Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.82%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112601.02 (-7.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.82%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112601.02 (-7.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.82%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112601.02 (-7.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CoinGecko thành KHR
CoinGecko/KHR: 1 CoinGecko = 0.1074 KHR. Giá chuyển đổi 1 CoinGecko✨ (CoinGecko) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.1074 KHR hôm nay.
CoinGecko
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CoinGecko/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CoinGecko✨ (CoinGecko) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CoinGecko hiện có giá trị là 0.1074 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CoinGecko hiện có giá 0.1074 KHR, nghĩa là mua 5 CoinGecko sẽ mất 0.5369 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 9.31 CoinGecko và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 46.57 CoinGecko, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CoinGecko sang KHR
Chuyển đổi KHR sang CoinGecko
CoinGecko✨
Riel Campuchia
1 CoinGecko
0.1074 KHR
Đổi 1 CoinGecko sang 0.1074 KHR
2 CoinGecko
0.2148 KHR
Đổi 2 CoinGecko sang 0.2148 KHR
5 CoinGecko
0.5369 KHR
Đổi 5 CoinGecko sang 0.5369 KHR
10 CoinGecko
1.07 KHR
Đổi 10 CoinGecko sang 1.07 KHR
20 CoinGecko
2.15 KHR
Đổi 20 CoinGecko sang 2.15 KHR
50 CoinGecko
5.37 KHR
Đổi 50 CoinGecko sang 5.37 KHR
100 CoinGecko
10.74 KHR
Đổi 100 CoinGecko sang 10.74 KHR
200 CoinGecko
21.48 KHR
Đổi 200 CoinGecko sang 21.48 KHR
500 CoinGecko
53.69 KHR
Đổi 500 CoinGecko sang 53.69 KHR
1000 CoinGecko
107.38 KHR
Đổi 1000 CoinGecko sang 107.38 KHR
5000 CoinGecko
536.88 KHR
Đổi 5000 CoinGecko sang 536.88 KHR
10000 CoinGecko
1,073.75 KHR
Đổi 10000 CoinGecko sang 1,073.75 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CoinGecko thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của CoinGecko✨ tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CoinGecko sang KHR, lên đến 10000 CoinGecko, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
CoinGecko✨
1 KHR
9.31 CoinGecko
Đổi 1 KHR sang 9.31 CoinGecko
10 KHR
93.13 CoinGecko
Đổi 10 KHR sang 93.13 CoinGecko
50 KHR
465.66 CoinGecko
Đổi 50 KHR sang 465.66 CoinGecko
100 KHR
931.31 CoinGecko
Đổi 100 KHR sang 931.31 CoinGecko
200 KHR
1,862.62 CoinGecko
Đổi 200 KHR sang 1,862.62 CoinGecko
500 KHR
4,656.56 CoinGecko
Đổi 500 KHR sang 4,656.56 CoinGecko
1000 KHR
9,313.11 CoinGecko
Đổi 1000 KHR sang 9,313.11 CoinGecko
2000 KHR
18,626.22 CoinGecko
Đổi 2000 KHR sang 18,626.22 CoinGecko
5000 KHR
46,565.56 CoinGecko
Đổi 5000 KHR sang 46,565.56 CoinGecko
10000 KHR
93,131.12 CoinGecko
Đổi 10000 KHR sang 93,131.12 CoinGecko
50000 KHR
465,655.58 CoinGecko
Đổi 50000 KHR sang 465,655.58 CoinGecko
100000 KHR
931,311.16 CoinGecko
Đổi 100000 KHR sang 931,311.16 CoinGecko
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành CoinGecko toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo CoinGecko✨ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang CoinGecko, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CoinGecko/KHR
CoinGecko/KHR: 1 CoinGecko = 0.1074 KHR; 2025/10/11 04:54:17
Trong 1D vừa qua, CoinGecko✨ đã thay đổi 0.00% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CoinGecko✨(CoinGecko) đã thay đổi 0.00% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành CoinGecko trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CoinGecko sang KHR: Biến động và thay đổi giá của CoinGecko✨/KHR
Giá CoinGecko✨ cao nhất theo KHR 7 ngày qua là -- KHR trong khi giá CoinGecko✨ thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là -- KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CoinGecko✨ theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CoinGecko theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 KHR | -- KHR | -- KHR | -- KHR |
Thấp | 0 KHR | -- KHR | -- KHR | -- KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CoinGecko (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CoinGecko bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CoinGecko bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CoinGecko✨
Số liệu thị trường CoinGecko sang KHR
CoinGecko/KHR:
៛0.1074
Khối lượng CoinGecko 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CoinGecko:
៛107,371,980.23
Nguồn cung lưu hành CoinGecko:
999.97M CoinGecko
Tỷ giá CoinGecko sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko✨ thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CoinGecko✨ là ៛0.1074 mỗi CoinGecko, với tổng vốn hoá thị trường của ៛107,371,980.23 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,967,200 CoinGecko. Khối lượng giao dịch của CoinGecko✨ đã thay đổi --% (៛-- KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CoinGecko là ៛--.
Thông tin thêm về CoinGecko✨ trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CoinGecko✨ phổ biến nhất là CoinGecko sang KHR, trong đó mã của CoinGecko✨ là CoinGecko. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111801.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3781.28 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.55 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96193.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83727.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156711.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616951.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9923168.74 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CoinGecko sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CoinGecko sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CoinGecko✨ phổ biến

