Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLE thành ISK

COLLE/ISK: 1 COLLE = 0.04947 ISK. Giá chuyển đổi 1 Colle AI (COLLE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.04947 ISK hôm nay.
COLLE
COLLE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Colle AI (COLLE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLE hiện có giá trị là 0.04947 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLE hiện có giá 0.04947 ISK, nghĩa là mua 5 COLLE sẽ mất 0.2474 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 20.21 COLLE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 101.07 COLLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COLLE sang ISK

Chuyển đổi ISK sang COLLE

Colle AI
Króna Iceland
1 COLLE
0.04947  ISK
2 COLLE
0.09894  ISK
5 COLLE
0.2474  ISK
10 COLLE
0.4947  ISK
20 COLLE
0.9894  ISK
100 COLLE
4.95  ISK
200 COLLE
9.89  ISK
500 COLLE
24.74  ISK
1000 COLLE
49.47  ISK
5000 COLLE
247.36  ISK
10000 COLLE
494.72  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Colle AI tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLE sang ISK, lên đến 10000 COLLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Colle AI
50 ISK
1,010.68 COLLE
100 ISK
2,021.36 COLLE
200 ISK
4,042.71 COLLE
500 ISK
10,106.78 COLLE
1000 ISK
20,213.57 COLLE
2000 ISK
40,427.13 COLLE
5000 ISK
101,067.83 COLLE
10000 ISK
202,135.65 COLLE
50000 ISK
1,010,678.27 COLLE
100000 ISK
2,021,356.53 COLLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành COLLE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Colle AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang COLLE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COLLE/ISK

COLLE/ISK: 1 COLLE = 0.04947 ISK; 2025/06/13 14:51:23
Trong 1D vừa qua, Colle AI đã thay đổi -12.54% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Colle AI(COLLE) đã thay đổi -12.54% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành COLLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COLLE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Colle AI/ISK

Giá Colle AI cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.06773 ISK trong khi giá Colle AI thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.04598 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Colle AI theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05639 ISK
0.06773 ISK
0.1056 ISK
0.1056 ISK
Thấp
0.04889 ISK
0.04598 ISK
0.04056 ISK
0.01961 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-12.54%
-12.87%
-14.30%
-40.36%

Thông tin Colle AI

Số liệu thị trường COLLE sang ISK

COLLE/ISK:
kr0.04947
Khối lượng COLLE 24 giờ:
kr9,038,493.25
Vốn hóa thị trường COLLE:
--
Nguồn cung lưu hành COLLE:
0 COLLE

Tỷ giá COLLE sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Colle AI thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Colle AI là kr0.04947 mỗi COLLE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLE. Khối lượng giao dịch của Colle AI đã thay đổi -14.69% (kr-1,556,425.32 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLE là kr10,594,918.57.

Thông tin thêm về Colle AI trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Colle AI phổ biến nhất là COLLE sang ISK, trong đó mã của Colle AI là COLLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COLLE sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COLLE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COLLE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Colle AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COLLE đến TWD
1 COLLE thành NT$0.01168 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COLLE đến CNY
1 COLLE thành ¥0.002838 CNY
popular info Króna Iceland
COLLE đến ISK
1 COLLE thành kr0.04947 ISK
popular info Đô la Mỹ
COLLE đến USD
1 COLLE thành $0.0003949 USD
popular info Euro
COLLE đến EUR
1 COLLE thành €0.0003431 EUR
popular info Đô la Canada
COLLE đến CAD
1 COLLE thành C$0.0005384 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COLLE đến KRW
1 COLLE thành ₩0.5411 KRW
popular info Yên Nhật
COLLE đến JPY
1 COLLE thành ¥0.05691 JPY
popular info Bảng Anh
COLLE đến GBP
1 COLLE thành £0.0002917 GBP
popular info Real Brazil
COLLE đến BRL
1 COLLE thành R$0.002187 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,097,596.8 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr316,079.72 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,084.91 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr266.93 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr69.36 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr374.34 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr161.28 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr81,565.38 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr21.85 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001335 ISK

Bảng chuyển đổi từ COLLE sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Colle AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLE thành Króna Iceland đã thay đổi -12.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.54%, đạt mức cao nhất là 0.05639 ISK và mức thấp nhất là 0.04889 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLE là kr0.05772 ISK , thay đổi -14.30% so với giá hiện tại. Colle AI đã thay đổi
-kr
6.27ISK
, tương đương mức thay đổi -99.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:51 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 COLLE
kr0.02474kr0.02828
-12.54%
1 COLLE
kr0.04947kr0.05656
-12.54%
5 COLLE
kr0.2474kr0.2828
-12.54%
10 COLLE
kr0.4947kr0.5656
-12.54%
50 COLLE
kr2.47kr2.83
-12.54%
100 COLLE
kr4.95kr5.66
-12.54%
500 COLLE
kr24.74kr28.28
-12.54%
1000 COLLE
kr49.47kr56.56
-12.54%

Câu Hỏi Thường Gặp COLLE/ISK

1 Colle AI bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Colle AI (COLLE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.04947.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.21 COLLE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 101.07 COLLE, trong khi 5 COLLE sẽ có giá khoảng 0.2474ISK.
Giá cao nhất của COLLE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLE tính theo ISK là kr17.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Colle AI tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Colle AI (COLLE) đã giảm 12.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Colle AI (COLLE) đã giảm 14.30% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLE thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Colle AI và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Colle AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Colle AI: COLLE sang Đô la Mỹ (USD), COLLE sang Euro (EUR), COLLE sang Bảng Anh (GBP), COLLE sang Đô la Canada (CAD), COLLE sang Rupee Ấn Độ (INR), COLLE sang Rupee Pakistan (PKR), COLLE sang Real Brazil (BRL), COLLE sang ...
Giá của Colle AI ở Mỹ là $0.0003949 USD. Ngoài ra, giá của Colle AI là €0.0003431 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002917 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005384 CAD ở Canada, ₹0.03401 INR ở Ấn Độ, ₨0.1116 PKR ở Pakistan, R$0.002187 BRL ở Brazil, ...
Cặp Colle AI phổ biến nhất là COLLE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Colle AI (COLLE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.04947.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.