Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CET thành IDR

CET/IDR: 1 CET = 997.07 IDR. Giá chuyển đổi 1 CoinEx Token (CET) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 997.07 IDR hôm nay.
CET
CET
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CET/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CoinEx Token (CET) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CET hiện có giá trị là 997.07 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CET hiện có giá 997.07 IDR, nghĩa là mua 5 CET sẽ mất 4,985.34 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.001003 CET và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.005015 CET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CET sang IDR

Chuyển đổi IDR sang CET

CoinEx Token
Rupiah Indonesia
1 CET
997.07  IDR
Đổi 1 CET sang 997.07 IDR
2 CET
1,994.14  IDR
Đổi 2 CET sang 1,994.14 IDR
5 CET
4,985.34  IDR
Đổi 5 CET sang 4,985.34 IDR
10 CET
9,970.68  IDR
Đổi 10 CET sang 9,970.68 IDR
20 CET
19,941.36  IDR
Đổi 20 CET sang 19,941.36 IDR
50 CET
49,853.4  IDR
Đổi 50 CET sang 49,853.4 IDR
100 CET
99,706.81  IDR
Đổi 100 CET sang 99,706.81 IDR
200 CET
199,413.62  IDR
Đổi 200 CET sang 199,413.62 IDR
500 CET
498,534.04  IDR
Đổi 500 CET sang 498,534.04 IDR
1000 CET
997,068.08  IDR
Đổi 1000 CET sang 997,068.08 IDR
5000 CET
4,985,340.41  IDR
Đổi 5000 CET sang 4,985,340.41 IDR
10000 CET
9,970,680.82  IDR
Đổi 10000 CET sang 9,970,680.82 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CET thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của CoinEx Token tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CET sang IDR, lên đến 10000 CET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
CoinEx Token
1 IDR
0.001003 CET
Đổi 1 IDR sang 0.001003 CET
10 IDR
0.01003 CET
Đổi 10 IDR sang 0.01003 CET
50 IDR
0.05015 CET
Đổi 50 IDR sang 0.05015 CET
100 IDR
0.1003 CET
Đổi 100 IDR sang 0.1003 CET
200 IDR
0.2006 CET
Đổi 200 IDR sang 0.2006 CET
500 IDR
0.5015 CET
Đổi 500 IDR sang 0.5015 CET
1000 IDR
1 CET
Đổi 1000 IDR sang 1 CET
2000 IDR
2.01 CET
Đổi 2000 IDR sang 2.01 CET
5000 IDR
5.01 CET
Đổi 5000 IDR sang 5.01 CET
10000 IDR
10.03 CET
Đổi 10000 IDR sang 10.03 CET
50000 IDR
50.15 CET
Đổi 50000 IDR sang 50.15 CET
100000 IDR
100.29 CET
Đổi 100000 IDR sang 100.29 CET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành CET toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo CoinEx Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang CET, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CET/IDR

CET/IDR: 1 CET = 997.07 IDR; 2025/09/22 23:15:45
Trong 1D vừa qua, CoinEx Token đã thay đổi +1.74% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CoinEx Token(CET) đã thay đổi +1.74% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CET trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CET sang IDR: Biến động và thay đổi giá của CoinEx Token/IDR

Giá CoinEx Token cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 1,012.04 IDR trong khi giá CoinEx Token thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 945.43 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CoinEx Token theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CET theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
999.5 IDR
1,012.04 IDR
1,012.04 IDR
1,018.13 IDR
Thấp
952.95 IDR
945.43 IDR
803.85 IDR
679.6 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.74%
+4.67%
+18.25%
+7.42%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CET (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CET bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin CoinEx Token

Số liệu thị trường CET sang IDR

CET/IDR:
Rp997.07
Khối lượng CET 24 giờ:
Rp3,439,084,069.61
Vốn hóa thị trường CET:
Rp706,555,952,723.41
Nguồn cung lưu hành CET:
708.63M CET

Tỷ giá CET sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CoinEx Token thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CoinEx Token là Rp997.07 mỗi CET, với tổng vốn hoá thị trường của Rp706,555,952,723.41 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 708,633,600 CET. Khối lượng giao dịch của CoinEx Token đã thay đổi +115.59% (Rp1,843,875,760.81 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CET là Rp1,595,208,308.8.

