Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105016.01 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105016.01 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105016.01 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZIX thành MNT
ZIX/MNT: 1 ZIX = 0.05426 MNT. Giá chuyển đổi 1 Coinzix (ZIX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.05426 MNT hôm nay.

ZIX
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZIX/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Coinzix (ZIX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZIX hiện có giá trị là 0.05426 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZIX hiện có giá 0.05426 MNT, nghĩa là mua 5 ZIX sẽ mất 0.2713 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 18.43 ZIX và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 92.16 ZIX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZIX sang MNT
Chuyển đổi MNT sang ZIX
Coinzix
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZIX thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Coinzix tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZIX sang MNT, lên đến 10000 ZIX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Coinzix
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành ZIX toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Coinzix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang ZIX, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZIX/MNT
ZIX/MNT: 1 ZIX = 0.05426 MNT; 2025/06/14 14:23:23
Trong 1D vừa qua, Coinzix đã thay đổi +6.26% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Coinzix(ZIX) đã thay đổi +6.26% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành ZIX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZIX sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Coinzix/MNT
Giá Coinzix cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.06510 MNT trong khi giá Coinzix thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.04955 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Coinzix theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZIX theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05497 MNT | 0.06510 MNT | 0.06665 MNT | 0.06665 MNT |
Thấp | 0.05099 MNT | 0.04955 MNT | 0.04391 MNT | 0.03131 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.26% | -10.21% | +8.74% | +39.72% |
Thông tin Coinzix
Số liệu thị trường ZIX sang MNT
ZIX/MNT:
₮0.05426
Khối lượng ZIX 24 giờ:
₮370,776,929.01
Vốn hóa thị trường ZIX:
--
Nguồn cung lưu hành ZIX:
0 ZIX
Tỷ giá ZIX sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Coinzix thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Coinzix là ₮0.05426 mỗi ZIX, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZIX. Khối lượng giao dịch của Coinzix đã thay đổi +0.32% (₮1,181,964.7 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZIX là ₮369,594,964.32.
Thông tin thêm về Coinzix trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Coinzix phổ biến nhất là ZIX sang MNT, trong đó mã của Coinzix là ZIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZIX sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZIX sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ZIX (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZIX bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Coinzix phổ biến

ZIX đến TWD
1 ZIX thành NT$0.0004718 TWD

ZIX đến CNY
1 ZIX thành ¥0.0001147 CNY

ZIX đến USD
1 ZIX thành $0.{4}1597 USD

ZIX đến EUR
1 ZIX thành €0.{4}1382 EUR

ZIX đến CAD
1 ZIX thành C$0.{4}2170 CAD

ZIX đến KRW
1 ZIX thành ₩0.02181 KRW
ZIX đến MNT
1 ZIX thành ₮0.05426 MNT

ZIX đến JPY
1 ZIX thành ¥0.002301 JPY

ZIX đến GBP
1 ZIX thành £0.{4}1177 GBP

ZIX đến BRL
1 ZIX thành R$0.{4}8860 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

MAPO đến MNT
1 MAPO thành ₮25.84 MNT

BMT đến MNT
1 BMT thành ₮392.46 MNT

MYX đến MNT
1 MYX thành ₮279.42 MNT

LA đến MNT
1 LA thành ₮2,856.19 MNT

MAVIA đến MNT
1 MAVIA thành ₮596.75 MNT

SKY đến MNT
1 SKY thành ₮297.64 MNT

AB đến MNT
1 AB thành ₮42.61 MNT

BDXN đến MNT
1 BDXN thành ₮117.89 MNT

USTC đến MNT
1 USTC thành ₮43.93 MNT

AXL đến MNT
1 AXL thành ₮1,450.73 MNT
Bảng chuyển đổi từ ZIX sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Coinzix đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZIX thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -10.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.26%, đạt mức cao nhất là 0.05497 MNT và mức thấp nhất là 0.05099 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 ZIX là ₮0.04989 MNT , thay đổi +8.74% so với giá hiện tại. Coinzix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.46% so với năm trước.
-₮
0.2551MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZIX | ₮0.02713 | ₮0.02553 | +6.26% |
1 ZIX | ₮0.05426 | ₮0.05106 | +6.26% |
5 ZIX | ₮0.2713 | ₮0.2553 | +6.26% |
10 ZIX | ₮0.5426 | ₮0.5106 | +6.26% |
50 ZIX | ₮2.71 | ₮2.55 | +6.26% |
100 ZIX | ₮5.43 | ₮5.11 | +6.26% |
500 ZIX | ₮27.13 | ₮25.53 | +6.26% |
1000 ZIX | ₮54.26 | ₮51.06 | +6.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZIX/MNT
1 Coinzix bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Coinzix (ZIX) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.05426.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZIX với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.43 ZIX đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZIX sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZIX sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZIX bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 92.16 ZIX, trong khi 5 ZIX sẽ có giá khoảng 0.2713MNT.
Giá cao nhất của ZIX/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZIX tính theo MNT là ₮13.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZIX/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Coinzix tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Coinzix (ZIX) đã giảm 10.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Coinzix (ZIX) đã tăng 8.74% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZIX thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Coinzix và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZIX/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZIX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZIX/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZIX/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZIX/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Coinzix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Coinzix: ZIX sang Đô la Mỹ (USD), ZIX sang Euro (EUR), ZIX sang Bảng Anh (GBP), ZIX sang Đô la Canada (CAD), ZIX sang Rupee Ấn Độ (INR), ZIX sang Rupee Pakistan (PKR), ZIX sang Real Brazil (BRL), ZIX sang ...
Giá của Coinzix ở Mỹ là $0.{4}1597 USD. Ngoài ra, giá của Coinzix là €0.{4}1382 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1177 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2170 CAD ở Canada, ₹0.001375 INR ở Ấn Độ, ₨0.004518 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8860 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coinzix phổ biến nhất là ZIX sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Coinzix (ZIX) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.05426.
Giá của Coinzix ở Mỹ là $0.{4}1597 USD. Ngoài ra, giá của Coinzix là €0.{4}1382 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1177 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2170 CAD ở Canada, ₹0.001375 INR ở Ấn Độ, ₨0.004518 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8860 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coinzix phổ biến nhất là ZIX sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Coinzix (ZIX) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.05426.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)

Hướng dẫn mua
New Kind of Network (NKN)

Hướng dẫn mua
Reserve Protocol (RSR)

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
