMP sang OMR
Chuyển đổi OMR sang COMP
Compound
Rial Oman
1 COMP
9.86 OMR
Đổi 1 COMP sang 9.86 OMR
2 COMP
19.72 OMR
Đổi 2 COMP sang 19.72 OMR
5 COMP
49.29 OMR
Đổi 5 COMP sang 49.29 OMR
10 COMP
98.59 OMR
Đổi 10 COMP sang 98.59 OMR
20 COMP
197.17 OMR
Đổi 20 COMP sang 197.17 OMR
50 COMP
492.93 OMR
Đổi 50 COMP sang 492.93 OMR
100 COMP
985.85 OMR
Đổi 100 COMP sang 985.85 OMR
200 COMP
1,971.71 OMR
Đổi 200 COMP sang 1,971.71 OMR
500 COMP
4,929.27 OMR