Thông tin thêm về CoinEx Token trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CoinEx Token phổ biến nhất là CET sang IDR, trong đó mã của CoinEx Token là CET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 112606.22 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4180.69 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 223.93 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95399.99 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83306.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 155633.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 600787.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9943635.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 26.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CET sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CET sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi CoinEx Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CET đến TWD
1 CET thành NT$1.82 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CET đến CNY
1 CET thành ¥0.4276 CNY
popular info Đô la Mỹ
CET đến USD
1 CET thành $0.06010 USD
popular info Rupiah Indonesia
CET đến IDR
1 CET thành Rp997.07 IDR
popular info Euro
CET đến EUR
1 CET thành €0.05092 EUR
popular info Đô la Canada
CET đến CAD
1 CET thành C$0.08307 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CET đến KRW
1 CET thành ₩83.57 KRW
popular info Yên Nhật
CET đến JPY
1 CET thành ¥8.88 JPY
popular info Bảng Anh
CET đến GBP
1 CET thành £0.04447 GBP
popular info Real Brazil
CET đến BRL
1 CET thành R$0.3207 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,870,886,025.22 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp69,579,161.95 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp47,253.09 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,651,417 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,984.04 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp357,334.1 IDR
other assets Pi
PI đến IDR
1 PI thành Rp4,737.5 IDR
other assets Cardano
ADA đến IDR
1 ADA thành Rp13,689.71 IDR
other assets Avalanche
AVAX đến IDR
1 AVAX thành Rp550,325.98 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp55,802.72 IDR

Bảng chuyển đổi từ CET sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của CoinEx Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CET thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +4.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.74%, đạt mức cao nhất là 999.5 IDR và mức thấp nhất là 952.95 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CET là Rp843.2 IDR , thay đổi +18.25% so với giá hiện tại. CoinEx Token đã thay đổi
-Rp
446.94IDR
, tương đương mức thay đổi -30.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:15 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CET
Rp498.53Rp490.01
+1.74%
1 CET
Rp997.07Rp980.02
+1.74%
5 CET
Rp4,985.34Rp4,900.11
+1.74%
10 CET
Rp9,970.68Rp9,800.22
+1.74%
50 CET
Rp49,853.4Rp49,001.08
+1.74%
100 CET
Rp99,706.81Rp98,002.16
+1.74%
500 CET
Rp498,534.04Rp490,010.79
+1.74%
1000 CET
Rp997,068.08Rp980,021.58
+1.74%

Câu Hỏi Thường Gặp CET/IDR

1 CoinEx Token bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 CoinEx Token (CET) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp997.07.
Tôi có thể mua bao nhiêu CET với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001003 CET đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CET sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CET sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CET bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.005015 CET, trong khi 5 CET sẽ có giá khoảng 4,985.34IDR.
Giá cao nhất của CET/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CET tính theo IDR là Rp2,420.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CET/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CoinEx Token tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CoinEx Token (CET) đã tăng 4.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CoinEx Token (CET) đã tăng 18.25% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CET thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CoinEx Token và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CET/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CET/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CET/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CET/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CoinEx Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CoinEx Token: CET sang Đô la Mỹ (USD), CET sang Euro (EUR), CET sang Bảng Anh (GBP), CET sang Đô la Canada (CAD), CET sang Rupee Ấn Độ (INR), CET sang Rupee Pakistan (PKR), CET sang Real Brazil (BRL), CET sang ...
Giá của CoinEx Token ở Mỹ là $0.06010 USD. Ngoài ra, giá của CoinEx Token là €0.05092 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04447 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08307 CAD ở Canada, ₹5.31 INR ở Ấn Độ, ₨17.05 PKR ở Pakistan, R$0.3207 BRL ở Brazil, ...
Cặp CoinEx Token phổ biến nhất là CET sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 CoinEx Token (CET) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp997.07.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.