Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.81%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111771.21 (+2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.81%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111771.21 (+2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.81%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111771.21 (+2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CDX thành IDR
CDX/IDR: 1 CDX = 0.1557 IDR. Giá chuyển đổi 1 CodeXchain (CDX) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.1557 IDR hôm nay.

CDX
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CDX/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CodeXchain (CDX) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CDX hiện có giá trị là 0.1557 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CDX hiện có giá 0.1557 IDR, nghĩa là mua 5 CDX sẽ mất 0.7787 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 6.42 CDX và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 32.11 CDX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CDX sang IDR
Chuyển đổi IDR sang CDX
CodeXchain
Rupiah Indonesia
1 CDX
0.1557 IDR
Đổi 1 CDX sang 0.1557 IDR
2 CDX
0.3115 IDR
Đổi 2 CDX sang 0.3115 IDR
5 CDX
0.7787 IDR
Đổi 5 CDX sang 0.7787 IDR
10 CDX
1.56 IDR
Đổi 10 CDX sang 1.56 IDR
20 CDX
3.11 IDR
Đổi 20 CDX sang 3.11 IDR
50 CDX
7.79 IDR
Đổi 50 CDX sang 7.79 IDR
100 CDX
15.57 IDR
Đổi 100 CDX sang 15.57 IDR
200 CDX
31.15 IDR
Đổi 200 CDX sang 31.15 IDR
500 CDX
77.87 IDR
Đổi 500 CDX sang 77.87 IDR
1000 CDX
155.73 IDR
Đổi 1000 CDX sang 155.73 IDR
5000 CDX
778.67 IDR
Đổi 5000 CDX sang 778.67 IDR
10000 CDX
1,557.35 IDR
Đổi 10000 CDX sang 1,557.35 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CDX thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của CodeXchain tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CDX sang IDR, lên đến 10000 CDX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
CodeXchain
1 IDR
6.42 CDX
Đổi 1 IDR sang 6.42 CDX
10 IDR
64.21 CDX
Đổi 10 IDR sang 64.21 CDX
50 IDR
321.06 CDX
Đổi 50 IDR sang 321.06 CDX
100 IDR
642.12 CDX
Đổi 100 IDR sang 642.12 CDX
200 IDR
1,284.24 CDX
Đổi 200 IDR sang 1,284.24 CDX
500 IDR
3,210.59 CDX
Đổi 500 IDR sang 3,210.59 CDX
1000 IDR
6,421.18 CDX
Đổi 1000 IDR sang 6,421.18 CDX
2000 IDR
12,842.35 CDX
Đổi 2000 IDR sang 12,842.35 CDX
5000 IDR
32,105.88 CDX
Đổi 5000 IDR sang 32,105.88 CDX
10000 IDR
64,211.77 CDX
Đổi 10000 IDR sang 64,211.77 CDX
50000 IDR
321,058.84 CDX
Đổi 50000 IDR sang 321,058.84 CDX
100000 IDR
642,117.68 CDX
Đổi 100000 IDR sang 642,117.68 CDX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành CDX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo CodeXchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang CDX, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CDX/IDR
CDX/IDR: 1 CDX = 0.1557 IDR; 2025/09/29 07:38:23
Trong 1D vừa qua, CodeXchain đã thay đổi -1.15% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CodeXchain(CDX) đã thay đổi -1.15% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CDX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CDX sang IDR: Biến động và thay đổi giá của CodeXchain/IDR
Giá CodeXchain cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.2084 IDR trong khi giá CodeXchain thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.1275 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CodeXchain theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CDX theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1638 IDR | 0.2084 IDR | 0.2435 IDR | 3.01 IDR |
Thấp | 0.1363 IDR | 0.1275 IDR | 0.09374 IDR | 0.05815 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.15% | -22.02% | -28.17% | -93.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CDX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CDX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CDX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CodeXchain
Số liệu thị trường CDX sang IDR
CDX/IDR:
Rp0.1557
Khối lượng CDX 24 giờ:
Rp143,154.71
Vốn hóa thị trường CDX:
--
Nguồn cung lưu hành CDX:
0 CDX
Tỷ giá CDX sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CodeXchain thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CodeXchain là Rp0.1557 mỗi CDX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CDX. Khối lượng giao dịch của CodeXchain đã thay đổi -37.43% (Rp-85,621.96 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CDX là Rp228,776.67.
Thông tin thêm về CodeXchain trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CodeXchain phổ biến nhất là CDX sang IDR, trong đó mã của CodeXchain là CDX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111923.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4115.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 209.58 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95414.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83237.41 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155797.33 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599741.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9933613.20 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CDX sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CDX sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CodeXchain phổ biến