CoinGecko đến TWD
1 CoinGecko thành NT$0.0008222 TWD

CoinGecko đến CNY
1 CoinGecko thành ¥0.0001909 CNY

CoinGecko đến USD
1 CoinGecko thành $0.{4}2676 USD
CoinGecko đến KHR
1 CoinGecko thành ៛0.1074 KHR

CoinGecko đến EUR
1 CoinGecko thành €0.{4}2303 EUR

CoinGecko đến CAD
1 CoinGecko thành C$0.{4}3751 CAD

CoinGecko đến KRW
1 CoinGecko thành ₩0.03826 KRW

CoinGecko đến JPY
1 CoinGecko thành ¥0.004068 JPY

CoinGecko đến GBP
1 CoinGecko thành £0.{4}2004 GBP

CoinGecko đến BRL
1 CoinGecko thành R$0.0001477 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛449,247,007.73 KHR

ETH đến KHR
1 ETH thành ៛15,205,933.35 KHR

ASTER đến KHR
1 ASTER thành ៛5,375.87 KHR

XRP đến KHR
1 XRP thành ៛9,661.66 KHR

SOL đến KHR
1 SOL thành ៛741,615.69 KHR

LINK đến KHR
1 LINK thành ៛70,162.13 KHR

DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛778.92 KHR

SUI đến KHR
1 SUI thành ៛10,938.24 KHR

BNB đến KHR
1 BNB thành ៛4,542,100.68 KHR

ADA đến KHR
1 ADA thành ៛2,603.01 KHR
Bảng chuyển đổi từ CoinGecko sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của CoinGecko✨ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CoinGecko thành Riel Campuchia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 KHR và mức thấp nhất là 0 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 CoinGecko là ៛-- KHR , thay đổi --% so với giá hiện tại. CoinGecko✨ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-៛
--KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CoinGecko | ៛0.05369 | ៛-- | 0.00% |
1 CoinGecko | ៛0.1074 | ៛-- | 0.00% |
5 CoinGecko | ៛0.5369 | ៛-- | 0.00% |
10 CoinGecko | ៛1.07 | ៛-- | 0.00% |
50 CoinGecko | ៛5.37 | ៛-- | 0.00% |
100 CoinGecko | ៛10.74 | ៛-- | 0.00% |
500 CoinGecko | ៛53.69 | ៛-- | 0.00% |
1000 CoinGecko | ៛107.38 | ៛-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp CoinGecko/KHR
1 CoinGecko✨ bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 CoinGecko✨ (CoinGecko) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.1074.
Tôi có thể mua bao nhiêu CoinGecko với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.31 CoinGecko đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CoinGecko sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CoinGecko sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CoinGecko bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 46.57 CoinGecko, trong khi 5 CoinGecko sẽ có giá khoảng 0.5369KHR.
Giá cao nhất của CoinGecko/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CoinGecko tính theo KHR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CoinGecko/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CoinGecko✨ tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CoinGecko✨ (CoinGecko) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CoinGecko✨ (CoinGecko) đã giảm -- so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CoinGecko thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CoinGecko✨ và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CoinGecko/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CoinGecko hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CoinGecko/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CoinGecko/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CoinGecko/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CoinGecko✨ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CoinGecko✨: CoinGecko sang Đô la Mỹ (USD), CoinGecko sang Euro (EUR), CoinGecko sang Bảng Anh (GBP), CoinGecko sang Đô la Canada (CAD), CoinGecko sang Rupee Ấn Độ (INR), CoinGecko sang Rupee Pakistan (PKR), CoinGecko sang Real Brazil (BRL), CoinGecko sang ...
Giá của CoinGecko✨ ở Mỹ là $0.{4}2676 USD. Ngoài ra, giá của CoinGecko✨ là €0.{4}2303 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2004 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3751 CAD ở Canada, ₹0.002375 INR ở Ấn Độ, ₨0.007546 PKR ở Pakistan, R$0.0001477 BRL ở Brazil, ...
Cặp CoinGecko✨ phổ biến nhất là CoinGecko sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 CoinGecko✨ (CoinGecko) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛0.1074.
Giá của CoinGecko✨ ở Mỹ là $0.{4}2676 USD. Ngoài ra, giá của CoinGecko✨ là €0.{4}2303 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2004 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3751 CAD ở Canada, ₹0.002375 INR ở Ấn Độ, ₨0.007546 PKR ở Pakistan, R$0.0001477 BRL ở Brazil, ...
Cặp CoinGecko✨ phổ biến nhất là CoinGecko sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 CoinGecko✨ (CoinGecko) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛0.1074.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Hướng dẫn người mới trên Bitget - Tính phí giao dịch futuresBitget Research: Tỷ giá ETH/BTC tăng, ZRO và LISTA airdrop tokenThông báo về việc mở lại dịch vụ nạp TYPEThông báo về việc mở lại dịch vụ rút tiền qua mạng ACM and ASRLight Protocol và Helius Labs giới thiệu 'ZK Compression' để mở rộng thêm các ứng dụng SolanaBitget đã cập nhật Bằng chứng Dự trữ cho tháng 06/2024⚡️Tin tức về Hamster | Ngày 23 tháng 6⚡️Thông báo về việc mở lại dịch vụ rút tiền qua mạng MASThông báo tạm ngưng nạp và rút MTLGiá gas Ethereum và doanh thu của thợ đào Bitcoin đều tiến gần mức thấp kỷ lục