CDX đến TWD
1 CDX thành NT$0.0002845 TWD

CDX đến CNY
1 CDX thành ¥0.{4}6656 CNY

CDX đến USD
1 CDX thành $0.{5}9340 USD
CDX đến IDR
1 CDX thành Rp0.1557 IDR

CDX đến EUR
1 CDX thành €0.{5}7962 EUR

CDX đến CAD
1 CDX thành C$0.{4}1300 CAD

CDX đến KRW
1 CDX thành ₩0.01307 KRW

CDX đến JPY
1 CDX thành ¥0.001389 JPY

CDX đến GBP
1 CDX thành £0.{5}6946 GBP

CDX đến BRL
1 CDX thành R$0.{4}5005 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,861,888,385.2 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp68,358,123.31 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,465,958 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp48,103.35 IDR

PUMP đến IDR
1 PUMP thành Rp94.61 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,864.73 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp353,776.04 IDR

AVAX đến IDR
1 AVAX thành Rp491,371.03 IDR

FORM đến IDR
1 FORM thành Rp18,941.97 IDR

NUMI đến IDR
1 NUMI thành Rp1,562.17 IDR
Bảng chuyển đổi từ CDX sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của CodeXchain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CDX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -22.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.15%, đạt mức cao nhất là 0.1638 IDR và mức thấp nhất là 0.1363 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CDX là Rp0.2169 IDR , thay đổi -28.17% so với giá hiện tại. CodeXchain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.49% so với năm trước.
-Rp
30.37IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CDX | Rp0.07787 | Rp0.07878 | -1.15% |
1 CDX | Rp0.1557 | Rp0.1576 | -1.15% |
5 CDX | Rp0.7787 | Rp0.7878 | -1.15% |
10 CDX | Rp1.56 | Rp1.58 | -1.15% |
50 CDX | Rp7.79 | Rp7.88 | -1.15% |
100 CDX | Rp15.57 | Rp15.76 | -1.15% |
500 CDX | Rp77.87 | Rp78.78 | -1.15% |
1000 CDX | Rp155.73 | Rp157.55 | -1.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp CDX/IDR
1 CodeXchain bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 CodeXchain (CDX) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1557.
Tôi có thể mua bao nhiêu CDX với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.42 CDX đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CDX sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CDX sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CDX bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 32.11 CDX, trong khi 5 CDX sẽ có giá khoảng 0.7787IDR.
Giá cao nhất của CDX/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CDX tính theo IDR là Rp1,900.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CDX/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CodeXchain tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CodeXchain (CDX) đã giảm 22.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CodeXchain (CDX) đã giảm 28.17% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CDX thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CodeXchain và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CDX/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CDX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CDX/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CDX/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CDX/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CodeXchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CodeXchain: CDX sang Đô la Mỹ (USD), CDX sang Euro (EUR), CDX sang Bảng Anh (GBP), CDX sang Đô la Canada (CAD), CDX sang Rupee Ấn Độ (INR), CDX sang Rupee Pakistan (PKR), CDX sang Real Brazil (BRL), CDX sang ...
Giá của CodeXchain ở Mỹ là $0.{5}9340 USD. Ngoài ra, giá của CodeXchain là €0.{5}7962 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6946 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1300 CAD ở Canada, ₹0.0008290 INR ở Ấn Độ, ₨0.002633 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5005 BRL ở Brazil, ...
Cặp CodeXchain phổ biến nhất là CDX sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 CodeXchain (CDX) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1557.
Giá của CodeXchain ở Mỹ là $0.{5}9340 USD. Ngoài ra, giá của CodeXchain là €0.{5}7962 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6946 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1300 CAD ở Canada, ₹0.0008290 INR ở Ấn Độ, ₨0.002633 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5005 BRL ở Brazil, ...
Cặp CodeXchain phổ biến nhất là CDX sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 CodeXchain (CDX) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1557.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.